Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu về đổi mới sáng tạo và cách tân trong các ngành kinh tế chủ lực năm 2025, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 Ngành Dược – Thiết bị y tế (Top 10 Most Innovative Enterprises in Pharmacy and Medical Equipments – VIE 10). Đây là những doanh nghiệp có tiềm năng và hiệu quả kinh doanh tốt nhờ tăng cường áp dụng và đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, cách tân.
Chương trình nhằm nâng cao nhận thức và tôn vinh tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo, cách tân trong phát triển đất nước và doanh nghiệp.
Danh sách VIE 10 ngành Dược – Thiết bị y tế và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của Chương trình https://vie10.vn
Bảng 1: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết Bị y tế– Nhóm Sản xuất dược và thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://vie10.vn)
Bảng 2: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết Bị y tế– Nhóm Phân phối dược và thiết bị y tế

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://vie10.vn)
Bảng 3: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết Bị y tế– Nhóm Đông dược

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://vie10.vn)
Đổi mới Sáng tạo trong Ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam (2023–2025)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://vie10.vn)
“Đổi mới hay là tụt hậu”: Cú hích sau đại dịch buộc ngành Dược – Thiết bị y tế phải bứt phá
Đổi mới sáng tạo đang trở thành yếu tố sống còn đối với ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam trong bối cảnh sau đại dịch COVID-19, già hóa dân số, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Sau COVID-19, nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng cao và đòi hỏi những giải pháp mới như vắc-xin, thuốc đặc trị và dịch vụ y tế từ xa. Đồng thời, Việt Nam đang thuộc nhóm quốc gia có tốc độ tăng trưởng ngành Dược – Thiết bị y tế nhanh nhất thế giới với CAGR dự kiến 6–8% giai đoạn 2023–2028. Thị trường thiết bị y tế cũng mở rộng nhanh, doanh thu tăng từ 922 triệu USD (2016) lên khoảng 1,6 tỷ USD năm 2024 và dự kiến đạt 2,5 tỷ USD năm 2029. Những con số này cho thấy dư địa phát triển rất lớn, đòi hỏi đổi mới để tận dụng cơ hội.
Quan trọng hơn, đổi mới giúp ngành Y Dược thích ứng với các thay đổi cơ cấu xã hội. Việt Nam đang trong quá trình già hóa dân số: đến giữa năm 2024, số người trên 60 tuổi là 14,2 triệu, tăng 2,8 triệu người (tương ứng gấp 1,25 lần) so với năm 2019. Già hóa kéo theo gánh nặng bệnh mạn tính (tim mạch, Alzheimer, ung thư, tiểu đường…) gia tăng, đòi hỏi các thuốc điều trị và thiết bị chẩn đoán tiên tiến hơn. Người dân cũng ngày càng quan tâm phòng bệnh và sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sức khỏe – chi tiêu thuốc bình quân đầu người dự báo tăng từ 1,46 triệu đồng (2021) lên 2,12 triệu đồng (2026), CAGR ~7,8%. Đổi mới sáng tạo sẽ giúp cung cấp những giải pháp chăm sóc sức khỏe hiệu quả hơn, cá thể hóa hơn cho nhóm dân số này, đồng thời giảm tải hệ thống y tế khi nhu cầu tăng cao.
Bên cạnh đó, chuyển đổi số đang bùng nổ trong mọi lĩnh vực, y tế không ngoại lệ. Công nghệ số mở ra các phương thức mới như hồ sơ bệnh án điện tử, trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ chẩn đoán, và dịch vụ telehealth. Theo WHO, đổi mới y tế toàn cầu đang tăng tốc chưa từng có, đặc biệt trong không gian số, với các tiến bộ như AI, gene editing, VR đang thay đổi cách phát hiện và điều trị bệnh. Tại Việt Nam, những ứng dụng này đã cải thiện đáng kể chất lượng chẩn đoán và điều trị cho hàng triệu người. Do đó, việc nắm bắt cơ hội chuyển đổi số sẽ quyết định năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp dược và thiết bị y tế trong tương lai gần.
