CÔNG TY CP NGHIÊN CỨU KINH DOANH VIỆT NAMCÔNG TY CP NGHIÊN CỨU KINH DOANH VIỆT NAMCÔNG TY CP NGHIÊN CỨU KINH DOANH VIỆT NAM
0889.514.365 (hotline)
E-mail hỗ trợ
47-49A Lê Văn Hưu, Hà Nội

CÔNG BỐ TOP 10 DOANH NGHIỆP ESG VIỆT NAM XANH 2025 – NGÀNH LOGISTICS

THÔNG CÁO BÁO CHÍ

CÔNG BỐ TOP 10 DOANH NGHIỆP ESG VIỆT NAM XANH 2025 – NGÀNH LOGISTICS

Logistics Việt Nam: Đằng Sau Thương Hiệu Là Trách Nhiệm Bền Vững

ESG10 ngành Logistics được xem là một điểm khởi đầu quan trọng cho hành trình chuyển đổi của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam hướng tới phát triển bền vững, đóng góp vào mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của đất nước và hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu. ESG10 đóng vai trò quan trọng trong việc: Thiết lập các tiêu chí đánh giá phù hợp với điều kiện của Việt Nam nhưng vẫn đảm bảo tính tương thích với chuẩn mực quốc tế; Tạo động lực cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong việc cải thiện hiệu quả ESG; Xây dựng cơ sở dữ liệu về thực tiễn ESG tại Việt Nam nhằm hỗ trợ cho công tác hoạch định chính sách và nghiên cứu.

Danh sách Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình www.esg10.vn.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics (https://esg10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics (https://esg10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics (https://esg10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics (https://esg10.vn/)

1. Từ Cảng Xanh Đến Vốn Ưu Đãi: ESG Thay Đổi Cuộc Chơi Logistics

Việc cam kết và thực hiện ESG không chỉ là xu hướng mà còn là yếu tố chiến lược giúp các công ty logistics Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Trong bối cảnh áp lực từ thị trường quốc tế và kỳ vọng từ các bên liên quan ngày càng gia tăng, ESG mang lại giá trị thực tiễn trên nhiều khía cạnh quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, tuyển dụng, nhân sự, môi trường làm việc, hình ảnh và thương hiệu. Khảo sát từ các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics của Viet Research cho thấy việc đưa ra các cam kết và thực hiện ESG mang lại 06 lợi ích chính trong đó điển hình là giúp doanh nghiệp Logistics tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và nâng cao hình ảnh thương hiệu Logistics Việt Nam trên thị trường.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics (https://esg10.vn/)

1.1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận

Cam kết ESG giúp các công ty logistics Việt Nam tiếp cận tốt hơn các thị trường quốc tế, từ đó thúc đẩy doanh thu. Ví dụ, Gemadept – một trong những công ty logistics hàng đầu Việt Nam – đã ghi nhận doanh thu tăng 15% so với kế hoạch trong năm 2023 sau khi đầu tư vào cảng xanh và công bố báo cáo ESG minh bạch, thu hút thêm các hợp đồng từ châu Âu.

Trên thế giới, mối liên hệ giữa ESG và lợi nhuận cũng rất rõ ràng. Nghiên cứu của McKinsey cho thấy các công ty tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh đạt tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận kinh tế vượt trội so với các đối thủ. Cụ thể, các “triple outperformers” (công ty vượt trội về tăng trưởng, lợi nhuận và ESG) có tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm cao hơn 1,4 điểm phần trăm so với các công ty chỉ vượt trội về tăng trưởng và lợi nhuận nhưng kém về ESG. Một ví dụ điển hình là DHL, khi công ty này đầu tư 7 tỷ euro vào logistics không carbon từ năm 2021, doanh thu tăng 15.5% trong năm 2022, đạt 94 tỷ euro. Điều này cho thấy ESG không chỉ là chi phí mà còn là cơ hội sinh lời dài hạn cho các doanh nghiệp logistics Việt Nam.

1.2. Thu hút và giữ chân nhân sự

Trong bối cảnh ngành logistics Việt Nam thiếu hụt lao động chất lượng cao, ESG đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Các doanh nghiệp chú trọng vào trụ cột xã hội (Social) như cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi thường có lợi thế trong tuyển dụng. Một ví dụ điển hình là Vietjet Air, doanh nghiệp luôn duy trì việc tuân thủ các chính sách và quy định về bình đẳng giới, đồng thời không ngừng nâng cao tính đa dạng trong đội ngũ nhân viên. Nhờ những nỗ lực này, tỷ lệ nghỉ việc của Vietjet Air trong năm 2023 đã giảm xuống còn 8,82%, cho thấy tác động tích cực của các chính sách ESG trong việc giữ chân nhân sự.

