Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu hiện nay, sự bất ổn, không chắc chắn, phức tạp và mơ hồ (VUCA) đang buộc các doanh nghiệp thành công trên thế giới và tại Việt Nam phải thực hiện những chuyển đổi chiến lược sâu rộng về kinh doanh và phát triển bền vững. Các doanh nghiệp thành công toàn cầu và Việt Nam đang phải chuyển đổi chiến lược kinh doanh từ mô hình tận thu giá trị (value extraction model) sang mô hình kiến tạo giá trị (value creation model) để mang lại các giá trị bền vững, dài hạn cho doanh nghiệp, cho cổ đông, cho người lao động và cho xã hội.
Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu toàn quốc về các Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Năng lượng – Dầu khí. Đây là những doanh nghiệp tiên phong trong việc tạo dựng giá trị cho nền kinh tế và xã hội, thể hiện qua:quy mô và tốc độ tăng trưởng; lợi nhuận và đóng góp cho ngân sách; môi trường, chính sách và phúc lợi lao động; cam kết về ESG và đổi mới sáng tạo.
Chương trình nhằm tôn vinh những doanh nghiệp tiên phong kiến tạo giá trị đa chiều, qua đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy phát triển bền vững và khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Danh sách đầy đủ Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Năng lượng – Dầu khí và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình https://value10.vn/.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Năng lượng – Dầu khí (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Năng lượng – Dầu khí (https://value10.vn/)
Ngành Năng lượng – Dầu khí Việt Nam đang ở ngã rẽ quan trọng: vừa là “trụ cột” bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, vừa chịu áp lực chuyển dịch xanh mạnh mẽ. Nhu cầu năng lượng tăng trung bình 8–10% mỗi năm trong khi nguồn cung dầu khí trong nước có dấu hiệu suy giảm, buộc thị trường phải mở rộng sang nhập khẩu LNG, phát triển điện khí, điện gió và điện mặt trời. Đồng thời, các cam kết giảm phát thải khí nhà kính và mục tiêu đạt Net Zero vào năm 2050 đang tạo ra sức ép lẫn cơ hội để ngành đổi mới. Chính sự giao thoa này mở ra bức tranh đầy thách thức nhưng cũng giàu tiềm năng, nơi các doanh nghiệp không chỉ duy trì vai trò truyền thống mà còn kiến tạo những giá trị mới cho nền kinh tế và xã hội.
Các khía cạnh tạo giá trị của doanh nghiệp năng lượng – dầu khí
- Bảo đảm an ninh năng lượng và cung ứng ổn định
Trong bức tranh phát triển của Việt Nam, an ninh năng lượng chính là “huyết mạch” của nền kinh tế. Doanh nghiệp dầu khí, với vai trò tuyến đầu, đã và đang kiến tạo giá trị cốt lõi thông qua việc giữ cho nguồn cung năng lượng luôn ổn định, giúp sản xuất không ngừng, đời sống không gián đoạn.
Mỗi năm, ngành cung cấp 9–11 tỷ m³ khí thiên nhiên cho quốc gia, tạo ra tới 35% sản lượng điện cả nước và hơn 70% phân đạm urê – yếu tố then chốt bảo đảm an ninh lương thực. Khí hóa lỏng (LPG) từ dầu khí đáp ứng 70–80% nhu cầu sinh hoạt của hộ gia đình, giảm mạnh phụ thuộc vào nhập khẩu, bảo vệ an ninh năng lượng ngay từ từng mái nhà.
Không chỉ dừng ở hiện tại, các dự án điện LNG mới với công suất hàng nghìn MW dự kiến bổ sung thêm 9–12 tỷ kWh/năm cho lưới điện quốc gia từ 2025, mở ra hướng đi xanh và bền vững hơn khi Việt Nam chuyển dịch từ than sang khí sạch. Song song, các nhà máy lọc dầu trong nước cung ứng khoảng 70% nhu cầu xăng dầu, giúp đất nước tránh rủi ro “khát năng lượng” khi thị trường thế giới biến động.
Tất cả cho thấy, giá trị doanh nghiệp dầu khí tạo ra không chỉ nằm ở con số sản lượng khổng lồ, mà ở chỗ họ đang giữ cho “dòng chảy năng lượng” của đất nước luôn thông suốt – bảo đảm sản xuất không gián đoạn, đời sống nhân dân ổn định và định hình một tương lai năng lượng bền vững cho Việt Nam.