Cuối cùng, hội nhập quốc tế đặt ra cả áp lực và cơ hội. Các hiệp định thương mại (như EVFTA, CPTPP) buộc doanh nghiệp nội địa nâng cao tiêu chuẩn chất lượng để cạnh tranh với sản phẩm ngoại nhập, đồng thời mở ra thị trường xuất khẩu mới. Nhìn chung, toàn cầu hóa tạo điều kiện để doanh nghiệp y dược Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu – ví dụ mở rộng mạng lưới phân phối, hợp tác nghiên cứu, gia công cho tập đoàn đa quốc gia. Tuy nhiên, để tận dụng được, các công ty phải liên tục đổi mới công nghệ, đạt chuẩn quốc tế. Nhà nước cũng xác định mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất dược phẩm và thiết bị y tế của ASEAN vào 2030, đồng thời nâng cao năng lực sản xuất trong nước. Những mục tiêu này chỉ khả thi nếu ngành liên tục đổi mới, nâng cấp từ năng lực R&D đến sản xuất.
Như vậy, đổi mới sáng tạo có ý nghĩa sống còn giúp ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam thích ứng với bối cảnh mới: đáp ứng nhu cầu sức khỏe hậu COVID và dân số già, tận dụng thời cơ chuyển đổi số, và vươn lên trong hội nhập kinh tế toàn cầu.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://vie10.vn)
Cuộc chạy đua sáng tạo trong lĩnh vực Dược: Từ generic đến thuốc sinh học và nhà máy 4.0
Dược Việt Nam giai đoạn 2023–2025 chứng kiến nhiều xu hướng đổi mới mạnh mẽ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu trong nước lẫn xuất khẩu. Có 03 xu hướng tiêu biểu theo khảo sát và nghiên cứu của Viet Research với các doanh nghiệp dược thuộc Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – ngành Dược – Thiết bị y tế.
Phát triển thuốc mới, công nghệ sinh học và thuốc biệt dược gốc
Một chuyển biến chiến lược đang diễn ra là chuyển trọng tâm từ thuốc generic sang phát triển thuốc mới. Dự thảo Luật Dược (sửa đổi) năm 2024 đã định hướng ngành Dược chuyển từ tập trung sản xuất thuốc generic sang đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng công nghệ cao để phát triển thuốc biệt dược gốc, thuốc hiếm, vắc-xin phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Điều này thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc khuyến khích sáng tạo dược phẩm thay vì chỉ sản xuất bản sao thuốc hết hạn bản quyền. Các doanh nghiệp được hưởng loạt ưu đãi: ưu đãi thuế và quỹ khoa học công nghệ, giảm thuế nhập nguyên liệu hiếm, hỗ trợ vốn vay nghiên cứu, và đặc biệt là chính sách đấu thầu ưu tiên thuốc nội nhằm khuyến khích chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc mới tại Việt Nam.
Nhờ định hướng đó, một số doanh nghiệp dược nội địa đã tăng cường đầu tư R&D nhằm tạo ra sản phẩm mới. Chẳng hạn, Imexpharm (IMP) – một trong những hãng dược hàng đầu – đã chi mạnh cho nghiên cứu với 98 dự án R&D đang triển khai và tung ra 24 sản phẩm mới chỉ trong năm 2024. IMP đang dịch chuyển sang danh mục sản phẩm giá trị cao như thuốc tiêm đặc biệt, thuốc công nghệ cao nhằm bắt kịp xu hướng toàn cầu. Công ty cũng hợp tác quốc tế, đến cuối 2024 đã có 28 giấy phép lưu hành tại châu Âu cho 11 sản phẩm, đặt nền móng thâm nhập thị trường quốc tế. Đây là minh chứng cho nỗ lực sáng tạo, nâng tầm sản phẩm dược “Made in Vietnam” đạt chuẩn quốc tế.
Bên cạnh thuốc hóa dược truyền thống, công nghệ sinh học và thuốc sinh học cũng là hướng đi mới. Việt Nam đã bước đầu phát triển các vắc-xin thế hệ mới và sinh phẩm y tế. Trong đại dịch, các công ty như Nanogen, IVAC, Vabiotech đã nghiên cứu vắc-xin COVID-19 “Made in Vietnam”, dù chưa thành công hoàn toàn nhưng tạo tiền đề về nhân lực và công nghệ. Chính phủ phê duyệt Chương trình quốc gia phát triển vắc-xin đến 2030, đặt mục tiêu làm chủ công nghệ sản xuất 30 loại vắc-xin và sản xuất ít nhất 20 loại ngay trong nước. Các dự án lớn như trung tâm nghiên cứu vắc-xin ARCTURUS của Vingroup hay hợp tác giữa VNVC và Sanofi phát triển vắc-xin mới cũng nằm trong xu hướng này. Song song, lĩnh vực thuốc sinh học tương tự (biosimilar) bắt đầu được chú ý khi nhu cầu thuốc điều trị ung thư, miễn dịch cao mà giá biệt dược gốc rất đắt. Một số liên doanh đã và đang hình thành để chuyển giao công nghệ sản xuất insulin, hormone và kháng thể đơn dòng tại Việt Nam.
