CÔNG TY CP NGHIÊN CỨU KINH DOANH VIỆT NAMCÔNG TY CP NGHIÊN CỨU KINH DOANH VIỆT NAMCÔNG TY CP NGHIÊN CỨU KINH DOANH VIỆT NAM
0889.514.365 (hotline)
E-mail hỗ trợ
Yên Hoà, Hà Nội

CÔNG BỐ TOP 10 DOANH NGHIỆP TẠO GIÁ TRỊ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM 2025 – NGÀNH THỰC PHẨM – ĐỒ UỐNG

  • Trang chủ
  • Uncategorized
  • CÔNG BỐ TOP 10 DOANH NGHIỆP TẠO GIÁ TRỊ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM 2025 – NGÀNH THỰC PHẨM – ĐỒ UỐNG

Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu hiện nay, sự bất ổn, không chắc chắn, phức tạp và mơ hồ (VUCA) đang buộc các doanh nghiệp thành công trên thế giới và tại Việt Nam phải thực hiện những chuyển đổi chiến lược sâu rộng về kinh doanh và phát triển bền vững. Các doanh nghiệp thành công toàn cầu và Việt Nam đang phải chuyển đổi chiến lược kinh doanh từ mô hình tận thu giá trị (value extraction model) sang mô hình kiến tạo giá trị (value creation model) để mang lại các giá trị bền vững, dài hạn cho doanh nghiệp, cho cổ đông, cho người lao động và cho xã hội.

Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu toàn quốc về các Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống. Đây là những doanh nghiệp tiên phong trong việc tạo dựng giá trị cho nền kinh tế và xã hội, thể hiện qua:quy mô và tốc độ tăng trưởng; lợi nhuận và đóng góp cho ngân sách; môi trường, chính sách và phúc lợi lao động; cam kết về ESG và đổi mới sáng tạo.

Chương trình nhằm tôn vinh những doanh nghiệp tiên phong kiến tạo giá trị đa chiều, qua đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy phát triển bền vững và khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu.

Danh sách đầy đủ Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình https://value10.vn/.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống (https://value10.vn/)

F&B Việt Nam – Khát vọng kiến tạo giá trị

  1. Bức tranh chung ngành F&B Việt Nam

Ngành Thực phẩm – Đồ uống (F&B) Việt Nam đang duy trì đà tăng trưởng ấn tượng, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế. Năm 2023, doanh thu toàn ngành đạt hơn 590.000 tỷ đồng, tăng 11,47% so với 2022, cho thấy sự phục hồi vượt bậc sau đại dịch. Bước sang năm 2024, thị trường tiếp tục mở rộng nhanh chóng khi doanh thu F&B đạt hơn 688,8 nghìn tỷ đồng, tương ứng tăng trưởng kho

ảng 16,6% so với năm trước. Triển vọng dài hạn vẫn rất khả quan khi thị trường dịch vụ ăn uống dự kiến duy trì tăng trưởng gần 10%/năm, hướng tới quy mô 36,86 tỷ USD vào 2027. Những con số này phản ánh F&B không chỉ là ngành “thiết yếu” mà còn là lĩnh vực tăng trưởng hai con số, đầy hấp dẫn cho cả doanh nghiệp nội địa và quốc tế.

Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng đang mở ra không gian phát triển mới. Người Việt chi tiêu mạnh tay cho ẩm thực, với 20–48% thu nhập hộ gia đình dành cho thực phẩm và đồ uống. Nhu cầu ăn ngoài, gọi món sẵn tăng mạnh nhờ sự phát triển của tầng lớp trung lưu và nhịp sống đô thị bận rộn: gần 70% người tiêu d

ùng cho biết họ ăn ngoài 1–3 lần/tuần, đặc biệt phổ biến ở giới trẻ. Xu hướng ăn uống lành mạnh cũng bùng nổ: khảo sát Statista (2/2024) cho thấy 86% người Việt từng thử ăn chay và 44% ăn chay thường xuyên hằng tuần, thúc đẩy sự phát triển của thực phẩm hữu cơ, chế độ plant-based và các sản phẩm ít đường.

Song song, yếu tố tiện lợi trở thành chuẩn mực mới. Mô hình take-away, giao hàng tận nơi và thanh toán số phát triển nhanh chóng: 60% thực khách muốn gọi món qua thiết bị cầm tay, 65% mong muốn thanh toán trực tiếp trên đó. Nhờ vậy, thị trường giao đồ ăn trực tuyến bùng nổ, đạt 968 triệu USD năm 2024 và dự kiến tăng trưởng 13,6%/năm, chạm ngưỡng 3,22 tỷ USD vào 2033.

Tổng hòa các xu hướng trên cho thấy người tiêu dùng ngày càng khắt khe: họ đòi hỏi sản phẩm không chỉ ngon, hợp lý về giá, mà còn phải an toàn, dinh dưỡng, tiện lợi và bền vững. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp F&B kiến tạo giá trị, khi buộc phải đổi mới mô hình kinh doanh, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời đáp ứng đa dạng nhu cầu thị trường.