Trên bình diện quốc tế, xu hướng này cũng tương tự. Một nghiên cứu từ Trường Kinh doanh Chicago cho thấy các ứng viên đánh giá cao các công ty có chính sách ESG, coi đó là yếu tố quan trọng tương đương với mức tăng 10% lương hàng tháng. Điều này phản ánh xu hướng rõ ràng trong thị trường lao động hiện đại, nơi các giá trị về bền vững và trách nhiệm xã hội ngày càng được ưu tiên. Đối với Việt Nam, ESG không chỉ giải quyết vấn đề nhân sự mà còn xây dựng đội ngũ trung thành, góp phần giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.

1.3. Cải thiện môi trường làm việc

ESG, đặc biệt là khía cạnh xã hội, giúp cải thiện môi trường làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Tại Việt Nam, SNP đã tổ chức luyện tập phương án xử lý sự cố an toàn hàng hải tại cảng Tân Cảng Cát Lái, nhằm nâng cao khả năng ứng phó và đảm bảo an toàn trong hoạt động hàng hải. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động mà còn giảm thiểu các rủi ro gián đoạn trong quá trình vận hành, từ đó góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa.

Trên bình diện quốc tế cũng ghi nhận những lợi ích tương tự. Một ví dụ tiêu biểu là FedEx, công ty đã áp dụng các hệ thống quản lý an toàn tiên tiến để giảm thiểu chấn thương và bệnh nghề nghiệp liên quan đến công việc. Việc đầu tư vào các giải pháp an toàn không chỉ giúp bảo vệ nhân viên mà còn thúc đẩy tuân thủ quy định và đảm bảo môi trường làm việc an toàn, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và tiết kiệm chi phí bảo hiểm. Đối với các công ty logistics Việt Nam, cải thiện môi trường làm việc thông qua ESG là cách hiệu quả để nâng cao hiệu suất và giảm rủi ro.

1.4. Bảo vệ môi trường và tuân thủ quy định quốc tế

Về khía cạnh môi trường, ESG giúp các công ty logistics Việt Nam giảm tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe. Theo ông Đào Trọng Khoa, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), ngành logistics đóng góp đáng kể vào lượng phát thải carbon, ước tính ở mức 7-8% tổng lượng phát thải. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2024), 53% doanh nghiệp logistics vừa và lớn tại Việt Nam đã áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong vận tải và kho bãi; 38% doanh nghiệp đã đầu tư vào phương tiện vận tải sử dụng năng lượng sạch như điện và khí tự nhiên. Nhờ đó, lượng phát thải CO₂ từ hoạt động logistics đã giảm 12% so với năm 2020.

Trên thế giới, ESG là chìa khóa để tuân thủ các quy định như Thỏa thuận Xanh của EU (European Green Deal). FedEx đã triển khai chương trình “EarthSmart”, giới thiệu các xe tải chạy hoàn toàn bằng điện và hybrid tại các thành phố lớn như Paris và London. Tính đến nay, FedEx vận hành 364 xe tải hybrid thương mại và 118 xe tải chạy điện, góp phần giảm đáng kể lượng khí thải CO₂ và tạo ra các cộng đồng sạch hơn, xanh hơn. Đối với Việt Nam, việc thực hiện ESG là cách để tránh rủi ro pháp lý và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu, đặc biệt khi EU áp dụng Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) từ năm 2026.

1.5. Nâng cao hình ảnh và thương hiệu

ESG còn là công cụ mạnh mẽ để xây dựng hình ảnh và thương hiệu, tạo niềm tin với khách hàng và nhà đầu tư. Các doanh nghiệp có ESG tốt thường được đánh giá là có trách nhiệm và minh bạch, từ đó dễ dàng giành được hợp đồng lớn, đặc biệt là từ các đối tác nước ngoài yêu cầu tiêu chuẩn xanh như EU, Mỹ

Trên thế giới, mối liên hệ giữa ESG và thương hiệu rất rõ ràng. Amazon là một ví dụ điển hình: Tập đoàn này đã đầu tư hơn 1 tỷ USD để điện khí hóa hệ thống logistics tại châu Âu, bao gồm xe tải điện và cơ sở hạ tầng sạc. Chiến lược này không chỉ giúp Amazon giảm phát thải carbon mà còn nâng cao hình ảnh là doanh nghiệp “xanh. Đối với các công ty logistics Việt Nam, ESG không chỉ nâng cao uy tín mà còn mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn quốc tế, vốn ưu tiên các doanh nghiệp bền vững.