- Đổi mới công nghệ và chuyển dịch năng lượng
Ngành dầu khí Việt Nam đang bước ra khỏi “vùng an toàn” truyền thống để mở ra một hành trình mới: từ khai thác nhiên liệu hóa thạch sang kiến tạo giá trị bằng công nghệ hiện đại và năng lượng sạch. Đây không chỉ là sự thích ứng trước xu hướng toàn cầu, mà còn là chiến lược để khẳng định vai trò tiên phong của doanh nghiệp Việt trên bản đồ năng lượng xanh.
Việc đưa vào vận hành kho cảng LNG đầu tiên và nhập khẩu thành công lô hàng khí hóa lỏng năm 2023 là dấu mốc lịch sử, chính thức mở ra kỷ nguyên LNG tại Việt Nam. LNG trở thành “nhiên liệu chuyển tiếp” thay thế dần than, tạo nền tảng cho các dự án điện khí quy mô lớn và giúp đảm bảo an ninh năng lượng trong bối cảnh sản lượng khí nội địa suy giảm. Song song, Petrovietnam định hướng phát triển hydro xanh và amoniac xanh, tận dụng lợi thế điện gió ngoài khơi và hạ tầng dầu khí sẵn có. Kế hoạch thí điểm trước năm 2030, tiến tới thương mại hóa sau 2035, cho thấy tầm nhìn dài hạn và nỗ lực định vị Việt Nam trong chuỗi giá trị năng lượng toàn cầu.
Song song với việc phát triển các nguồn nhiên liệu mới, doanh nghiệp dầu khí Việt Nam cũng tập trung mạnh vào giảm phát thải trong hoạt động hiện hữu. PV Power triển khai giải pháp tiết kiệm năng lượng và cam kết Net Zero 2050. PVEP thử nghiệm công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (CCS) tại các mỏ ngoài khơi, trong khi BSR đầu tư hàng tỷ USD cho kế hoạch giảm phát thải hơn 90% vào năm 2050. Đây là những bước đi thể hiện rõ cam kết dài hạn của ngành đối với phát triển bền vững.
Một điểm sáng đáng chú ý trong quá trình thích ứng với chuyển dịch năng lượng là sự linh hoạt trong mô hình kinh doanh. PVOIL đã hợp tác cùng VinFast để triển khai hệ thống trạm sạc xe điện tại cây xăng. Tính đến cuối tháng 3/2025, đã có 423 cửa hàng PVOIL được lắp đặt trạm sạc, chiếm khoảng 50% mạng lưới – vượt xa kế hoạch ban đầu. Điều này biến trạm xăng truyền thống thành “trạm năng lượng tổng hợp”, nơi khách hàng vừa có thể tiếp nhiên liệu, vừa sạc xe điện và thậm chí sử dụng các dịch vụ tiện ích như Highlands Coffee tại trạm dừng nghỉ. Đây chính là bước chuyển đổi chiến lược, chuẩn bị cho xu hướng điện hóa phương tiện giao thông.
Có thể thấy, từ LNG, hydro xanh, CCS đến trạm năng lượng tổng hợp, doanh nghiệp dầu khí Việt Nam không chỉ cung cấp năng lượng cho hôm nay mà còn kiến tạo nền tảng xanh cho ngày mai. Đó là minh chứng rõ ràng cho tinh thần tiên phong, biến thách thức thành cơ hội và tạo giá trị bền vững cho đất nước.
- Bảo vệ môi trường và giảm phát thải
Trong tiến trình chuyển dịch năng lượng, doanh nghiệp dầu khí Việt Nam không chỉ lo sản xuất – kinh doanh mà còn tiên phong trong bảo vệ môi trường. Hướng đến mục tiêu Net Zero 2050, PVN đã xây dựng lộ trình giảm phát thải toàn Tập đoàn và phát động chương trình trồng 3 triệu cây xanh giai đoạn 2022–2025. Tính đến giữa năm 2024, hơn 615.000 cây đã được trồng và chăm sóc trên khắp cả nước. Những cánh rừng mới không chỉ làm xanh môi trường, mà còn mở ra cơ hội tích lũy tín chỉ carbon cho tương lai.