  1. F&B Việt Nam – Kiến tạo giá trị đa chiều

Khảo sát từ Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống của Viet Research cho thấy các doanh nghiệp F&B đang kiến tạo giá trị thông qua 4 trụ cột chính.

2.1. Giá trị cho sức khỏe và khách hàng

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến dinh dưỡng, an toàn và sức khỏe, nhiều doanh nghiệp F&B tại Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ, tập trung tạo ra sản phẩm lành mạnh, rõ nguồn gốc và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Thị trường thực phẩm lành mạnh đang bước vào giai đoạn tăng tốc: năm 2024, thị trường thực phẩm hữu cơ đạt quy mô 1,2 tỷ USD và dự báo đạt 3,0 tỷ USD vào năm 2033 (CAGR ~9,9%). Cùng lúc, phân khúc sản phẩm thuần chay (plant-based) cũng tăng trưởng nhanh, ước đạt 220,5 triệu USD vào năm 2033 với CAGR ~8,1%. Những số liệu này phản ánh xu hướng tiêu dùng “xanh” và “healthy” ngày càng mạnh mẽ, đặc biệt trong giới trẻ – từ sữa hạt, thịt thực vật đến các món ít đường, ít béo.

Đi cùng xu hướng đó, hàng loạt “ông lớn” đã ghi dấu bằng những bước đi ấn tượng. Vinamilk tiên phong với mô hình trang trại sinh thái Vinamilk Green Farm, áp dụng triệt để kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp: chất thải chăn nuôi được xử lý qua hệ thống biogas tạo khí đốt và phân bón hữu cơ cho đồng cỏ; nước thải được tái xử lý và tuần hoàn tái sử dụng cho tưới tiêu, 100% trang trại dùng điện mặt trời. Nhờ đó, Vinamilk vừa đảm bảo nguồn sữa an toàn, vừa giảm đáng kể phát thải CO₂ – một giá trị kép cho sức khỏe cộng đồng và môi trường.

Ngoài ra, sự bùng nổ của ẩm thực chay và plant-based cũng minh chứng cho sự chuyển dịch ưu tiên sức khỏe trong ngành F&B. Người tiêu dùng không còn coi ăn chay là “thói quen tôn giáo” mà là một lối sống khỏe mạnh, góp phần phòng tránh bệnh tật và nâng cao thể chất.

Tất cả cho thấy, các doanh nghiệp F&B Việt Nam đang chủ động kiến tạo giá trị sức khỏe bền vững cho cộng đồng: từ khâu nguyên liệu, quy trình sản xuất đến mô hình kinh doanh. Giá trị ấy không chỉ thể hiện trong từng sản phẩm dinh dưỡng lành mạnh, mà còn ở tác động tích cực lâu dài đối với sức khỏe khách hàng và xã hội.

2.2. Giá trị cho môi trường và xã hội

Trong hành trình phát triển bền vững, các doanh nghiệp F&B Việt Nam không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn chú trọng tạo ra giá trị môi trường và xã hội. Ngành F&B vốn gắn liền với khai thác tài nguyên và tác động xã hội, những sáng kiến xanh và các hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR) đã trở thành minh chứng sống động cho cam kết phát triển hài hòa, lâu dài.

Một điển hình nổi bật là Heineken Việt Nam. Hãng bia này đã đặt ra mục tiêu cân bằng nước (water balancing) – hoàn trả lại thiên nhiên lượng nước tương đương với lượng nước hãng sử dụng trong sản xuất. Với sự kiên trì và hợp tác cùng các tổ chức môi trường (WWF Việt Nam, Bộ NN&MT…) trồng rừng, phục hồi sinh thái, xây hồ điều tiết… Nhờ đó, mỗi năm hoàn trả được 690,64 triệu lít nước về tự nhiên – vượt cả mức tiêu thụ của nhà máy. Đáng chú ý, Heineken đã đạt mục tiêu cân bằng nước năm 2030 ngay từ năm 2025, chứng minh cam kết kinh doanh hài hòa với thiên nhiên. Không những vậy, dự án còn mang lại lợi ích xã hội thiết thực – cải thiện chất lượng nước ngọt cho cư dân vùng Đồng Tháp Mười, ngăn mặn xâm nhập, hỗ trợ sinh kế người dân thông qua hoạt động trồng và bảo vệ rừng. Heineken Việt Nam cho thấy một doanh nghiệp F&B hoàn toàn có thể trở thành “người hùng môi trường” khi biết đầu tư đúng chỗ, biến cam kết thành hành động cụ thể.

Cùng với đó, SABECO ghi dấu ấn mạnh mẽ bằng chiến lược bền vững gắn liền với kinh tế tuần hoàn. Là thành viên của PRO Vietnam, SABECO đã đạt tỷ lệ 100% tái sử dụng hoặc tái chế toàn bộ bao bì trong năm 2024, bao gồm chai thủy tinh, lon nhôm, két nhựa và thùng carton. Từ 2019 đến nay, doanh nghiệp đã giảm 15% trọng lượng bao bì, tiết kiệm đáng kể tài nguyên mà không ảnh hưởng chất lượng sản phẩm. Về năng lượng, SABECO đi đầu trong việc dùng điện mặt trời và sinh khối: 40,54% tổng năng lượng tiêu thụ hiện nay đến từ nguồn tái tạo, với mục tiêu đạt 50% vào năm 2030 và Net Zero vào 2050. Hiện 64% cơ sở sản xuất đã lắp đặt hệ thống điện mặt trời, giúp giảm hàng ngàn tấn CO₂ phát thải mỗi năm. Đây không chỉ là nỗ lực xanh mang tính biểu tượng, mà đã trở thành phần cốt lõi trong chiến lược kinh doanh của SABECO.