1.6. Tiếp cận nguồn vốn ưu đãi

Cuối cùng, ESG giúp các công ty logistics Việt Nam tiếp cận các khoản vay và đầu tư với lãi suất ưu đãi. Ngân hàng Standard Chartered Việt Nam đã tài trợ hơn 50 triệu USD cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đầu tư vào năng lượng tái tạo. Điều này thể hiện rõ cam kết của ngân hàng trong việc hỗ trợ các dự án bền vững, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp logistics tiên phong trong việc “xanh hóa” hoạt động.

Trên thế giới, xu hướng này còn mạnh mẽ hơn. Ví dụ, công ty khởi nghiệp tập trung vào logistics xanh, Shipzero, đã huy động được 8 triệu euro trong vòng gọi vốn Series A vào tháng 5 năm 2024. Khoản đầu tư này nhằm hỗ trợ mở rộng nền tảng quản lý phát thải trong vận tải của công ty, giúp các doanh nghiệp giảm lượng khí thải carbon trong chuỗi cung ứng. Đối với Việt Nam, ESG là chìa khóa để tận dụng nguồn vốn quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Chính phủ cam kết Net Zero vào năm 2050.

2. Cảng Xanh, Kho Thông Minh: ESG Định Hình Tương Lai Logistics Việt

Đối với ngành logistics Việt Nam, ESG không chỉ là một công cụ để cải thiện hình ảnh thương hiệu mà còn là yếu tố sống còn để đáp ứng yêu cầu từ các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ – nơi các tiêu chuẩn bền vững ngày càng được siết chặt. Ngành logistics Việt Nam đang phát triển nhanh chóng với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 14% – 15%/năm, quy mô thị trường ước tính khoảng 40 – 42 tỷ USD mỗi năm. Số lượng doanh nghiệp logistics không ngừng gia tăng, với hơn 3.000 doanh nghiệp vận tải và logistics trong nước cùng khoảng 25 tập đoàn logistics hàng đầu thế giới đang hoạt động tại Việt Nam.

2.1. Nhận thức và cam kết ban đầu

Trong những năm gần đây, nhận thức về ESG trong ngành logistics Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể. Theo khảo sát của PwC Việt Nam năm 2022 về “Mức độ sẵn sàng thực hành ESG”, 80% doanh nghiệp tham gia khảo sát (bao gồm cả lĩnh vực logistics) đã đưa ra cam kết hoặc lên kế hoạch triển khai ESG trong vòng 2-4 năm tới. Trong đó, 62% doanh nghiệp ưu tiên yếu tố quản trị (G), 22% tập trung vào môi trường (E) và 16% chú trọng khía cạnh xã hội (S). Điều này phản ánh thực tế rằng các công ty logistics Việt Nam đang xem ESG như một công cụ để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý, trước khi mở rộng sang các khía cạnh khác.

Các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là những công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hoặc định hướng xuất khẩu, dẫn đầu trong việc cam kết Ví dụ, Công ty Tân Cảng Sài Gòn (SNP) đã công bố chiến lược phát triển bền vững dựa trên ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Công ty tập trung vào việc duy trì sản xuất ổn định, khai thác cảng hiệu quả, đồng thời thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn lao động. Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chiếm phần lớn ngành logistics, lại chậm hơn trong việc cam kết.

2.2. Áp lực từ thị trường quốc tế

Cam kết ESG của các công ty logistics Việt Nam phần lớn xuất phát từ áp lực bên ngoài. Các thị trường lớn như EU đã áp dụng Quy định Báo cáo Doanh nghiệp Bền vững (CSRD), yêu cầu các công ty lớn tại EU và các công ty ngoài EU có hoạt động đáng kể tại thị trường này phải công bố thông tin chi tiết về ESG. Điều này ảnh hưởng đến các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng, bao gồm các doanh nghiệp logistics Việt Nam, khi họ cần tuân thủ các tiêu chuẩn ESG để duy trì quan hệ kinh doanh với đối tác EU. Một ví dụ điển hình là Gemadept – doanh nghiệp logistics lớn của Việt Nam – đã tích hợp các tiêu chí ESG vào hoạt động để đáp ứng yêu cầu từ đối tác quốc tế, bao gồm việc đầu tư vào cảng xanh và giảm phát thải từ vận tải.