Tuy nhiên, việc phát triển thuốc mới và sinh học đối mặt nhiều thách thức. Chi phí đầu tư R&D rất cao (bao gồm xây dựng nhà máy đạt chuẩn, nghiên cứu công thức, thử nghiệm lâm sàng), đòi hỏi nguồn vốn lớn và thời gian dài. Nhân lực khoa học trình độ cao trong nước còn thiếu, trong khi cạnh tranh từ các hãng dược đa quốc gia rất lớn. Dù vậy, với sự hỗ trợ chính sách mạnh mẽ và quyết tâm của một số doanh nghiệp tiên phong, giai đoạn 2023–2025 được xem là bước đệm để Việt Nam tiến vào sân chơi sáng chế dược phẩm. Những thành quả bước đầu như vắc-xin nội địa, thuốc đông dược cải tiến, hay thuốc generic phức tạp (thuốc phóng thích kéo dài, thuốc phối hợp liều cố định) sẽ tạo tiền đề cho các thuốc biệt dược “made in Vietnam” trong tương lai.
Nhà máy thông minh, chuẩn GMP quốc tế và số hóa chuỗi cung ứng
Nâng cấp công nghệ sản xuất là xu hướng trọng tâm khác trong ngành Dược. Các doanh nghiệp nội địa đang đầu tư mạnh vào nhà máy thông minh và đạt chuẩn GMP quốc tế (EU-GMP, PIC/S, FDA) nhằm nâng cao chất lượng và giảm phụ thuộc nhập khẩu thuốc thành phẩm. Hiện đã có một số nhà máy dược Việt Nam đạt chuẩn EU-GMP, tiêu biểu như Imexpharm với 3 cụm nhà máy EU-GMP và 12 dây chuyền đạt chuẩn châu Âu, giữ vị trí dẫn đầu phân khúc kháng sinh tại Việt Nam. Việc đạt chuẩn cao giúp thuốc nội giành lợi thế trong đấu thầu bệnh viện: từ 2025, Bộ Y tế quy định nếu có ít nhất 3 nhà sản xuất trong nước đạt EU-GMP cung ứng được thuốc nhóm 1, 2 thì sẽ loại thuốc nhập khẩu khỏi danh mục đấu thầu. Quy định này tạo động lực mạnh để các công ty nâng cấp nhà máy, bởi nếu đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao, thuốc nội sẽ chiếm lĩnh kênh bệnh viện (ETC) vốn trước đây do thuốc ngoại thống trị.
Cùng với đạt chuẩn chất lượng, các nhà máy dược đang hướng đến mô hình “Pharma 4.0” – ứng dụng tự động hóa và dữ liệu trong sản xuất. Nhiều cơ sở đã triển khai hệ thống quản trị ERP, dây chuyền đóng gói tự động, robot lấy mẫu và kiểm tra chất lượng tự động, nhằm tăng năng suất và độ chính xác. Chuyển đổi số cũng diễn ra trong quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm: từ vùng nguyên liệu, sản xuất đến phân phối đều được kết nối dữ liệu.
Chẳng hạn, Công ty Dược OPC và Traphaco đã xây dựng vùng trồng dược liệu theo chuẩn GACP-WHO (Thực hành tốt trồng trọt và thu hái) tại nhiều địa phương, quản lý chuỗi cung ứng thảo dược bằng công nghệ để đảm bảo nguồn nguyên liệu “sạch” và bền vững. Mô hình “4 nhà” (Nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học, nông dân) liên kết trong dự án GreenPlan của Traphaco không chỉ giúp công ty giảm phụ thuộc nguyên liệu nhập mà còn tạo sinh kế ổn định cho nông dân (thu nhập 80–160 triệu đồng/hộ/năm) và kiểm soát tốt chất lượng đầu vào. Đây là một đổi mới quan trọng về chuỗi cung ứng, đặc biệt trong bối cảnh ~80% dược chất sản xuất thuốc ở Việt Nam vẫn phải nhập khẩu, gây rủi ro khi đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngoài ra, số hóa còn thể hiện ở phân phối và tiếp thị dược phẩm. Xu hướng thương mại điện tử đã lan sang lĩnh vực thuốc: dự thảo Luật Dược mới lần đầu tiên đề cập việc mua bán thuốc trực tuyến và đặt ra khung pháp lý cho nhà thuốc online. Các chuỗi nhà thuốc bán lẻ (Long Châu, Pharmacity,…) cũng tích hợp nền tảng số để quản lý và tư vấn khách hàng từ xa. Việc đơn giản hóa thủ tục hành chính nhờ ứng dụng CNTT cũng hỗ trợ doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn – Bộ Y tế dự kiến áp dụng cơ chế tham chiếu hồ sơ phê duyệt thuốc từ các cơ quan tiên tiến, gia hạn đăng ký lưu hành tự động nếu thuốc đạt yêu cầu. Những cải cách này đều nhằm tạo môi trường nhanh nhạy hơn cho đổi mới: thuốc mới, công nghệ mới có thể sớm được chấp nhận và thương mại hóa.
