THÔNG CÁO BÁO CHÍ
CÔNG BỐ TOP 10 DOANH NGHIỆP ESG VIỆT NAM XANH 2025 – NGÀNH DƯỢC PHẨM – THIẾT BỊ Y TẾ
Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu toàn quốc về việc cam kết và thực hiện ESG và Top 100 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế (ESG10 – 2025). Đây là những doanh nghiệp Dược phẩm và Thiết bị Y tế tiên phong trong việc đưa ra các cam kết và thực hiện mục tiêu ESG, phát triển bền vững trong ngành, thể hiện qua: (1) Hiệu quả kinh doanh và tính bền vững trong so sánh với mức trung bình ngành; (2) Các cam kết và thực hiện về môi trường, trách nhiệm xã hội và quản trị doanh nghiệp.
ESG10 ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế được xem là một điểm khởi đầu quan trọng cho hành trình chuyển đổi của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam hướng tới phát triển bền vững, đóng góp vào mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của đất nước và hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu. ESG10 đóng vai trò quan trọng trong việc: Thiết lập các tiêu chí đánh giá phù hợp với điều kiện của Việt Nam nhưng vẫn đảm bảo tính tương thích với chuẩn mực quốc tế; Tạo động lực cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong việc cải thiện hiệu quả ESG; Xây dựng cơ sở dữ liệu về thực tiễn ESG tại Việt Nam nhằm hỗ trợ cho công tác hoạch định chính sách và nghiên cứu.
Danh sách Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình www.esg10.vn.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế (https://esg10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế (https://esg10.vn/)
1. Khi ESG trở thành DNA của ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế: Lợi ích kép cho doanh nghiệp và xã hội
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và áp lực ngày càng tăng về phát triển bền vững, ESG (Environmental – Môi trường, Social – Xã hội, Governance – Quản trị) đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế. Cam kết và thực hiện ESG không chỉ là một xu hướng mà còn là động lực quan trọng giúp các doanh nghiệp Dược phẩm và Thiết bị Y tế nâng cao giá trị thương hiệu, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan.
ESG và vai trò chiến lược trong ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế
Ngành Dược phẩm, Thiết bị Y tế có đặc thù gắn liền với sức khỏe con người và môi trường sống, do đó các yếu tố ESG không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là nền tảng để duy trì sự phát triển bền vững. Theo báo cáo của Journal of Cleaner Production, chất thải từ ngành Dược phẩm cao hơn 55% so với ngành công nghiệp ô tô, cho thấy mức độ tác động môi trường đáng kể của ngành này. Trong khi đó, nghiên cứu của MSCI chỉ ra rằng các công ty có xếp hạng ESG cao thường đạt khả năng sinh lời cao hơn, với lợi nhuận vượt trội so với các công ty có ESG thấp, đặc biệt trong lĩnh vực nhạy cảm như Dược phẩm.
Tại Việt Nam, Chiến lược quốc gia phát triển ngành Dược giai đoạn đến năm 2030 và tầm nhìn 2045 đặt mục tiêu nâng cao năng lực sản xuất thuốc trong nước, hướng tới trở thành trung tâm sản xuất gia công khu vực ASEAN. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn phải cam kết thực hiện ESG để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường, trách nhiệm xã hội và quản trị.
Cam kết ESG: Tăng cường uy tín và khả năng cạnh tranh
Cam kết ESG giúp các doanh nghiệp Dược phẩm – Thiết bị Y tế xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng. Một nghiên cứu của GlobalData (2021) trên 434 chuyên gia ngành Dược phẩm toàn cầu cho thấy 77% ý kiến đồng thuận rằng đầu tư vào ESG, đặc biệt là sự đa dạng trong thử nghiệm lâm sàng và bảo vệ môi trường, là yếu tố then chốt để củng cố sự phát triển bền vững. Ví dụ, hai hãng Dược phẩm lớn như GlaxoSmithKline và AstraZeneca đã triển khai các chiến lược trung hòa carbon, giảm sử dụng nước và xây dựng chuỗi cung ứng xanh, qua đó không chỉ giảm tác động môi trường mà còn tăng cường lòng tin từ người tiêu dùng.