Song song, các doanh nghiệp đẩy mạnh giải pháp giảm phát thải trong sản xuất. PV Power phát triển điện khí LNG và thử nghiệm phối trộn sinh khối, đồng thời nghiên cứu đồng đốt amoniac xanh để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Công tác phòng ngừa sự cố môi trường cũng được các doanh nghiệp dầu khí chú trọng. Với đặc thù khai thác, vận chuyển tiềm ẩn nguy cơ tràn dầu, cháy nổ, PVN và các đơn vị thành viên đã thiết lập quy trình ứng phó nghiêm ngặt, thường xuyên diễn tập ứng cứu trên biển và trên bờ. Các nhà máy lọc hóa dầu như Dung Quất và Nghi Sơn đầu tư hệ thống xử lý khí thải, nước thải hiện đại, bảo đảm đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường.
Những nỗ lực này cho thấy doanh nghiệp dầu khí không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn chủ động kiến tạo giá trị xanh cho cộng đồng và đất nước. Ngành Năng lượng – Dầu khí Việt Nam đang thay đổi hình ảnh của mình – từ lĩnh vực gắn liền với tài nguyên và phát thải cao, trở thành lực lượng tiên phong trong quá trình xanh hóa nền kinh tế và kiến tạo tương lai phát triển bền vững.
- Phát triển con người và cộng đồng
Trong chiến lược phát triển, các doanh nghiệp năng lượng – dầu khí luôn coi con người là tài sản quý giá nhất. Họ không chỉ chú trọng hiệu quả sản xuất – kinh doanh, mà còn đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo nhân lực, xây dựng văn hóa an toàn và thực hiện trách nhiệm cộng đồng, qua đó kiến tạo giá trị xã hội song hành cùng giá trị kinh tế.
Đầu tư cho con người – nền tảng của bền vững: Các doanh nghiệp dầu khí liên tục triển khai chương trình đào tạo nhằm nâng cao trình độ và kỹ năng cho đội ngũ cán bộ, công nhân viên. Điển hình, BSR trong năm 2024 đã tổ chức 168 khóa đào tạo với hơn 16.600 lượt tham gia, gấp đôi kế hoạch; đồng thời ứng dụng E-Learning, E-test giúp tiết kiệm hơn 7 tỷ đồng chi phí. Ngành cũng mở rộng hợp tác quốc tế với các tập đoàn dầu khí lớn như Total, BP, ExxonMobil, Gazprom, góp phần hình thành đội ngũ kỹ sư và chuyên gia Việt Nam có năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Chăm lo an toàn – nuôi dưỡng văn hóa trách nhiệm: Trong lĩnh vực đặc thù rủi ro cao, an toàn luôn là ưu tiên số một. PV GAS, ví dụ, đã xây dựng hệ thống đào tạo toàn diện về an toàn – sức khỏe – môi trường, giúp toàn bộ nhân viên, đặc biệt là khối sản xuất, nắm vững quy định và giải pháp phòng ngừa rủi ro. Các khóa huấn luyện hội nhập, chứng chỉ bắt buộc và văn hóa an toàn lao động được duy trì thường xuyên, tạo nên “lá chắn” bảo vệ người lao động, đồng thời khẳng định cam kết phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Lan tỏa giá trị nhân văn đến cộng đồng: Không dừng lại ở nội bộ, các doanh nghiệp năng lượng – dầu khí còn thể hiện rõ trách nhiệm xã hội với những chương trình an sinh quy mô lớn. Hàng trăm tỷ đồng đã được dành cho giáo dục và y tế: xây dựng trường học ở vùng sâu vùng xa, trao học bổng cho sinh viên, hỗ trợ trang thiết bị cho các trường khó khăn; đồng thời đầu tư trạm y tế, tặng xe cứu thương, tổ chức khám chữa bệnh miễn phí cho người nghèo.
Có thể nói, bằng việc chăm lo phát triển con người và không ngừng đóng góp cho cộng đồng, các doanh nghiệp năng lượng – dầu khí đã và đang tạo ra giá trị xã hội sâu rộng. Họ không chỉ đem lại công ăn việc làm ổn định cho hàng vạn lao động, mà còn cải thiện sinh kế cho các nhóm yếu thế, lan tỏa văn hóa nhân văn “người dầu khí” nghĩa tình, vì cộng đồng. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp vừa phát triển bền vững, vừa nâng cao vị thế của ngành Năng lượng – Dầu khí Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế.
- Đóng góp kinh tế – xã hội và nâng tầm quốc gia
Ngành Năng lượng – Dầu khí không chỉ tạo ra giá trị cho riêng doanh nghiệp mà còn đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế – xã hội và nâng cao vị thế quốc gia.