Trí tuệ nhân tạo (AI) trong nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng
Trên thế giới, các hãng dược “Big Pharma” đang ứng dụng mạnh mẽ AI và phân tích dữ liệu lớn để rút ngắn quá trình tìm kiếm thuốc mới và thử nghiệm lâm sàng. Việt Nam cũng bắt đầu tiếp cận xu hướng này trong giai đoạn 2023–2025.
AI cũng được dùng để phân tích dữ liệu y tế và sinh học nhằm tìm mục tiêu thuốc mới. Các viện nghiên cứu và startup trong nước đã bước đầu khai thác nguồn dữ liệu bệnh án điện tử và ngân hàng gene để phục vụ nghiên cứu dược. Ngoài việc hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh, AI còn có khả năng phân tích và xử lý hàng triệu hồ sơ sức khỏe nhằm phát hiện sớm tác dụng phụ hoặc rủi ro của thuốc trên quy mô lớn. Việc kết hợp AI và dữ liệu gene cũng mang lại tiềm năng trong phát triển thuốc cá nhân hóa.
Trong triển khai thử nghiệm lâm sàng, Việt Nam đang dần tiếp cận chuẩn mực quốc tế và ứng dụng công nghệ để thu hút các nghiên cứu mới. Số lượng thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III do các hãng dược toàn cầu tài trợ ở Việt Nam đã tăng nhanh sau 2010, và xu hướng này tiếp tục trong 2023–2025, đặc biệt trong lĩnh vực ung thư và vaccine. Các bệnh viện lớn như Bệnh viện K, Bạch Mai, Vinmec… đều có trung tâm thử nghiệm lâm sàng đạt chuẩn GCP. Việc ứng dụng quản lý dữ liệu điện tử (eCRF), chữ ký số cho biểu mẫu thử nghiệm, và giám sát từ xa (remote monitoring) qua mạng 5G đang được thí điểm để nâng cao hiệu quả nghiên cứu. Những đổi mới này giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn cho các dự án thử thuốc mới, qua đó bác sĩ và bệnh nhân Việt có cơ hội tiếp cận thuốc tiên tiến sớm hơn.
Từ vật lý đến số hóa: Cuộc cách mạng trong lĩnh vưc Thiết bị y tế Việt Nam
Thiết bị y tế Việt Nam trước đây phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu, nhưng từ 2023 đang có những bước chuyển đổi quan trọng nhờ đổi mới sáng tạo. Theo khảo sát và nghiên cứu của Viet Research với các doanh nghiệp thiết bị y tế thuộc Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – ngành Dược – Thiết bị y tế, có 03 xu hướng chính trong đổi mới sáng tạo, bao gồm số hóa thiết bị y tế và chẩn đoán từ xa, tích hợp AI trong thiết bị chẩn đoán và hỗ trợ điều trị, và thúc đẩy sản xuất nội địa.
Thiết bị y tế số và chẩn đoán từ xa
Thiết bị y tế số (digital medical devices) là xu hướng toàn cầu khi phần cứng y tế ngày càng tích hợp với phần mềm thông minh. Tại Việt Nam, sau đại dịch, nhu cầu khám chữa bệnh từ xa tăng vọt, thúc đẩy sự phát triển của các hệ thống chẩn đoán từ xa. Nhiều bệnh viện tuyến trung ương đã trang bị hệ thống telehealth kết nối với bệnh viện tuyến dưới, cho phép bác sĩ hội chẩn từ xa qua cầu truyền hình và thiết bị chẩn đoán kết nối internet. Song song, các thiết bị chẩn đoán hình ảnh di động cũng xuất hiện để phục vụ telehealth. Ví dụ, một số startup đã giới thiệu máy siêu âm cầm tay kết nối điện thoại, cho phép bác sĩ tuyến cơ sở siêu âm và gửi hình ảnh real-time đến chuyên gia tuyến trên đọc kết quả. Một số trạm y tế xã được thí điểm trang bị bộ khám từ xa gồm ống nghe điện tử, camera soi tai mũi họng, máy đo điện tim di động… kết nối đến bác sĩ ở bệnh viện lớn. Những thiết bị số hóa này giúp thu hẹp khoảng cách y tế giữa đô thị và nông thôn, đồng thời tiết kiệm chi phí cho người bệnh.