Song hành với các nỗ lực xanh, nhiều doanh nghiệp F&B còn bền bỉ gieo mầm yêu thương qua các chương trình xã hội. Vinamilk, từ năm 2008, đã duy trì Quỹ sữa Vươn cao Việt Nam với thông điệp “để mọi trẻ em đều được uống sữa mỗi ngày”. Sau 17 năm, hơn 42 triệu hộp sữa đã đến tay khoảng 550.000 trẻ em khó khăn, giúp cải thiện dinh dưỡng, nâng cao tầm vóc và mang đến niềm tin vào một tương lai tươi sáng. Song hành cùng Vinamilk, Masan Group cũng dành nguồn lực lớn cho cộng đồng. Chỉ riêng năm 2024, Masan đã đóng góp hơn 144 tỷ đồng vào các hoạt động xã hội – từ phát triển kinh tế địa phương, đầu tư cơ sở hạ tầng, hỗ trợ y tế – dinh dưỡng, đến các chương trình giáo dục và an sinh xã hội. Đây là những con số cho thấy CSR đã trở thành một phần DNA của doanh nghiệp, gắn liền với chiến lược dài hạn chứ không dừng lại ở những hoạt động thiện nguyện đơn lẻ.

Khi doanh nghiệp F&B biết đặt trách nhiệm với môi trường và cộng đồng song hành cùng mục tiêu kinh doanh, họ không chỉ tạo ra lợi nhuận, mà còn kiến tạo giá trị xã hội bền vững – nơi mỗi sản phẩm, mỗi dự án đều góp phần xây dựng một tương lai xanh hơn, công bằng hơn cho tất cả.

2.3. Giá trị cho người lao động

Trong ngành F&B – nơi trải nghiệm khách hàng gắn liền với thái độ phục vụ và tay nghề nhân viên – con người chính là “tài sản quý nhất”. Nhận thức rõ điều đó, nhiều doanh nghiệp F&B Việt Nam đã chú trọng xây dựng môi trường làm việc tốt, chăm lo đời sống người lao động và đầu tư phát triển nhân lực. Giá trị mà họ tạo ra cho nhân viên không chỉ dừng ở mức lương, thưởng, mà còn ở cơ hội thăng tiến, đào tạo kỹ năng và văn hóa doanh nghiệp gắn kết.

Một minh chứng rõ ràng là TH TRUE MILK, “bến đỗ mơ ước” của hàng ngàn lao động ngành Thực phẩm – Đồ uống. Năm 2024, TH tổ chức tổng cộng 909 khóa học cho cán bộ nhân viên, bao gồm 849 khóa trực tiếp và 60 khóa E-learning. Trung bình, mỗi cán bộ nhân viên tham gia 22,4 giờ đào tạo trực tiếp và 11 giờ đào tạo trực tuyến – thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc phát triển đầu tư vào phát triển năng lực nhân sự. Cùng với đó, TH còn đặc biệt chú trọng chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần, gắn với mục tiêu SDGs số 3 – Sức khỏe và cuộc sống tốt. Việc này không chỉ giúp nâng cao sự gắn bó của nhân viên, mà còn đảm bảo chất lượng vận hành bền vững – một giá trị “win-win” cho cả doanh nghiệp và người lao động.

Không chỉ các “ông lớn”, ngay cả các chuỗi F&B vừa và nhỏ cũng dần chuyên nghiệp hóa quản trị nhân sự để tạo dựng giá trị cho nhân viên. Nhiều chuỗi nhà hàng, café hiện nay thiết lập lộ trình thăng tiến rõ ràng cho nhân viên từ cấp entry-level lên quản lý. Bằng cách trao cơ hội học hỏi và thăng tiến, các doanh nghiệp này đang biến ngành F&B vốn bị xem là “lao động thời vụ” thành một ngành nghề hấp dẫn, nơi người trẻ có thể xây dựng sự nghiệp lâu dài. Họ cũng chú ý cải thiện điều kiện làm việc: áp dụng giờ làm linh hoạt, chia ca hợp lý để nhân viên có thời gian nghỉ ngơi; cung cấp bữa ăn giữa ca miễn phí; trang bị công cụ hiện đại (máy POS, phần mềm quản lý) để giảm tải công việc tay chân cho nhân viên phục vụ… Những điều nhỏ nhặt đó cộng lại tạo nên một môi trường làm việc thân thiện, năng suất – chính là giá trị tinh thần mà doanh nghiệp F&B dành cho đội ngũ của mình.