Đóng góp cho kinh tế vĩ mô. Hiện nay, dầu khí chiếm khoảng 9–11% tổng thu ngân sách và 10–13% GDP – một tỷ lệ đủ để khẳng định vai trò đặc biệt của ngành đối với tăng trưởng quốc gia. Đây là nguồn lực then chốt để Nhà nước đầu tư hạ tầng, giáo dục, y tế, quốc phòng và an sinh xã hội. Với đặc thù là ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao, dầu khí còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, thúc đẩy sự phát triển của nhiều lĩnh vực như cơ khí, hóa chất, logistics, dịch vụ kỹ thuật…
Trong cơ cấu kinh tế, sự phát triển của dầu khí kéo theo cả một chuỗi giá trị công nghiệp phụ trợ đi lên. Nguồn khí thiên nhiên ngoài khơi không chỉ phục vụ phát điện mà còn cung cấp nguyên liệu cho sản xuất phân bón – khoảng 70% sản lượng urê trong nước đến từ khí của PVN. Nhờ đó, các nhà máy Đạm Phú Mỹ và Cà Mau duy trì hoạt động hiệu quả, góp phần bảo đảm an ninh lương thực và giảm phụ thuộc nhập khẩu. Song song, ngành dầu khí đã thúc đẩy sự hình thành của hàng loạt lĩnh vực công nghiệp phụ trợ như dịch vụ kỹ thuật thăm dò – khai thác, vận hành FSO/FPSO, chế tạo giàn khoan, vận tải biển chuyên dụng, bảo hiểm dầu khí, hay các tổ hợp khí – điện – đạm. Các đơn vị thành viên như PV Drilling, PTSC, PVTrans hay PVI đã tạo ra hàng vạn việc làm chất lượng cao, đồng thời đào tạo đội ngũ kỹ sư và chuyên gia đạt chuẩn quốc tế.
Vượt ra ngoài ý nghĩa kinh tế, ngành dầu khí còn là “đại sứ kinh tế” của Việt Nam trên trường quốc tế. Thành tựu 60 năm qua đã đưa Việt Nam từ chỗ nhập khẩu toàn bộ xăng dầu trở thành nước xuất khẩu dầu thô, tự chủ phần lớn nhu cầu nhiên liệu, đồng thời có tiếng nói nhất định trong bản đồ năng lượng khu vực. Đây không chỉ là sức mạnh kinh tế mà còn là công cụ chiến lược để khẳng định chủ quyền và vị thế quốc gia.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Năng lượng – Dầu khí (https://value10.vn/)
Những thách thức đối với doanh nghiệp năng lượng – dầu khí
Dù tiềm năng lớn, ngành Năng lượng – Dầu khí Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức. Theo kết quả khảo sát các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Năng lượng – Dầu khí của Viet Research, hiện có 4 thách thức chính trên hành trình kiến tạo giá trị của doanh nghiệp.
- Suy giảm trữ lượng và mỏ già cỗi
Một trong những thách thức lớn nhất của ngành dầu khí Việt Nam hiện nay là sự suy giảm nhanh chóng của các mỏ truyền thống. Phần lớn mỏ dầu lớn được phát hiện từ thập niên 1970–1980, đã khai thác liên tục 2–3 thập kỷ nên trữ lượng còn lại không nhiều. Mỏ Bạch Hổ, từng được coi là “con gà đẻ trứng vàng”, hiện sản lượng chỉ còn khoảng 1/4 so với đỉnh cao đầu những năm 2000. Việc khai thác ngày càng phải xuống sâu tầng đá móng, chi phí tăng cao trong khi lưu lượng giảm dần. Các mỏ khác như Rồng, Ruby, Rạng Đông cũng ghi nhận mức suy giảm tự nhiên 15–20% mỗi năm.
Trong khi đó, công tác tìm kiếm và thăm dò mỏ mới gặp nhiều khó khăn. Tiềm năng dầu khí còn lại của Việt Nam được ước tính khoảng 1,5–2 tỷ m³ quy dầu, nhưng phần lớn tập trung ở vùng nước sâu, xa bờ – nơi đòi hỏi công nghệ khai thác tiên tiến và vốn đầu tư khổng lồ. Một số triển vọng khác lại nằm ở khu vực biển chồng lấn, tiềm ẩn nhiều yếu tố địa chính trị phức tạp.