Thiết bị đeo cá nhân phục vụ chăm sóc sức khỏe cũng bùng nổ trong giai đoạn này. Người Việt ngày càng ưa chuộng đồng hồ thông minh, vòng theo dõi sức khỏe để tự giám sát các chỉ số như nhịp tim, huyết áp, giấc ngủ, bước đi. Theo thống kê, thị trường thiết bị đeo thông minh toàn cầu dự kiến vượt 100 tỷ USD vào 2025, và Việt Nam cũng nằm trong xu thế đó. Các hãng như Apple, Samsung, Xiaomi đều đã đưa sản phẩm mới vào thị trường Việt nhanh chóng. Các thiết bị như Apple Watch Series 9 giờ đây có thể đo ECG ngay trên cổ tay, giúp phát hiện sớm rối loạn nhịp tim.
Một số thiết bị y tế cá nhân khác cũng phổ biến hơn, chẳng hạn máy đo đường huyết liên tục (CGM) cho bệnh nhân tiểu đường, máy đo huyết áp tự động kết nối smartphone cho người tăng huyết áp. Việc sử dụng thiết bị cá nhân đang chuyển mô hình chăm sóc sức khỏe từ thụ động sang chủ động, khi mỗi người có thể theo dõi sức khỏe hàng ngày và chia sẻ dữ liệu cho bác sĩ từ xa. Đổi mới này đặc biệt hữu ích ở Việt Nam – nơi bệnh không lây nhiễm gia tăng – giúp quản lý bệnh hiệu quả hơn và giảm tải bệnh viện.
Tích hợp AI trong thiết bị chẩn đoán và hỗ trợ điều trị
Cũng như ngành Dược, trí tuệ nhân tạo đang tạo ra làn sóng đổi mới trong lĩnh vực thiết bị y tế chẩn đoán và điều trị. Tại Việt Nam giai đoạn 2023–2025, một số giải pháp AI y tế tiên tiến đã được phát triển và ứng dụng:
AI phân tích ảnh y khoa: Sản phẩm nổi bật là DrAid của VinBrain – bộ giải pháp AI chẩn đoán hình ảnh X-quang và CT. DrAid sử dụng thuật toán học sâu để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý trên phim X-quang phổi, xương… hỗ trợ bác sĩ trong sàng lọc bệnh lao, viêm phổi, ung thư phổi. Đến 2023, DrAid đã được triển khai thí điểm tại hàng chục bệnh viện và trung tâm y tế ở Việt Nam. Không chỉ nội địa, phần mềm này còn đạt chứng nhận CE Mark để xuất khẩu sang châu Âu.
AI trong hỗ trợ phẫu thuật và điều trị: Một số bệnh viện lớn đã ứng dụng robot phẫu thuật (như robot Davinci tại BV Bình Dân, BV Việt Đức) kết hợp với các module AI để lập kế hoạch mổ chính xác hơn, tự động cảnh báo vùng nguy hiểm. Trong hồi sức cấp cứu, hệ thống AI đã được thử nghiệm để theo dõi tín hiệu sinh tồn của bệnh nhân ICU và cảnh báo sớm nguy cơ sốc, ngừng tim. Các ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) cũng xuất hiện trong đào tạo phẫu thuật viên và hỗ trợ phẫu thuật nội soi. Chẳng hạn, Bệnh viện Vinmec đã thử nghiệm dùng kính AR để hiển thị hình ảnh 3D giải phẫu bệnh nhân ngay khi mổ, giúp bác sĩ định hướng chính xác hơn.
AI kết hợp với dữ liệu gen và y học cá thể: Ví dụ, Genetica kết hợp với Google phát triển chip giải mã gene cho người châu Á, dùng AI phân tích hàng trăm gene để đưa ra báo cáo về nguy cơ bệnh lý và đặc điểm di truyền. Gần đây, Genetica ra mắt sản phẩm ứng dụng AI dự báo nguy cơ biến chứng nặng khi nhiễm virus đường hô hấp dựa trên dữ liệu gene – một ứng dụng rất thời sự sau đại dịch. Những giải pháp này giúp thiết bị y tế và phần mềm y tế tại Việt Nam tiến gần hơn tới khái niệm y học chính xác (precision medicine) – điều trị đúng thuốc, đúng liều cho đúng người bệnh dựa trên dữ liệu lớn.