Thực tế cho thấy, trong ngành dịch vụ, chất lượng nhân sự chính là chất lượng dịch vụ. Nơi nào nhân viên được tôn trọng, đào tạo và trao cơ hội, nơi đó khách hàng sẽ cảm nhận được sự khác biệt. Bằng cách đầu tư vào thu nhập, phúc lợi, văn hóa và phát triển kỹ năng, các doanh nghiệp F&B Việt Nam không chỉ giữ chân được nhân tài, mà còn góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia trong lĩnh vực dịch vụ – một yếu tố then chốt để hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.

2.4. Giá trị qua đổi mới sáng tạo & hệ sinh thái

Trong kỷ nguyên số – khi công nghệ, thị hiếu và thói quen tiêu dùng thay đổi từng ngày – đổi mới sáng tạo đã trở thành “chìa khóa vàng” giúp doanh nghiệp F&B Việt Nam tạo giá trị khác biệt và khẳng định vị thế trên thị trường. Không chỉ đơn thuần là áp dụng công nghệ, các doanh nghiệp đang kiến tạo hệ sinh thái phát triển bền vững, nơi mỗi đổi mới đều hướng đến nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu vận hành và lan tỏa giá trị tích cực cho cộng đồng.

Làn sóng chuyển đổi số đang mang đến diện mạo hoàn toàn mới cho ngành F&B. Từ gọi món, thanh toán đến quản lý vận hành, công nghệ được tích hợp sâu với menu điện tử, mã QR, ví điện tử hay thanh toán không tiền mặt. Năm 2024, giao dịch số tăng tới 63,3%, cho thấy xu hướng tiêu dùng tiện lợi, nhanh chóng và an toàn đang lên ngôi. Doanh nghiệp tận dụng công nghệ không chỉ để giảm chi phí, tăng hiệu quả mà quan trọng hơn là nâng cao trải nghiệm khách hàng – biến mỗi bữa ăn trở thành hành trình hiện đại và thân thiện hơn.

Không dừng lại ở công nghệ, các mô hình kinh doanh mới như Cloud Kitchen hay café-restaurant hybrid đang định hình lại cách thức vận hành ngành F&B. Thị trường giao đồ ăn Việt Nam năm 2024 đạt 1,8 tỷ USD, tăng 26% – mở ra cơ hội lớn để doanh nghiệp tối ưu chi phí, mở rộng quy mô và tiếp cận thế hệ người tiêu dùng số.

Song song, xu hướng farm-to-table được nhiều doanh nghiệp đẩy mạnh nhằm tạo ra chuỗi cung ứng ngắn, minh bạch và bền vững. Mô hình này mang lại giá trị “ba bên cùng thắng”: doanh nghiệp đảm bảo nguồn nguyên liệu chất lượng, nông dân có thu nhập ổn định, và người tiêu dùng được thưởng thức sản phẩm tươi ngon, truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

Từ công nghệ đến mô hình vận hành, từ sản phẩm đến trải nghiệm khách hàng, doanh nghiệp F&B Việt Nam đang chứng minh rằng đổi mới sáng tạo chính là nền tảng tạo giá trị bền vững – không chỉ đo bằng doanh thu, mà còn bằng niềm tin, sự hài lòng và sức khỏe của cộng đồng.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống (https://value10.vn/)

  1. Vượt qua rào cản để vươn xa

Bức tranh F&B Việt Nam rực rỡ với tăng trưởng 2 chữ số, nhưng đằng sau vẫn còn nhiều “mảng xám” không thể bỏ qua. Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 ngành Thực phẩm – Đồ uống của Viet Research chỉ ra 7 thách thức chính.

Áp lực chi phí đầu vào: Một trong những thách thức đau đầu nhất là giá nguyên liệu đầu vào tăng cao. Gần đây, lạm phát và đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu đã đẩy giá thực phẩm, nguyên liệu chế biến leo thang. Theo iPOS.vn, gần 45% doanh nghiệp F&B cho biết nguyên liệu chiếm từ 30% giá thành trở lên, thậm chí 6,2% vượt 50% – khiến biên lợi nhuận bị bào mòn nghiêm trọng. Nguyên liệu đắt đỏ buộc nhiều nhà hàng, quán ăn phải đau đầu cân đối, thậm chí tính chuyện tăng giá bán. Thực tế khảo sát hơn 4.000 chủ cơ sở F&B cho thấy 49,2% dự định sẽ tăng giá món ăn, đồ uống trong năm 2025 để bù đắp chi phí. Tuy nhiên, tăng giá quá mức có thể mất khách, không tăng thì lỗ – tiến thoái lưỡng nan. Giải pháp được lựa chọn là tối ưu menu theo mùa, kiểm soát chặt hao hụt, đa dạng nguồn cung và áp dụng công nghệ quản lý kho lạnh, phần mềm định lượng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ nguồn lực làm điều này, nhất là các tiệm F&B nhỏ lẻ. Áp lực giá vốn cao vẫn sẽ đè nặng lên vai doanh nghiệp trong thời gian tới, khi mà kinh tế thế giới chưa ổn định và thiên tai, dịch bệnh có thể tiếp tục làm nguồn cung thực phẩm biến động.