Tại Việt Nam, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC là một minh chứng điển hình. OPC đã đầu tư xây dựng vùng trồng dược liệu đạt chuẩn GACP-WHO tại nhiều địa phương, vừa đảm bảo nguồn nguyên liệu sạch, vừa tạo sinh kế bền vững cho nông dân. Điều này không chỉ giúp OPC nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng uy tín thương hiệu trên thị trường nội địa và quốc tế.
Thực hiện ESG: Giảm rủi ro và tối ưu hóa chi phí
Thực hiện ESG không chỉ là cam kết trên giấy mà còn mang lại lợi ích tài chính rõ rệt. Theo báo cáo của Morningstar, trong 10 năm, 77% quỹ đầu tư tập trung vào ESG vẫn duy trì hoạt động ổn định, so với chỉ 46% quỹ thông thường. Đối với ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế, việc áp dụng các thực hành bền vững như sử dụng năng lượng tái tạo hay quản lý chất thải hiệu quả giúp giảm chi phí vận hành dài hạn. Chẳng hạn, Pfizer đã triển khai các dự án cộng đồng và quỹ từ thiện hỗ trợ người nghèo, vừa giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến giá thuốc, vừa tăng thiện cảm từ cộng đồng.
Ở Việt Nam, Traphaco tiên phong với dự án GreenPlan, liên kết 4 nhà (doanh nghiệp, chính quyền, nhà khoa học, nhà nông) để phát triển vùng trồng dược liệu sạch đạt tiêu chuẩn GACP. Kết quả, Traphaco không chỉ giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu mà còn tạo thu nhập ổn định cho nông dân (tăng từ 80-160 triệu đồng/năm/hộ), đồng thời giảm rủi ro về chất lượng sản phẩm.
ESG và áp lực từ các bên liên quan
Ngày nay, các nhà đầu tư, khách hàng và cơ quan quản lý ngày càng đặt ra yêu cầu cao về ESG. Tại COP26 (2021), Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, tạo áp lực cho các doanh nghiệp Dược phẩm trong việc chuyển đổi sang sản xuất xanh. Các nghiên cứu cho thấy chi tiêu cho Dược phẩm tại Việt Nam đã tăng lên hơn 6,6 tỷ USD vào năm 2021, nhưng phần lớn nguyên liệu vẫn nhập khẩu, gây ra thách thức về quản lý chất thải và khí thải carbon. Các doanh nghiệp như Imexpharm đã bắt đầu ứng dụng công nghệ xanh trong sản xuất, giảm lượng khí thải và tăng cường trách nhiệm xã hội thông qua các chương trình cấp phát thuốc miễn phí.
Trên bình diện quốc tế, cuộc khủng hoảng opioid tại Mỹ đã làm dấy lên chỉ trích về tính minh bạch của các hãng Dược phẩm lớn. Việc đầu tư vào ESG, như Pfizer đã làm với các dự án cộng đồng, là cách hiệu quả để xóa bỏ định kiến tiêu cực và khôi phục niềm tin.
Cam kết và thực hiện ESG không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để các doanh nghiệp Dược phẩm và Thiết bị Y tế khẳng định vị thế trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Số liệu từ các nghiên cứu quốc tế (MSCI, GlobalData, Morningstar) và thực tiễn tại Việt Nam (OPC, Traphaco, Imexpharm) cho thấy ESG mang lại lợi ích kép: nâng cao hiệu quả kinh doanh và đóng góp cho xã hội. Trong bối cảnh ngành Dược phẩm toàn cầu và Việt Nam đối mặt với áp lực về môi trường, quản trị và trách nhiệm xã hội, việc tích hợp ESG vào chiến lược phát triển không chỉ là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu sống còn để đảm bảo sự phát triển bền vững và lâu dài.