Nhìn chung, tích hợp AI đang nâng cao độ chính xác và hiệu quả của thiết bị y tế, từ chẩn đoán hình ảnh đến xét nghiệm và điều trị. Dù ở giai đoạn đầu, Việt Nam đã có những sản phẩm AI y tế “Make in Vietnam” tiệm cận trình độ thế giới. Đổi mới này không chỉ giúp cải thiện chất lượng khám chữa bệnh (phát hiện bệnh sớm hơn, điều trị phù hợp hơn) mà còn nâng tầm năng lực công nghệ y tế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Thúc đẩy sản xuất nội địa và tham gia chuỗi cung ứng thiết bị y tế
Một thách thức lớn của ngành Thiết bị y tế Việt Nam là sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu. Hiện nay, hơn 90% thiết bị y tế tại Việt Nam phải nhập khẩu; trong đó các nước cung cấp chính gồm Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Singapore (chiếm 55% giá trị nhập khẩu). Các loại máy móc phức tạp như MRI, CT, X-quang, xét nghiệm tự động hầu như Việt Nam chưa sản xuất được. Điều này bộc lộ rủi ro khi xảy ra sự cố chuỗi cung ứng (như đại dịch đã gây thiếu hụt máy thở, vật tư xét nghiệm). Do đó, xu hướng nội địa hóa trong giai đoạn 2023–2025 được đặc biệt chú trọng.
Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi thuế, tín dụng để khuyến khích sản xuất trang thiết bị trong nước. Các doanh nghiệp Việt bắt đầu đầu tư vào phân khúc thiết bị trung cấp và tiêu hao – nơi có tính khả thi cao. Ví dụ, sản xuất máy thở: năm 2020, Tập đoàn Vingroup đã hợp tác chuyển giao công nghệ với Medtronic (Mỹ) để sản xuất máy thở xâm nhập VFS-510 cho điều trị COVID-19, cung cấp hàng ngàn máy cho Bộ Y tế. Thành công này cho thấy năng lực tiếp nhận công nghệ nhanh của doanh nghiệp Việt khi có hỗ trợ. Dù các sản phẩm “nội địa hóa” còn hạn chế về độ hiện đại, chúng giúp giảm bớt phụ thuộc ngoại nhập và xây dựng nền móng cho công nghiệp thiết bị y tế trong nước. Chính phủ cũng đặt mục tiêu một số mặt hàng chiến lược phải tự chủ được, như máy thở, máy xét nghiệm huyết học cơ bản, xe cứu thương…
Bên cạnh nỗ lực nội địa hóa, Việt Nam cũng tích cực thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực thiết bị y tế. Nhiều tập đoàn thiết bị y tế lớn đã có đại diện tại Việt Nam và đang cân nhắc đặt cơ sở sản xuất (nhất là các thiết bị tiêu hao, lắp ráp cuối). Lợi thế của Việt Nam là thị trường đang tăng trưởng nhanh (dự báo đạt ~2,86 tỷ USD năm 2028) và chi phí lao động cạnh tranh. Chính phủ đã dành các ưu đãi đặc biệt: thuế thu nhập doanh nghiệp 10% trong suốt dự án, miễn thuế 4 năm, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo cho dự án sản xuất thiết bị y tế quy mô lớn. Hai trung tâm y tế công nghệ cao tại Hà Nội (Mỹ Đình, Gia Lâm) cũng đang được quy hoạch để thu hút nhà đầu tư.
Giai đoạn 2023–2025, một số dự án FDI đáng chú ý gồm: Tập đoàn Sirtex (Úc) hợp tác xây nhà máy sản xuất hạt vi cầu điều trị ung thư gan; Terumo (Nhật) mở rộng nhà máy thiết bị tim mạch ở Bình Dương; Samsung hỗ trợ 5 doanh nghiệp Việt phát triển nhà máy thông minh để trở thành nhà cung ứng linh kiện thiết bị y tế. Những bước đi này kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam dần hình thành hệ sinh thái sản xuất thiết bị y tế, tiến tới tự chủ một phần và xuất khẩu, giống như cách ngành Điện tử Việt Nam đã phát triển.