Thay đổi hành vi tiêu dùng: Khách hàng ngày càng “khó tính” và dễ thay đổi. Họ chạy theo xu hướng ẩm thực mới trên mạng xã hội, khiến nhu cầu mang tính mùa vụ, trào lưu. Ngoài ngon miệng, khách còn đòi hỏi món ăn phải “đẹp” để check-in, dịch vụ nhanh, thân thiện, và nhiều người quen với xu hướng ăn tại nhà (dining at home) sau COVID-19. Thực tế, 34,3% doanh nghiệp F&B thừa nhận họ đang gặp khó khăn trong kinh doanh vì không kịp thích ứng. Rõ ràng, thị hiếu tiêu dùng F&B hiện đại là một mục tiêu di động – doanh nghiệp nào linh hoạt nắm bắt sẽ ăn nên làm ra, còn nếu bảo thủ chậm đổi sẽ tụt lại. Đây là thách thức nhưng cũng là động lực buộc các thương hiệu luôn phải làm mới mình, sáng tạo liên tục.

Thiếu hụt và biến động nhân lực: F&B là một trong những ngành sử dụng nhiều lao động nhất. Hiện có khoảng 3 triệu lao động làm việc trong lĩnh vực F&B trên cả nước – phần lớn là nhân viên trẻ, nhiều người làm bán thời gian tại các nhà hàng, quán café. Nhu cầu nhân sự ngành dự báo tăng 8–10% mỗi năm đến 2026, đặc biệt ở các vị trí đầu bếp, pha chế và quản lý do sự mở rộng chuỗi cửa hàng sau đại dịch Tuy nhiên, tỷ lệ nghỉ việc rất cao (43% chỉ trong 6 tháng), khiến doanh nghiệp liên tục rơi vào vòng xoay tuyển – đào tạo – mất người. Nhân sự F&B phần lớn chưa qua đào tạo bài bản, 67% doanh nghiệp gặp khó tuyển đầu bếp, barista có kinh nghiệm, buộc phải tự đào tạo nhưng lại khó giữ chân khi nhân viên dễ “nhảy việc” vì chênh lệch lương nhỏ. Với biên lợi nhuận mỏng và áp lực công việc cao, bài toán nhân lực trở thành thách thức lớn, và nếu không nâng tầm đào tạo nghề cũng như cải thiện phúc lợi, ngành F&B khó thoát khỏi vòng luẩn quẩn năng suất thấp – lương thấp – nhảy việc cao.

Thị trường phân mảnh, cạnh tranh cao: Ngành F&B Việt Nam có rào cản gia nhập khá thấp, dẫn đến thị trường phân mảnh với vô số chủ thể nhỏ lẻ. Theo báo cáo B&Company, hiện có khoảng 280.000 doanh nghiệp siêu nhỏ chủ yếu là quán ăn hộ gia đình, chiếm tới 69,1% chỉ có một cơ sở kinh doanh. Quy mô nhỏ khiến các đơn vị này hạn chế về nguồn lực tài chính, công nghệ, khả năng thương lượng giá mua nguyên liệu thấp và khó đầu tư thương hiệu bài bản. Khi thị trường tăng trưởng nóng, nhiều quán nhỏ mở ra nhưng cũng nhiều quán phải đóng cửa: nửa đầu 2024 đã có 30.000 cửa hàng F&B đóng cửa do kinh doanh kém hiệu quả. Sự phân mảnh khiến ngành F&B cạnh tranh vô cùng khốc liệt nhưng manh mún: miếng bánh thị trường tăng nhưng chia cho rất nhiều người, ít bên đủ lớn để “dẫn dắt” xu hướng. Ngoại trừ một số tên tuổi thống lĩnh phân khúc riêng, phần lớn các doanh nghiệp F&B phải vật lộn giành giật từng khách, từng địa điểm. Họ sợ nhất là mở quán lên xuôi rồi bị “hàng xóm” copy mô hình, cạnh tranh hạ giá.

Rào cản chuyển đổi số và đổi mới: Dù công nghệ mang lại nhiều lợi ích rõ ràng, không ít doanh nghiệp F&B – đặc biệt là nhóm SME – vẫn loay hoay với chuyển đổi số. Theo B&Company, tỷ lệ ứng dụng phần mềm quản lý nhà hàng ở Việt Nam khá cao nhưng phần lớn chỉ dừng ở mức cơ bản – nguyên nhân chính do chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu chuyên môn công nghệ và tư duy bảo thủ trong tổ chức. Nhiều chủ quán lâu năm ngại tiếp cận phần mềm mới, không khai thác dữ liệu POS để phân tích hành vi khách hàng; số khác lại lo sợ rủi ro “mất tiền oan” nếu chọn công nghệ không phù hợp. Tất cả khiến không ít dự án số hóa bị trì hoãn hoặc triển khai nửa vời rồi bỏ. Đây là thách thức không chỉ riêng F&B mà của nhiều doanh nghiệp truyền thống Việt Nam trên con đường đổi mới.