Khảo sát từ các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế của Viet Research cho thấy việc đưa ra các cam kết và thực hiện ESG mang lại 06 lợi ích chính, trong đó việc cam kết và thực hiện ESG giúp giảm thiểu tác động đến môi trường do chất thải y tế và tiêu thụ năng lượng cao, đồng thời tạo giá trị dài hạn.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế (https://esg10.vn/)
tế (https://esg10.vn/)
2. Từ COP26 đến bàn làm việc: ESG đang thay đổi ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế Việt Nam
2.1. Nhận thức và cam kết ban đầu
Thị trường dược phẩm Việt Nam đang trên đà tăng trưởng mạnh mẽ, với dự báo đạt 16,1 tỷ USD vào năm 2026 và tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 11% . Cùng với sự phát triển này, nhận thức về ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) trong ngành dược phẩm Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, đặc biệt sau cam kết của Việt Nam tại Hội nghị COP26 về đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Trong đó, các công ty Dược phẩm – Thiết bị Y tế lớn và niêm yết thể hiện mức độ nhận thức cao hơn so với các SMEs. Một số doanh nghiệp tiên phong trong Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế qua nghiên cứu của Viet Research như Traphaco, DHG Pharma hay Imexpharm đã triển khai các chương trình quản lý rác thải y tế, giảm thiểu bao bì nhựa, đầu tư công nghệ sản xuất sạch… nhưng chưa phổ biến trong toàn ngành. Tuy nhiên, ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), mức độ cam kết còn hạn chế.
Ví dụ, Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG Pharma), một trong những doanh nghiệp Dược phẩm hàng đầu Việt Nam, đã công bố chiến lược phát triển bền vững tập trung vào ba trụ cột ESG: giảm tác động môi trường thông qua xử lý chất thải và sử dụng năng lượng tái tạo, nâng cao phúc lợi xã hội cho nhân viên và cộng đồng, cùng với minh bạch hóa quản trị doanh nghiệp. Tương tự, Công ty Cổ phần Traphaco cũng đưa ra chiến lược “Con đường Sức khỏe Xanh” từ năm 2016, tập trung vào phát triển bền vững thông qua việc trồng và sử dụng dược liệu sạch, giảm thiểu ô nhiễm từ sản xuất, và xây dựng chuỗi giá trị xanh từ nguyên liệu đến sản phẩm.
2.2. Triển khai thực tế qua ba trụ cột ESG
Mặc dù cam kết ESG tại các công ty Dược phẩm – Thiết bị Y tế Việt Nam ngày càng được chú trọng, việc triển khai thực tế lại cho thấy sự không đồng đều giữa ba trụ cột: Môi trường (E), Xã hội (S) và Quản trị (G).
Môi trường (E):
Trong ngành dược phẩm thiết bị y tế, yếu tố môi trường (E) trong ESG đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động sinh thái từ quá trình sản xuất và khai thác nguyên liệu. Nhiều doanh nghiệp đã triển khai các sáng kiến xanh nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững, trong đó GreenPlan của Traphaco là một ví dụ tiêu biểu. Dự án đã mở rộng vùng trồng đạt chuẩn GACP-WHO trên 36.300 ha tại 24 tỉnh thành, góp phần bảo tồn thảm thực vật, hạn chế tác động hóa chất và giảm thiểu ô nhiễm trong sản xuất dược phẩm. Rohto-Mentholatum Việt Nam cũng thể hiện cam kết bảo vệ môi trường thông qua nhiều hoạt động thiết thực như chương trình làm sạch bãi biển, trồng cây xanh hay triển khai chương trình “Thu hồi và tái chế vỏ chai V.Rohto rỗng” nhằm giảm thiểu rác thải nhựa, đồng thời trồng hàng nghìn cây xanh để phủ xanh đất trống.