Hệ quả của mỏ già cỗi là chi phí khai thác tăng nhanh, trong khi hiệu quả kinh tế giảm sút. Để duy trì sản lượng, doanh nghiệp buộc phải áp dụng các biện pháp tăng cường thu hồi (EOR) như bơm nước, bơm khí ép vỉa, khoan giếng ngang hay bắn vỡ vỉa. Tuy nhiên, kết quả nhiều khi không tương xứng với chi phí bỏ ra. Vì vậy, bài toán cấp bách hiện nay là phải có các phát hiện mới và nhanh chóng đưa mỏ mới vào khai thác. Nếu không, sản lượng dầu khí Việt Nam sẽ tiếp tục trượt dốc, đe dọa trực tiếp đến an ninh năng lượng và nguồn thu ngân sách quốc gia.
- Phụ thuộc vào nhập khẩu và biến động giá dầu
Mặc dù nội lực sản xuất lớn, Việt Nam vẫn phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu trong lĩnh vực dầu khí. Nguyên nhân chủ yếu là cơ cấu dầu thô trong nước chưa hoàn toàn phù hợp với công nghệ chế biến tại các nhà máy lọc dầu, dẫn tới việc phải bổ sung dầu thô nhập khẩu.
Về sản phẩm xăng dầu, các nhà máy trong nước hiện đáp ứng khoảng 70% nhu cầu thị trường, song Việt Nam vẫn phải nhập khẩu khoảng 30% còn lại, chủ yếu là các chủng loại đặc thù hoặc trong những giai đoạn nhà máy dừng bảo dưỡng. Hoạt động nhập khẩu này khiến nền kinh tế phụ thuộc lớn vào biến động giá dầu thế giới và tỷ giá ngoại tệ, gây áp lực lên kiểm soát lạm phát. Chính vì vậy, biên lợi nhuận của các doanh nghiệp đầu mối như Petrolimex, PVOIL rất mỏng, thậm chí có thể rơi vào thua lỗ khi giá dầu tăng đột biến hoặc giảm quá sâu.
Ngoài ra, nhiều nguyên liệu đầu vào khác như LPG, xăng dầu thành phẩm, hóa chất… cũng phải nhập khẩu, khiến chi phí sản xuất của các doanh nghiệp như BSR, PVFCCo chịu tác động mạnh từ thị trường quốc tế. Thực tế cho thấy, mỗi khi giá dầu thô tăng, giá khí đầu vào cũng tăng theo công thức tính toán, làm chi phí sản xuất phân bón đội lên và gây khó khăn cho nhà máy.
Nhìn tổng thể, mức độ tự chủ năng lượng của Việt Nam chưa cao, trong khi sự phụ thuộc vào nhập khẩu và những cú sốc giá dầu toàn cầu đang trở thành thách thức lớn đối với an ninh năng lượng và ổn định kinh tế vĩ mô.
- Nhu cầu vốn lớn và khả năng tiếp cận tài chính
Ngành Năng lượng – Dầu khí là ngành thâm dụng vốn, đòi hỏi nguồn đầu tư khổng lồ cho hạ tầng và dự án mới. Thách thức đặt ra là làm sao huy động đủ vốn với chi phí hợp lý nhằm thực hiện các mục tiêu chuyển dịch năng lượng và mở rộng sản xuất.
Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới, giai đoạn 2021–2030, Việt Nam cần khoảng 135 tỉ USD cho chuyển dịch năng lượng, trong đó 75% vốn phải đến từ khu vực tư nhân. Đây là con số vượt xa khả năng của thị trường tài chính trong nước. Thực tế, tín dụng xanh hiện mới chiếm khoảng 4,3% tổng dư nợ (~680.000 tỷ đồng), phản ánh khoảng cách rất lớn giữa nhu cầu và khả năng đáp ứng. Do đó, các doanh nghiệp năng lượng buộc phải tìm kiếm, huy động dòng vốn quốc tế, nhưng để hấp dẫn được nhà đầu tư nước ngoài cần có cơ chế chia sẻ rủi ro minh bạch và ổn định.
Một thách thức khác là chi phí vốn trong nước còn cao. Lãi suất vay trung và dài hạn phổ biến ở mức 8–10%/năm bằng VND, hoặc 5–6%/năm với USD thương mại, khiến chi phí dự án tăng mạnh. Trong khi đó, các quỹ tài chính khí hậu quốc tế có thể cho vay lãi suất thấp hơn, nhưng lại đặt ra tiêu chuẩn ESG nghiêm ngặt – điều không phải dự án nào cũng đạt.