Áp lực tuân thủ các tiêu chuẩn mới (ESG, môi trường): Xu hướng phát triển bền vững toàn cầu đang tạo ra một lớp “luật chơi” mới mà doanh nghiệp F&B Việt buộc phải theo nếu không muốn bị bỏ lại. Chính phủ đã ban hành nhiều quy định nhằm hướng đến nền kinh tế xanh, như yêu cầu thực hiện Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) trong thu gom tái chế bao bì từ 2024, hay lộ trình giảm rác thải nhựa, thuế carbon trong tương lai. Điều này tạo sức ép không nhỏ, nhất là với những ngành sử dụng nhiều bao bì nhựa, thủy tinh như bia, nước giải khát, sữa. Doanh nghiệp sẽ phải đầu tư vào hệ thống thu hồi bao bì sau tiêu dùng, hoặc đóng tiền vào Quỹ môi trường – đều là chi phí phát sinh đáng kể. Song song đó, các tập đoàn đa quốc gia như Unilever, Nestlé còn mang theo cam kết toàn cầu về net-zero, năng lượng tái tạo, buộc các nhà cung ứng Việt Nam phải đáp ứng tiêu chuẩn ESG nếu muốn tiếp tục hợp tác. Đây có thể xem là “hàng rào kỹ thuật” mới. Doanh nghiệp nào nhanh chóng thích nghi sẽ có lợi thế cạnh tranh, dễ tiếp cận thị trường xuất khẩu và nguồn vốn xanh. Ngược lại, ai làm ngơ có thể bị người tiêu dùng quay lưng hoặc không vào được chuỗi cung ứng của các hãng lớn. Rõ ràng, tuân thủ ESG vừa là thách thức vừa là cơ hội – thách thức vì đòi hỏi nguồn lực và thay đổi tư duy, cơ hội vì về lâu dài sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững hơn và nâng tầm thương hiệu.

Biến đổi khí hậu và dịch bệnh: Cuối cùng, một thách thức vĩ mô luôn treo lơ lửng trên ngành F&B là những rủi ro bất định từ khí hậu và dịch bệnh. Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu: hạn hán ở Tây Nguyên, xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, bão lũ miền Trung… Biến đổi khí hậu làm thay đổi mùa vụ, thực phẩm theo mùa có nguy cơ biến mất, buộc doanh nghiệp phải tìm nguồn thay thế hoặc nhập khẩu với giá thành cao. Thêm nữa, sau cú sốc COVID-19, ngành F&B hiểu rõ rủi ro dịch bệnh luôn hiện hữu. Dù không thể kiểm soát các yếu tố này, doanh nghiệp buộc phải gia tăng tính resilient (khả năng chống chịu): dự trữ nguồn nguyên liệu thiết yếu, đa dạng hóa nguồn cung, mua bảo hiểm kinh doanh, xây dựng phương án kinh doanh online làm cứu cánh khi giãn cách xã hội. Đây là bài toán không hề dễ, nhất là với các cơ sở nhỏ lẻ vốn hạn chế về vốn và năng lực quản trị.

  1. Tương lai ngành F&B: Định hình & bứt phá

Giai đoạn 2025–2030, ngành F&B Việt Nam sẽ đối diện cả cơ hội lẫn thách thức, nhưng triển vọng chung vẫn tươi sáng nhờ thị trường rộng lớn, dân số trẻ và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Nghiên cứu và khảo sát của Viet Research đối với các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 ngành Thực phẩm – Đồ uống cho thấy có 5 xu hướng sẽ định hình tương lai ngành: người tiêu dùng ưu tiên sức khỏe, phát triển bền vững trở thành bắt buộc, đổi mới và số hóa toàn diện, nguồn nhân lực được nâng tầm, cùng với sự hợp tác – hội nhập sâu rộng. Đây chính là kim chỉ nam giúp F&B Việt Nam bứt phá trong chặng đường tới.

Người tiêu dùng ngày càng chú trọng sức khỏe: Xu hướng “eat clean, live green” đang dần trở thành lối sống phổ biến và sẽ định hình mạnh mẽ thị trường F&B trong tương lai. Người tiêu dùng tương lai không chỉ quan tâm món ăn ngon miệng, mà còn đòi hỏi thực phẩm healthy hơn – ít đường, ít muối, không chất bảo quản; đồ uống ưu tiên nước trái cây, trà thảo mộc thay vì nước ngọt có ga. Những phân khúc như thực phẩm hữu cơ, thuần chay, không gluten, sữa hạt… được dự báo sẽ bùng nổ khi thu nhập tăng và ý thức sức khỏe ngày càng cao. Theo dự báo, thị trường thực phẩm hữu cơ Việt Nam có thể đạt 3 tỷ USD vào năm 2033, trong khi thị trường đồ thuần chay sẽ tăng gấp đôi trong 10 năm tới. Sau COVID-19, người dân cũng chú trọng hơn tới việc phòng bệnh, do đó các sản phẩm hỗ trợ miễn dịch, tốt cho hệ tiêu hóa, sức khỏe đường ruột sẽ đặc biệt “được lòng” khách hàng. Doanh nghiệp nào nhanh nhạy phát triển dòng sản phẩm dinh dưỡng, gắn với lợi ích sức khỏe sẽ chiếm lĩnh được thị phần lớn trong tương lai. Tuy nhiên, cũng cần cảnh giác với tình trạng greenwashing (quảng cáo “sạch” không đúng thực tế) – người tiêu dùng tương lai thông minh, có nhiều kênh thông tin và sẵn sàng tẩy chay những thương hiệu nói một đằng, làm một nẻo.