Xã hội (S):
Trụ cột xã hội trong ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế tập trung vào trách nhiệm với cộng đồng, nhân viên và khách hàng. AstraZeneca đã đầu tư gần 100 triệu USD vào lĩnh vực dược phẩm tại Việt Nam và 50 triệu USD cho các dự án phục hồi rừng và cảnh quan. Đặc biệt, trong giai đoạn phòng chống dịch COVID-19, công ty đã cung ứng 30 triệu liều vaccine cho Việt Nam với giá thành ưu đãi. AstraZeneca cũng triển khai nhiều chương trình hợp tác với Bộ Y tế và tham gia các hoạt động hỗ trợ cộng đồng. Trong khi đó, FPT Long Châu đã ký kết hợp tác chiến lược với Anlene (thuộc tập đoàn Fonterra), nhằm nâng cao nhận thức về chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi tại Việt Nam, tập trung vào việc cung cấp các giải pháp dinh dưỡng chuyên biệt và tổ chức các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Quản trị (G):
Quản trị doanh nghiệp là ưu tiên hàng đầu của các công ty dược phẩm, thiết bị y tế Việt Nam trong thực hiện ESG. Các doanh nghiệp niêm yết như DHG Pharma và Domesco đã cải thiện cấu trúc quản trị bằng cách công khai minh bạch thông tin tài chính và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như GRI (Global Reporting Initiative). Trong khi đó, GONSA hợp tác với FPT IS để triển khai hệ thống quản trị doanh nghiệp SAP S/4HANA và tự động hóa quy trình bằng akaBot. Dự án này giúp chuẩn hóa dữ liệu, tối ưu quy trình nghiệp vụ và báo cáo, hướng đến mô hình quản trị thống nhất, đồng thời nâng cao hiệu suất kinh doanh bền vững.
Thực trạng cam kết ESG tại các công ty Dược phẩm Thiết bị Y tế Việt Nam cho thấy một bức tranh đa dạng: các doanh nghiệp lớn như DHG Pharma, Traphaco hay Domesco đang tiên phong với những bước đi cụ thể, trong khi các SMEs còn chậm chạp do hạn chế về nguồn lực và nhận thức. Dù đã có những tiến bộ đáng ghi nhận, ngành Dược – Thiết bị Y tế Việt Nam vẫn cần khắc phục khoảng cách giữa cam kết và hành động, đồng thời nâng cao năng lực triển khai để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và kỳ vọng từ thị trường. Các số liệu và ví dụ thực tiễn đã minh họa rõ sự nỗ lực cũng như những thách thức còn tồn tại, đặt nền tảng cho các giải pháp trong tương lai.
3. Từ cam kết đến hành động: Vì sao ESG vẫn là bài toán nan giải của ngành Dược phẩm Thiết bị Y tế Việt?
Việc triển khai ESG trong các công ty Dược phẩm và Thiết bị Y tế tại Việt Nam đối mặt với nhiều rào cản, từ nội tại doanh nghiệp đến các yếu tố bên ngoài như chính sách và thị trường. Theo kết quả khảo sát các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế của Viet Research, hiện có 06 thách thức chính đang cản trở việc tích hợp ESG một cách toàn diện.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế (https://esg10.vn/)
3.1. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), chiếm phần lớn tổng số doanh nghiệp trong ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế Việt Nam, thường không có đủ nguồn lực để đầu tư vào các sáng kiến ESG. Ví dụ, việc lắp đặt hệ thống xử lý chất thải y tế đạt tiêu chuẩn quốc tế có thể tiêu tốn hàng chục tỷ đồng – một con số vượt quá khả năng của nhiều công ty nhỏ.
Hơn nữa, các công nghệ sản xuất xanh như sử dụng nguyên liệu sinh học, giảm thiểu khí thải hoặc tái chế chất thải dược phẩm đòi hỏi nền tảng nghiên cứu và ứng dụng mạnh mẽ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, mức độ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong ngành dược vẫn còn thấp, khiến doanh nghiệp khó đổi mới công nghệ theo hướng bền vững.
3.2. Thiếu nhận thức và kỹ năng chuyên môn
Nhận thức về ESG tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành Dược – Thiết bị Y tế, vẫn còn ở mức sơ khai. Theo PwC (2022), chỉ 23% lãnh đạo doanh nghiệp trong ngành hiểu rõ các tiêu chí ESG và cách áp dụng chúng vào hoạt động kinh doanh. Điều này dẫn đến việc nhiều công ty xem ESG như một “chi phí bổ sung” thay vì một chiến lược dài hạn mang lại giá trị.