Thị trường vốn trong nước hạn hẹp cũng là rào cản. Vốn tín dụng ngân hàng đã khó, kênh trái phiếu doanh nghiệp lại đang trầm lắng sau những vụ vỡ nợ 2022. Các doanh nghiệp dầu khí ít phát hành trái phiếu dài hạn, một phần do thủ tục phức tạp và lãi suất cao (trên 9%/năm mới hấp dẫn người mua). Thị trường chứng khoán tuy phát triển nhưng quy mô huy động cho dự án hạ tầng còn nhỏ giọt.
Có thể nói, doanh nghiệp dầu khí đang đứng trước yêu cầu đầu tư lớn chưa từng có – từ dự án LNG, điện gió ngoài khơi, lưới điện thông minh đến CCUS, hydrogen – nhưng khả năng tiếp cận vốn còn hạn chế. Nếu không có giải pháp đồng bộ, nguy cơ nhiều dự án trọng điểm sẽ chậm tiến độ hoặc hủy bỏ. Thách thức về vốn là điểm nghẽn cần tháo gỡ để doanh nghiệp năng lượng thực hiện vai trò dẫn dắt chuyển dịch.
- Tác động môi trường và áp lực giảm phát thải
Chuyển dịch năng lượng đặt ra bài toán cân bằng giữa phát triển và môi trường. Mặc dù tỷ trọng năng lượng tái tạo tăng nhanh trong những năm gần đây, Việt Nam vẫn đang phụ thuộc chủ yếu vào nhiên liệu hóa thạch. Điều này kéo theo phát thải khí nhà kính cao và áp lực giảm phát thải lớn.
Năm 2023, tổng lượng phát thải CO₂ của Việt Nam ước đạt 373 triệu tấn, cao hơn các nước láng giềng như Thái Lan, Malaysia, Philippines. Việc gia tăng mạnh điện than khiến Việt Nam đứng trước nguy cơ trở thành quốc gia phát thải CO₂ từ than lớn thứ 4 châu Á, chỉ sau Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản. Đây là một cảnh báo nghiêm trọng bởi nó đi ngược xu hướng toàn cầu về cắt giảm than. Nếu không thay đổi kịp, Việt Nam có thể đối mặt sức ép quốc tế về cắt giảm phát thải, đánh mất cơ hội tiếp cận các thị trường đòi hỏi tiêu chuẩn xanh (như EU, Mỹ). Đơn cử, EU đã thông qua Cơ chế điều chỉnh carbon (CBAM), từ 2026 đánh thuế carbon lên hàng nhập khẩu – các sản phẩm xuất từ Việt Nam sẽ bị ảnh hưởng nếu nguồn điện vẫn phụ thuộc nặng nề vào than.
Bên cạnh đó, hiệu quả sử dụng năng lượng trong nước còn thấp, gây lãng phí và tăng phát thải. Mặc dù Chính phủ đã triển khai Chương trình VNEEP đặt mục tiêu tiết kiệm 5–7% năng lượng giai đoạn 2019–2025 và 8–10% giai đoạn 2019–2030, nhưng thực tế tốc độ tăng tiêu thụ năng lượng vẫn cao hơn tốc độ tăng GDP. Nói cách khác, cường độ năng lượng trên GDP vẫn tăng – trái ngược xu hướng tiết kiệm năng lượng ở nhiều quốc gia. Điều này phần nào do công nghệ sản xuất trong các ngành còn lạc hậu, tiêu tốn nhiều điện năng, nhiên liệu. Các doanh nghiệp năng lượng đang phối hợp thúc đẩy sử dụng thiết bị hiệu suất cao và tuyên truyền tiết kiệm cho khách hàng. Tuy nhiên, hành vi và thói quen cũng cần thời gian thay đổi.
Trong ngắn hạn, áp lực giảm phát thải đè nặng lên các doanh nghiệp dầu khí, vốn là khu vực phát thải tập trung. Họ phải tìm cách cân bằng giữa duy trì sản xuất để đảm bảo an ninh năng lượng và đầu tư cho các giải pháp cắt giảm khí thải.
Tóm lại, doanh nghiệp năng lượng – dầu khí Việt Nam đang đối mặt với bài toán kép: vừa phải duy trì tăng trưởng để cung ứng đủ năng lượng, vừa phải giảm mạnh CO₂ nhằm đáp ứng cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu. Giải quyết hài hòa thách thức này đòi hỏi sự đồng hành từ chính sách, công nghệ và nguồn vốn tài chính; nếu không, mục tiêu Net Zero sẽ rất khó hiện thực hóa.