Bền vững trở thành chuẩn mực bắt buộc: Phát triển bền vững giờ đây không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu đối với mọi doanh nghiệp F&B. Từ tập đoàn quốc tế đến công ty nội địa, tất cả đều đang đặt mục tiêu giảm phát thải, sử dụng bao bì xanh và tiết kiệm năng lượng. Trong vài năm tới, hình ảnh quen thuộc sẽ là nhà máy F&B lắp điện mặt trời áp mái, bao bì thân thiện môi trường, và các sáng kiến kinh tế tuần hoàn như biến phụ phẩm nông nghiệp thành nhiên liệu, tận dụng vỏ trái cây làm phân bón, hay tái chế dầu ăn thải thành diesel sinh học. Doanh nghiệp F&B cũng sẽ hướng tới Net Zero theo cam kết quốc gia. Điều này đòi hỏi đổi mới công nghệ sản xuất (lò hơi Biomass thay lò dầu, xe nâng điện thay xe chạy dầu), cải tiến công thức sản phẩm (giảm nguyên liệu từ động vật, tăng nguyên liệu thực vật bền vững), cũng như minh bạch đo lường carbon. Một viễn cảnh không xa: trên bao bì sản phẩm F&B sẽ có nhãn “dấu chân carbon” để người tiêu dùng biết sản phẩm này phát thải bao nhiêu khi làm ra. Và người tiêu dùng tương lai sẵn sàng ủng hộ, thậm chí trả giá cao hơn cho sản phẩm của những thương hiệu thực sự xanh. Bền vững sẽ không còn là lợi thế riêng, mà là “tấm vé vào cửa” để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong thị trường mới.

Đổi mới sáng tạo & số hóa toàn diện: Nếu 5 năm qua chứng kiến khởi đầu chuyển đổi số, thì 5 năm tới sẽ là giai đoạn số hóa toàn diện trong ngành F&B. Công nghệ sẽ thâm nhập sâu vào mọi khâu, từ vận hành đến trải nghiệm khách hàng. AI có thể hỗ trợ dự báo nhu cầu món ăn theo thời tiết, tối ưu lịch đặt bàn, cá nhân hóa gợi ý món dựa trên khẩu vị từng khách. IoT – cảm biến thông minh sẽ giám sát xuyên suốt từ nhiệt độ tủ đông đến lưu lượng khách ra vào, giúp quản lý ra quyết định tức thì. Blockchain được kỳ vọng áp dụng trong truy xuất nguồn gốc: mỗi thành phần món ăn, từ hạt gạo đến miếng thịt, đều có thể được ghi lại trên chuỗi khối về nơi sản xuất, ngày nhập kho – tăng niềm tin cho người tiêu dùng về thực phẩm “sạch từ nông trại đến bàn ăn”.… Tất cả những đổi mới này suy cho cùng nhằm mục tiêu kép: tăng hiệu quả vận hành cho doanh nghiệp và nâng trải nghiệm hài lòng cho khách hàng. Doanh nghiệp F&B nào nhanh nhạy nắm bắt công nghệ sẽ bứt phá, trong khi ai cố thủ với cách làm cũ có nguy cơ bị bỏ lại phía sau.

Nâng tầm nguồn nhân lực: Tương lai ngành F&B không chỉ nằm ở công nghệ mà còn ở cả con người. Sau giai đoạn lao động phổ thông chiếm đa số, ngành F&B Việt Nam đang chuyển sang giai đoạn đòi hỏi nhân lực chất lượng cao hơn. Các chuỗi và tập đoàn F&B lớn sẽ phải tìm đến những chuyên gia dinh dưỡng để phát triển sản phẩm lành mạnh, chuyên gia ẩm thực để sáng tạo món độc đáo, hay chuyên gia trải nghiệm khách hàng (CX) để thiết kế hành trình liền mạch từ online đến offline. Ở cấp quản lý, yêu cầu cũng khắt khe hơn: từ hiểu biết tài chính, phân tích dữ liệu, đến năng lực quản trị thương hiệu và lãnh đạo đội ngũ đa văn hóa. Điều này buộc doanh nghiệp phải đầu tư mạnh cho đào tạo nội bộ, đồng thời thu hút nhân tài từ nhiều ngành khác. Bài học từ các tập đoàn dịch vụ toàn cầu đã chỉ rõ: muốn dịch vụ đẳng cấp thì phải có nhân viên đẳng cấp. F&B Việt Nam nếu muốn vươn tầm quốc tế thì không thể chỉ dựa vào lao động rẻ. Khi chất lượng nguồn nhân lực nâng lên, cả ngành sẽ được lợi nhờ năng suất cao hơn, sáng tạo nhiều hơn và hình ảnh chuyên nghiệp hơn trong mắt khách hàng cũng như đối tác toàn cầu.