Thiết bị y tế Việt Nam đang bước vào giai đoạn đổi mới sôi động: số hóa, thông minh hơn và tự chủ hơn. Từ các thiết bị chẩn đoán từ xa, thiết bị cá nhân đến tích hợp AI và sản xuất nội địa, mỗi đổi mới đều góp phần giúp hệ thống y tế hoạt động hiệu quả, người dân tiếp cận dịch vụ tốt hơn và doanh nghiệp trong nước nâng cao vị thế. Mặc dù con đường phía trước còn nhiều việc phải làm (chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực, vốn đầu tư lớn), nhưng xu hướng hai năm qua cho thấy tín hiệu tích cực: Việt Nam không còn đứng ngoài cuộc cách mạng đổi mới y tế, mà đang từng bước hòa mình vào dòng chảy chung của thế giới.
Tương lai y tế Việt Nam: Nền tảng số, sản phẩm xanh và giấc mơ vươn ra thế giới
Bước sang giai đoạn sau 2025, đổi mới sáng tạo được dự báo sẽ tiếp tục tăng tốc, đưa ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam chuyển mình mạnh mẽ hơn nữa. Theo khảo sát và nghiên cứu của Viet Research với các doanh nghiệp thuộc Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế, có 05 xu hướng chính trong đổi mới sáng tạo.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế (https://vie10.vn)
Chuyển đổi số toàn diện ngành Y tế: Chuyển đổi số sẽ không chỉ dừng ở các dự án thí điểm mà trở thành xương sống của hệ thống y tế. Hồ sơ sức khỏe điện tử cá nhân dự kiến triển khai trên toàn quốc, tạo ra kho dữ liệu lớn phục vụ cả quản lý lẫn nghiên cứu. AI sẽ hiện diện ở mọi tuyến: trợ lý ảo hỗ trợ bác sĩ tại phòng khám, hệ thống hỗ trợ quyết định điều trị trong bệnh viện, robot và tự động hóa tại nhà máy dược. Các bệnh viện thông minh (smart hospital) sẽ hình thành với kiến trúc IoT kết nối thiết bị từ phòng mổ, ICU đến phòng bệnh. Đặc biệt, y tế từ xa thế hệ mới (telemedicine 2.0) kết hợp AI, thực tế ảo sẽ cho phép bác sĩ “thăm khám” bệnh nhân ở nhà một cách trực quan hơn.
Đầu tư công – tư và khởi nghiệp đổi mới sáng tạo: Nhà nước sẽ tiếp tục đóng vai trò “bà đỡ” cho đổi mới thông qua tăng đầu tư công cho nghiên cứu y sinh, hình thành các quỹ đổi mới sáng tạo. Trong khi đó, đầu tư tư nhân vào health-tech được dự báo bùng nổ. Năm 2023, startup y tế Đông Nam Á đã huy động $580 triệu, trong đó Việt Nam chiếm ~3,9% – con số này sẽ tăng khi thị trường chín muồi. Các quỹ mạo hiểm, tập đoàn lớn đang tích cực rót vốn vào lĩnh vực health-tech Việt Nam. Một báo cáo cho thấy năm 2023, startup y tế Đông Nam Á đã huy động 580 triệu USD, trong đó Việt Nam chiếm 3,9% – tỷ trọng này được dự báo tăng trong những năm tới khi hệ sinh thái khởi nghiệp y tế phát triển. Các quỹ mạo hiểm và tập đoàn lớn sẽ đóng vai trò quan trọng thúc đẩy các startup công nghệ y tế Việt sáng tạo những sản phẩm đột phá (AI chẩn đoán, thiết bị đeo trị liệu, ứng dụng quản lý bệnh…). Sự trỗi dậy của lực lượng startup này sẽ bổ sung nguồn sáng tạo dồi dào cho ngành, cạnh tranh và hợp tác cùng doanh nghiệp truyền thống.