Ngoài ra, thiếu đội ngũ nhân sự có kỹ năng chuyên môn về ESG là một rào cản lớn. Việc đo lường các chỉ số như lượng khí thải CO2, tỷ lệ tái chế chất thải y tế, hay xây dựng báo cáo phát triển bền vững đòi hỏi kiến thức chuyên sâu mà nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa có.
3.3. Áp lực từ khung pháp lý và quy định chưa đồng bộ
Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã ban hành một số chính sách thúc đẩy phát triển bền vững, như Nghị định 155/2016/NĐ-CP về xử lý vi phạm trong lĩnh vực môi trường và Quyết định 1362/QĐ-TTg (2021) về phát triển bền vững doanh nghiệp, khung pháp lý vẫn còn thiếu tính đồng bộ và cụ thể hóa cho ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế. Chẳng hạn, các quy định về quản lý chất thải y tế tuy nghiêm ngặt, nhưng lại thiếu hướng dẫn chi tiết về cách đo lường và báo cáo, khiến doanh nghiệp lúng túng trong việc tuân thủ.
Ngoài ra, các quy định như Thông tư 96/2020/TT-BTC, yêu cầu doanh nghiệp niêm yết công bố báo cáo phát triển bền vững, hay Nghị định 06/2022/NĐ-CP, đặt ra nghĩa vụ kiểm kê khí nhà kính, nhưng lại chưa có tiêu chuẩn cụ thể cho ngành Dược – Thiết bị Y tế. Điều này khiến doanh nghiệp gặp nhiều trở ngại trong việc triển khai và tuân thủ ESG một cách hiệu quả.
3.4. Nguy cơ “greenwashing” và mất niềm tin từ thị trường
Trong bối cảnh áp lực từ nhà đầu tư và khách hàng ngày càng tăng, một số doanh nghiệp đã chọn cách quảng bá ESG vượt quá thực tế – hiện tượng được gọi là “greenwashing”. Việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu minh bạch không chỉ làm suy giảm uy tín của doanh nghiệp mà còn khiến thị trường hoài nghi về tính chân thực của các sáng kiến ESG. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế, nơi mà sự minh bạch và đạo đức kinh doanh là yếu tố sống còn.
3.5. Chuỗi cung ứng phức tạp và thiếu bền vững
Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, gây ra thách thức trong việc kiểm soát tính bền vững của chuỗi cung ứng. Theo báo cáo của Tổng giám đốc Vinapharm, trong ba quý đầu năm 2023, kim ngạch nhập khẩu nguyên phụ liệu dược phẩm của Việt Nam đạt khoảng 334 triệu USD, tăng 5% so với cùng kỳ năm trước. Phần lớn nguồn cung cấp đến từ Trung Quốc và Ấn Độ, nơi các tiêu chuẩn ESG chưa được áp dụng đồng bộ và nghiêm ngặt. Điều này khiến doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc đảm bảo chuỗi giá trị đáp ứng các yêu cầu bền vững theo tiêu chuẩn quốc tế.
3.6. Cạnh tranh ngắn hạn và áp lực từ thị trường
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp dược phẩm phải đối mặt với áp lực duy trì lợi nhuận và cạnh tranh về giá, đặc biệt trước sự phát triển của các sản phẩm thuốc generic giá rẻ. Điều này khiến nhiều công ty dè dặt trong việc đầu tư vào ESG, do lo ngại về chi phí cao và thời gian hoàn vốn kéo dài. Sự đánh đổi giữa lợi ích tài chính ngắn hạn và cam kết phát triển bền vững vẫn là một rào cản lớn, cản trở quá trình tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh của ngành.