Xu hướng tương lai và triển vọng
Theo khảo sát các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Năng lượng – Dầu khí của Viet Research cho thấy ngành đang hình thành 4 xu hướng phát triển chính, hứa hẹn sẽ định hình bức tranh năng lượng Việt Nam trong giai đoạn tới.
- Phát triển năng lượng tái tạo và điện gió ngoài khơi
Tương lai năng lượng Việt Nam gắn liền với chuyển dịch sang nguồn năng lượng tái tạo. Sau làn sóng bùng nổ điện mặt trời áp mái (2019–2020) và điện gió trên bờ (2021), trọng tâm đang dịch chuyển mạnh mẽ sang điện gió ngoài khơi – lĩnh vực được đánh giá có tiềm năng hàng đầu khu vực.
Theo Quy hoạch điện VIII, đến năm 2030, năng lượng tái tạo (không kể thủy điện) sẽ chiếm tới 28–36% tổng công suất và hướng tới 74–75% vào năm 2050. Điện gió ngoài khơi được kỳ vọng đạt 6.000–17.000 MW năm 2030, thậm chí có thể vượt mốc 100.000 MW vào năm 2050. Đặc biệt, mục tiêu 50% công sở và hộ gia đình lắp đặt điện mặt trời mái nhà vào năm 2030 cho thấy sự lan tỏa mạnh mẽ của xu thế “xanh hóa” từ sản xuất đến tiêu dùng.
Đây là cơ hội chiến lược cho doanh nghiệp dầu khí: tận dụng kinh nghiệm thi công ngoài biển, hạ tầng sẵn có và năng lực vận hành quy mô lớn để bứt phá trong lĩnh vực mới. Tham gia phát triển điện gió ngoài khơi và năng lượng tái tạo không chỉ giúp doanh nghiệp đa dạng hóa hoạt động, giảm phụ thuộc dầu khí truyền thống, mà còn khẳng định vị thế tiên phong trong xanh hóa nền kinh tế và nâng tầm Việt Nam trên bản đồ năng lượng sạch toàn cầu.
- Hydrogen, CCUS và thị trường carbon
Tương lai ngành Năng lượng – Dầu khí không thể thiếu sự xuất hiện của các công nghệ đột phá như hydrogen xanh, thu hồi carbon (CCUS) và thị trường carbon. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội lớn để doanh nghiệp dầu khí chuyển đổi mô hình và khẳng định vị thế tiên phong.
Hydrogen xanh – sản xuất từ điện tái tạo – đang được coi là “nhiên liệu sạch chiến lược”, có khả năng thay thế nhiên liệu hóa thạch trong công nghiệp nặng, vận tải và phát điện. Song hành với đó, CCUS trở thành “mảnh ghép không thể thiếu” để hiện thực hóa mục tiêu Net Zero. Các bồn trầm tích ngoài khơi Việt Nam được ước tính có thể lưu trữ hơn 10 tỷ tấn CO₂, tập trung tại bồn Sông Hồng ở phía Bắc và bồn Cửu Long ở phía Nam. Đây là tiềm năng giúp Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có dung tích lưu trữ CO₂ lớn nhất Đông Nam Á, mở ra cơ hội trở thành “trung tâm lưu trữ carbon khu vực”, thu hút các nước như Nhật Bản hay Hàn Quốc hợp tác “gửi” CO₂ và trả phí dịch vụ.
Song song, thị trường carbon trong nước đang được xây dựng theo lộ trình ba giai đoạn. Khi đi vào vận hành, đây sẽ là công cụ tài chính quan trọng: doanh nghiệp giảm phát thải sẽ được cấp tín chỉ và có thêm nguồn thu; ngược lại, doanh nghiệp phát thải vượt hạn ngạch sẽ phải mua tín chỉ, làm tăng chi phí sản xuất. Điều này thúc đẩy cạnh tranh công bằng và khuyến khích đổi mới công nghệ xanh.
Tóm lại, hydrogen, CCUS và thị trường carbon tuy còn mới mẻ nhưng sẽ sớm trở thành một phần trong hoạt động của doanh nghiệp năng lượng – dầu khí. Ai nắm bắt sớm sẽ có lợi thế cạnh tranh và cơ hội đi đầu, ai chậm trễ có thể bị tụt hậu hoặc chịu chi phí tuân thủ cao.