Tăng cường năng lực nghiên cứu nội địa: Việt Nam đặt mục tiêu đến 2030 làm chủ công nghệ nhiều sản phẩm y dược quan trọng (như 30 loại vắc-xin, nhiều thuốc biệt dược gốc. Do đó, giai đoạn tới sẽ chứng kiến sự đầu tư mạnh hơn vào khoa học cơ bản và nghiên cứu lâm sàng. Việc thành lập các viện nghiên cứu chuyên sâu trong doanh nghiệp (như Viện Nghiên cứu Dược phẩm của VinBioCare) hay tại trường đại học (như Trường ĐH Y Dược TP.HCM mở trung tâm nghiên cứu thuốc mới) sẽ được thúc đẩy. Nhà nước cũng khuyến khích hợp tác quốc tế trong nghiên cứu, thông qua các chương trình như Đối tác Đổi mới Sáng tạo với Úc, dự án viện trợ của EU nhằm chuyển giao công nghệ vaccine. Với sự hỗ trợ này, nhiều khả năng trong vài năm tới Việt Nam sẽ tự phát triển thành công một số sản phẩm đầu tay: vắc-xin “made in Vietnam” đạt chuẩn WHO, thuốc thảo dược được FDA chấp thuận, hoặc thiết bị y tế “Make in Vietnam” xuất khẩu sang ASEAN.
Hoàn thiện chính sách khuyến khích đổi mới: Để đổi mới sáng tạo thực sự bứt phá, khung pháp lý sẽ tiếp tục được hoàn thiện. Luật Dược sửa đổi dự kiến thông qua năm 2024 sẽ tạo hành lang thông thoáng hơn cho nghiên cứu thuốc mới và kinh doanh dược trực tuyến. Các quy định về đăng ký lưu hành thuốc, thiết bị sẽ tiệm cận chuẩn quốc tế, giúp rút ngắn thời gian đưa công nghệ mới ra thị trường. Nhà nước cũng có thể triển khai các gói tín dụng ưu đãi, quỹ hỗ trợ đổi mới cho doanh nghiệp dược – thiết bị y tế (như quỹ phát triển khoa học công nghệ hay chương trình đổi mới sáng tạo quốc gia trong y tế). Chính sách thuế, đất đai ưu đãi cho dự án công nghệ cao trong y tế sẽ tiếp tục áp dụng. Bên cạnh đó, việc lồng ghép các tiêu chí ESG (môi trường, xã hội, quản trị) trong phát triển ngành sẽ yêu cầu doanh nghiệp đổi mới theo hướng bền vững, giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng – đây cũng là một khía cạnh sáng tạo cần thiết cho tương lai.
Tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu: Nếu duy trì đà đổi mới, đến 2030 Việt Nam có thể vươn lên thành cứ điểm sản xuất dược và thiết bị y tế trong khu vực. Một số doanh nghiệp dược nội địa kỳ vọng sẽ trở thành nhà sản xuất nhượng quyền cho các “Big Pharma” – tức sản xuất thuốc cho thị trường khu vực và thế giới theo công nghệ được chuyển giao. Một đánh giá của World Bank nhận định Việt Nam nằm trong Top 20 thị trường thiết bị y tế có mức tăng trưởng ổn định và bền vững nhất toàn cầu – đây là nền tảng để thu hút nhiều hơn các chuỗi sản xuất giá trị cao dịch chuyển đến Việt Nam. Sự dịch chuyển này, kết hợp với năng lực trong nước đi lên, sẽ dần tích hợp Việt Nam vào mạng lưới sản xuất – nghiên cứu y tế toàn cầu.
Giai đoạn 2023–2025 đánh dấu những bước chuyển mình mạnh mẽ của ngành Dược phẩm và Thiết bị Y tế Việt Nam trên con đường đổi mới sáng tạo. Từ nhu cầu bức thiết hậu đại dịch, áp lực của già hóa dân số đến cú hích của chuyển đổi số và hội nhập, tất cả đã tạo môi trường để đổi mới bùng nổ. Những thành tựu ban đầu – nhà máy dược đạt chuẩn EU-GMP, vắc-xin nội địa, AI chẩn đoán, telehealth phủ sóng, thiết bị y tế “made in Vietnam” – vừa là kết quả, vừa là động lực thúc đẩy tiếp tục sáng tạo. Dù phía trước còn không ít thách thức (hạn chế về vốn, công nghệ nguồn, nhân lực trình độ cao…), xu hướng không thể đảo ngược là Việt Nam phải đổi mới để phát triển. Với sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng khoa học, ngành Dược – Thiết bị y tế Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để kỳ vọng bước sang một giai đoạn mới: năng động, sáng tạo và vươn tầm thế giới, đóng góp ngày càng lớn cho sức khỏe người dân và nền kinh tế đất nước.
Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Dược – Thiết bị y tế sẽ được tổ chức trong khuôn khổ Diễn đàn Innovation and ESG Summit 2025: Đổi mới sáng tạo – Kiến tạo tương lai bền vững tại Khách sạn Pullman, Hà Nội vào ngày 27 tháng 6 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://vie10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.