Các khó khăn trong triển khai ESG tại các công ty Dược phẩm và Thiết bị Y tế Việt Nam không chỉ xuất phát từ hạn chế nội tại như nguồn lực và nhận thức, mà còn từ các yếu tố bên ngoài như chính sách chưa đồng bộ, chuỗi cung ứng phức tạp, và áp lực thị trường. Để vượt qua những thách thức này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức quốc tế nhằm xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện, từ tài chính, công nghệ đến đào tạo nhân lực. Chỉ khi đó, ESG mới thực sự trở thành động lực phát triển bền vững cho ngành y tế Việt Nam.
4. ESG: Làn sóng xanh đang định hình tương lai ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế Việt Nam
Trong bối cảnh áp lực toàn cầu về phát triển bền vững ngày càng gia tăng, ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế tại Việt Nam đang chứng kiến những thay đổi đáng kể trong cách tiếp cận và triển khai ESG. Các xu hướng này không chỉ phản ánh sự hội nhập với tiêu chuẩn quốc tế mà còn cho thấy nỗ lực của doanh nghiệp trong việc đáp ứng kỳ vọng từ nhà đầu tư, khách hàng và cơ quan quản lý. Theo khảo sát các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế do Viet Research thực hiện, đã ghi nhận 05 xu hướng chính phản ánh định hướng phát triển ESG của các công ty dược tại Việt Nam, trong đó xu hướng rõ rệt nhất là việc các doanh nghiệp Dược phẩm và Thiết bị Y tế chuyển hướng sang sử dụng công nghệ xanh để giảm thiểu tác động môi trường.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế (https://esg10.vn/)
4.1. Tăng cường đầu tư vào công nghệ xanh và giảm tác động môi trường
Một trong những xu hướng rõ rệt nhất là việc các doanh nghiệp Dược phẩm và Thiết bị Y tế chuyển hướng sang sử dụng công nghệ xanh để giảm thiểu tác động môi trường. Trên thế giới, nhiều tập đoàn dược phẩm lớn như Pfizer và Novartis đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2040, thể hiện xu hướng tất yếu của ngành trong việc hướng tới phát triển bền vững.
Tại Việt Nam, xu hướng này cũng đang manh nha. Imexpharm là một trong những doanh nghiệp tiên phong, đầu tư mạnh vào dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU-GMP, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường.
4.2. Tập trung vào trách nhiệm xã hội và tiếp cận cộng đồng
Trách nhiệm xã hội (Social) đang trở thành trọng tâm trong chiến lược ESG của ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đã làm nổi bật vai trò của ngành này đối với sức khỏe cộng đồng. Theo nghiên cứu từ Boston Consulting Group (BCG), 87% các công ty dược phẩm có kế hoạch tăng ngân sách ESG lên ít nhất 40%, với 35% trong số đó dành cho các sáng kiến xã hội như chương trình tiếp cận bệnh nhân, phát triển nhân viên và hoạt động cộng đồng.
Tại Việt Nam, Sanofi cùng VCF tài trợ 800 liều vaccine Cúm và khám sàng lọc bệnh tim cho người dân vùng sâu, vùng xa, nơi khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế còn hạn chế, trong đó đặc biệt hướng tới người cao tuổi và trẻ em.
4.3. Minh bạch hóa quản trị và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Quản trị (Governance) là lĩnh vực mà các doanh nghiệp Việt Nam đang đẩy mạnh để bắt kịp xu hướng toàn cầu. Trên thế giới, các tập đoàn dược phẩm hàng đầu như Roche, AstraZeneca và Pfizer đã tích cực áp dụng các tiêu chuẩn quản trị bền vững như GRI (Global Reporting Initiative), SASB (Sustainability Accounting Standards Board) và TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures). Các tiêu chuẩn này không chỉ giúp họ công khai thông tin về tác động môi trường, xã hội và quản trị (ESG) một cách toàn diện mà còn hỗ trợ tuân thủ các quy định chặt chẽ từ các cơ quan quản lý tại EU, Mỹ và nhiều quốc gia khác.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp niêm yết như Công ty Cổ phần Domesco và DHG Pharma đã bắt đầu công bố báo cáo phát triển bền vững theo chuẩn GRI.