Hợp tác và hội nhập sâu rộng: Cuối cùng, một xu hướng quan trọng là việc hình thành hệ sinh thái hợp tác đa ngành quanh F&B. Không ai có thể một mình làm tất cả, các doanh nghiệp sẽ liên kết để cùng tạo ra giá trị lớn hơn. Chúng ta sẽ thấy nhiều liên minh: ví dụ liên minh nhà hàng – nông trại – công ty vận tải lạnh để đảm bảo chuỗi cung ứng thực phẩm tươi “farm to table” trọn vẹn; hay liên minh thương hiệu F&B Việt với các đối tác ngoại để mang ẩm thực Việt vươn ra thế giới. Thông qua các hiệp hội ngành hàng, doanh nghiệp F&B có thể cùng nhau làm xúc tiến thương mại, quảng bá ẩm thực Việt Nam như một “quốc hiệu” để thu hút du khách quốc tế. Trong nước, sự kết nối với du lịch và giải trí tạo nên trải nghiệm phức hợp như phố đêm ẩm thực kết hợp chợ mua sắm, show nghệ thuật, mang lại giá trị cộng hưởng khi 1+1 có thể >2 – khách đến xem show cũng sẽ ăn uống, mua sắm; quán ăn trong khu du lịch được bảo đảm lượng khách dồi dào. Ngoài ra, các hiệp định CPTPP, EVFTA, RCEP mở ra cơ hội xuất khẩu và tiếp cận mô hình mới, đồng thời thúc đẩy giao thoa văn hóa ẩm thực. Tuy vậy, để cạnh tranh, doanh nghiệp Việt phải nâng chất lượng và giữ bản sắc, biến hội nhập thành bệ phóng thay vì sức ép.

Bức tranh F&B Việt Nam giai đoạn mới cho thấy sự chuyển mình từ tăng trưởng ngắn hạn sang kiến tạo giá trị dài hạn. Doanh nghiệp không chỉ mang đến sản phẩm ngon, lành và trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, chăm lo đời sống nhân viên và thúc đẩy đổi mới để nâng cao chuỗi giá trị.

Trong dòng chảy phát triển đó, giá trị lớn nhất chính là nâng tầm chất lượng sống và vị thế quốc gia: thực phẩm an toàn, bổ dưỡng giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng; thương hiệu Việt vươn tầm quốc tế quảng bá văn hóa và năng lực cạnh tranh; còn những nỗ lực bền vững lan tỏa hình ảnh một Việt Nam trách nhiệm trước bạn bè thế giới.

Tựu trung, doanh nghiệp F&B Việt Nam ngày nay không còn đơn thuần “bán đồ ăn thức uống” – họ đang gánh vác trên vai sứ mệnh lớn hơn: kiến tạo giá trị vì sự phát triển bền vững của con người, cộng đồng và đất nước. Với nội lực đang dần được củng cố và những định hướng đúng đắn, chúng ta có quyền kỳ vọng vào một tương lai ngành F&B Việt Nam rực rỡ – nơi mỗi bữa ăn, thức uống không chỉ ngon miệng mà còn chứa đựng niềm tự hào và giá trị Việt.

Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Thực phẩm – Đồ uống sẽ diễn ra trong khuôn khổ Diễn đàn Doanh nghiệp Việt 2025 – Kiến tạo và dẫn dắt chuyển đổi bền vững, dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào tháng 12 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://value10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.

Danh sách VALUE500 và VALUE10 là kết quả nghiên cứu độc lập và chuyên sâu của Viet Research, phối hợp cùng Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính), được thực hiện thường niên nhằm ghi nhận và tôn vinh những doanh nghiệp đi đầu trong việc tạo giá trị đa chiều – không chỉ về lợi nhuận cho cổ đông mà còn đóng góp tích cực cho nền kinh tế, xã hội, khách hàng và người lao động.Phương pháp nghiên cứu được xây dựng dựa trên mô hình của Boston Consulting Group, PwC, Dun & Bradstreet… kết hợp điều kiện thực tiễn tại Việt Nam, dựa trên các nhóm tiêu chí: Đánh giá về quy mô và tốc độ tăng trưởng; Đánh giá về lợi nhuận và đóng góp cho ngân sách; Đánh giá về tạo việc làm và thu nhập cho người lao động; Đánh giá về các tiêu chí ESG và đổi mới sáng tạo.Thông tin doanh nghiệp được nghiên cứu và phân tích từ tháng 9/2024 đến tháng 9/2025, thông qua các nguồn thông tin được công bố, đánh giá từ chuyên gia, phân tích truyền thông và các báo cáo chính thức.Danh sách VALUE500 và VALUE10 cùng các nội dung công bố được xây dựng trên nguyên tắc khách quan, độc lập và có giới hạn thời điểm đánh giá. Mọi dữ liệu sử dụng đều đã được kiểm chứng và xác minh theo quy trình nghiêm ngặt. Tuy nhiên, Danh sách VALUE500 và VALUE10 không mang tính chất vinh danh tuyệt đối, cũng như không được xem là cam kết đầu tư hay bảo đảm uy tín dài hạn cho bất kỳ doanh nghiệp nào. Các bên liên quan được khuyến nghị cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thông tin trong báo cáo, và hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với mọi quyết định liên quan đến việc khai thác các thông tin nêu trên.

Leave A Comment