- Số hóa và nâng cao hiệu quả
Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang mở ra thời kỳ chuyển đổi số mạnh mẽ cho các doanh nghiệp năng lượng – dầu khí. Việc ứng dụng công nghệ số, dữ liệu lớn (Big Data), IoT và trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ giúp tối ưu vận hành, mà còn nâng cao hiệu suất, an toàn và khả năng ra quyết định. Đây chính là hướng đi tất yếu để doanh nghiệp bắt kịp xu thế toàn cầu.
Trong khâu thăm dò – khai thác, AI và phân tích dữ liệu địa chất được ứng dụng để mô phỏng mỏ 3D, phân tích big data địa chấn, logging, giúp tăng xác suất phát hiện dầu khí, đồng thời giảm chi phí khoan khô. Với bối cảnh các mỏ ngày càng nhỏ và phức tạp, công nghệ này giúp tối ưu từng quyết định chiến lược.
Trong khâu vận hành, hệ thống cảm biến IoT sẽ kết nối và thu thập dữ liệu thời gian thực từ nhà máy, giàn khoan, đường ống. Các thuật toán AI có thể dự báo tình trạng thiết bị, cho phép bảo trì theo tình trạng thực tế (condition-based maintenance) thay vì theo lịch định kỳ, giảm thiểu sự cố bất ngờ. Trên các giàn khoan ngoài khơi, robot tự hành cũng sẽ dần thay thế con người trong những nhiệm vụ nguy hiểm như kiểm tra bể chứa hay đường ống, đảm bảo an toàn lao động.
Chuyển đổi số trở thành động lực cốt lõi để doanh nghiệp dầu khí nâng cao hiệu quả quản trị, tối ưu chi phí, kiểm soát rủi ro và hướng tới phát triển bền vững. Đây không chỉ là xu hướng, mà còn là chìa khóa giúp ngành dầu khí Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên năng lượng mới.
- Hợp tác quốc tế và vốn xanh
Trong bối cảnh toàn cầu đẩy mạnh xu hướng phát triển bền vững, hợp tác quốc tế và huy động vốn xanh đã trở thành chìa khóa để Việt Nam thực hiện những dự án năng lượng quy mô lớn và thúc đẩy tiến trình chuyển dịch xanh.
Một dấu mốc quan trọng là thỏa thuận Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Bình đẳng (JETP), ký kết giữa Việt Nam và Nhóm đối tác quốc tế (IPG) cuối năm 2022. Theo đó, các nước phát triển cam kết huy động 15,5 tỷ USD hỗ trợ Việt Nam trong chuyển dịch năng lượng, tạo cơ hội lớn để doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi cho các dự án điện gió ngoài khơi, lưới điện thông minh hay chuyển đổi nhà máy điện than sang biomass và amoniac.
Song song, trái phiếu xanh quốc tế đang nổi lên như một công cụ tài chính đầy tiềm năng. Đây không chỉ là kênh huy động nguồn vốn dài hạn, chi phí thấp, mà còn là “tấm hộ chiếu” giúp doanh nghiệp năng lượng Việt Nam kết nối trực tiếp với cộng đồng nhà đầu tư toàn cầu quan tâm đến phát triển bền vững. Tuy nhiên, để tham gia sân chơi này, doanh nghiệp cần chứng minh năng lực quản trị minh bạch, cam kết ESG và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Trong tương lai gần, sẽ có thêm nhiều liên doanh giữa doanh nghiệp năng lượng Việt Nam và các tập đoàn toàn cầu, kết hợp thế mạnh công nghệ và vốn quốc tế với lợi thế thị trường và quan hệ nội địa. Đồng thời, nguồn vốn từ các định chế tài chính khí hậu như Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) hay Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong loại bỏ dần điện than và mở rộng năng lượng sạch tại Việt Nam.
Tổng thể, triển vọng phát triển của ngành Năng lượng – Dầu khí Việt Nam gắn liền với toàn cầu hóa và tài chính xanh. Ai chủ động nắm bắt dòng chảy vốn và công nghệ quốc tế sẽ trở thành người dẫn dắt trong cuộc đua chuyển dịch năng lượng, mở ra cơ hội bứt phá không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho cả quốc gia.
Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Năng lượng – Dầu khí sẽ diễn ra trong khuôn khổ Diễn đàn Doanh nghiệp Việt 2025 – Kiến tạo và dẫn dắt chuyển đổi bền vững, dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào tháng 12 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://value10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.