4.4. Tích hợp ESG vào chuỗi cung ứng
Một xu hướng quan trọng khác là việc tích hợp ESG vào chuỗi cung ứng, vốn là điểm yếu của nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Trên thế giới, các công ty lớn như Pfizer, Novartis và Merck đã thiết lập các mục tiêu giảm phát thải carbon, sử dụng năng lượng tái tạo và yêu cầu nhà cung cấp đạt chứng nhận môi trường như ISO 14001. Điều này không chỉ giúp giảm tác động môi trường mà còn tăng tính cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Tại Việt Nam, xu hướng này đang dần hình thành. OPC là một trong những doanh nghiệp tiên phong triển khai mô hình sản xuất xanh sạch, OPC đưa yếu tố tuần hoàn vào sâu trong chuỗi sản xuất và cung ứng, đồng thời tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng yếu thế thông qua mô hình kinh doanh bao trùm.
4.5. Áp lực từ nhà đầu tư và thị trường quốc tế
Dưới áp lực từ các nhà đầu tư quốc tế, các doanh nghiệp Dược phẩm và Thiết bị y tế tại Việt Nam đang đẩy nhanh quá trình triển khai chiến lược ESG nhằm đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu. Trên thế giới, các quỹ đầu tư lớn, điển hình như BlackRock, đang ngày càng ưu tiên rót vốn vào các doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng. Năm 2023, BlackRock quản lý tổng cộng 802 tỷ USD trong nền tảng đầu tư bền vững của mình, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ của dòng vốn vào các doanh nghiệp có chiến lược ESG tốt (theo BlackRock Sustainability Report). Tại Việt Nam, VinaCapital đã thành lập Quỹ đầu tư tác động về khí hậu VinaCarbon, tập trung đầu tư vào các doanh nghiệp và dự án có khả năng tạo ra tín chỉ carbon. Điều này mở ra cơ hội cho ngành Dược – Thiết bị Y tế, đặc biệt là các công ty cam kết giảm phát thải và tối ưu hóa chuỗi cung ứng theo hướng bền vững.
Ngoài ra, các hiệp định thương mại như EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU) yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và lao động khắt khe, tạo động lực để ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế Việt Nam nâng cấp chiến lược ESG.
Các xu hướng triển khai ESG trong ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế Việt Nam cho thấy sự chuyển mình tích cực, từ đầu tư công nghệ xanh, tăng cường trách nhiệm xã hội, đến minh bạch hóa quản trị và hội nhập chuỗi cung ứng bền vững. Tuy nhiên, so với các nước phát triển, Việt Nam vẫn còn khoảng cách lớn về quy mô và mức độ thực hiện. Để tận dụng cơ hội từ xu hướng toàn cầu, các doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách, nguồn vốn và công nghệ, đồng thời học hỏi kinh nghiệm từ các tập đoàn quốc tế như Pfizer, Merck hay Johnson & Johnson. ESG không chỉ là một cam kết mà còn là chìa khóa để ngành y tế Việt Nam khẳng định vị thế trong tương lai.
Thực trạng cam kết và triển khai ESG trong các công ty Dược phẩm và Thiết bị y tế cho thấy một bức tranh tương phản: các doanh nghiệp lớn đang tiên phong với những bước đi cụ thể, trong khi SMEs còn chậm chạp do hạn chế về nhận thức và nguồn lực. Để thu hẹp khoảng cách này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp, và các tổ chức quốc tế. Chính phủ nên ban hành chính sách hỗ trợ tài chính và đào tạo, trong khi doanh nghiệp cần chủ động tích hợp ESG vào chiến lược dài hạn. Với tiềm năng của ngành y tế Việt Nam, việc thực hiện ESG không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để khẳng định vị thế trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Dược phẩm – Thiết bị Y tế (ESG10 – 2025) sẽ được tổ chức trong khuôn khổ Diễn đàn ESG Vietnam Summit – 2025: Đổi mới sáng tạo – Kiến tạo tương lai bền vững tại Khách sạn Pullman, Hà Nội vào ngày 27 tháng 06 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình www.esg10.vn và trên các kênh truyền thông đại chúng. |