2.3. Thành tựu bước đầu

Một số doanh nghiệp logistics lớn tại Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận trong việc triển khai ESG.

Về khía cạnh môi trường, Viettel Post đã triển khai mô hình “Bưu cục di động” được thiết kế trên xe tải, giúp cắt giảm các khâu trung gian, giảm 15% quãng đường vận chuyển và số lượng xe trung chuyển, từ đó hạn chế tần suất hoạt động của xe và giảm lượng khí thải ra môi trường. Trong khi đó, Vietnam Post triển khai Dự án Postgreen từ năm 2019, hướng đến xây dựng một hệ thống bưu chính thân thiện với môi trường. Các sáng kiến bao gồm việc loại bỏ nilon, đồ nhựa dùng một lần trong văn phòng, sàn khai thác, và trên phương tiện vận chuyển.

Về khía cạnh xã hội, Vietnam Airlines xây dựng môi trường làm việc đa dạng và công bằng qua chương trình “25 by 2025” của IATA, thúc đẩy vai trò nữ giới ở cấp quản lý. Hãng triển khai hiệu quả CSR với dấu ấn thương hiệu qua việc kết nối hội viên LotuSmile, quyên góp 6,71 triệu dặm (tương đương 4,1 tỷ VND) để phẫu thuật hàm – sọ – mặt – mắt, mang lại 1.100 nụ cười và khám sàng lọc tim cho 35.000 trẻ em.

Về khía cạnh quản trị, việc minh bạch hóa báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định chống tham nhũng cũng được chú trọng, đặc biệt ở các doanh nghiệp niêm yết. PV Trans, một doanh nghiệp logistics trên sàn HOSE, đang xây dựng lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). Việc này nhằm cho phép doanh nghiệp tái định giá đội tàu theo giá trị thị trường, nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính.

3. Từ SMEs Đến Doanh Nghiệp Lớn: Hành Trình ESG Còn Nhiều Chông Gai

Mặc dù có những bước tiến đáng ghi nhận, khoảng cách giữa cam kết và triển khai ESG trong ngành logistics Việt Nam vẫn còn lớn, phản ánh qua nhiều khó khăn và thách thức cụ thể mà các doanh nghiệp phải đối mặt. Những rào cản này không chỉ xuất phát từ nội tại doanh nghiệp mà còn từ bối cảnh kinh tế, chính sách và thị trường. Theo kết quả khảo sát các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics của Viet Research, hiện có 05 thách thức chính đang cản trở việc tích hợp ESG một cách toàn diện.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics (https://esg10.vn/)

Để minh họa rõ hơn, bảng dưới đây so sánh mức độ triển khai ESG trong ngành logistics giữa Việt Nam và một số nước ASEAN (dựa trên dữ liệu từ Báo cáo Logistics ASEAN 2023 và PwC):

Quốc giaTỷ lệ doanh nghiệp áp dụng ESG (%)Chi phí logistics/GDP (%)Mức giảm phát thải từ logistics (2020-2023, %)
Việt Nam35%16,8%10%
Singapore85%8,5%25%
Thái Lan50%13,5%15%
Malaysia60%12,0%18%

Rõ ràng, Việt Nam đang tụt hậu so với các nước trong khu vực về cả tỷ lệ áp dụng ESG và hiệu quả giảm phát thải. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

3.1. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ

Một trong những rào cản lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu để triển khai các sáng kiến ESG, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường. Việc chuyển đổi từ xe tải diesel sang xe điện đòi hỏi nguồn vốn lớn, khi một xe đầu kéo điện có giá hơn 400.000 USD, cao gấp ba lần so với xe chạy dầu diesel. Điều này tạo áp lực tài chính đáng kể cho các doanh nghiệp logistics vừa và nhỏ, vốn có biên lợi nhuận ròng chỉ khoảng 5-7% doanh thu. Điều này khiến việc đầu tư vào công nghệ xanh, như xe tải điện hoặc hệ thống năng lượng mặt trời tại kho bãi, trở thành gánh nặng tài chính đối với 90% doanh nghiệp SMEs trong ngành.

Ngoài ra, hạ tầng công nghệ lạc hậu cũng là một thách thức lớn. Hiện nay, nhiều cảng và kho bãi tại Việt Nam chưa được số hóa hoàn toàn, gây khó khăn trong việc tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và quản lý chuỗi cung ứng.

3.2. Hạn chế về nhận thức và nhân lực

Nhận thức về ESG trong ngành logistics Việt Nam vẫn chưa đồng đều, đặc biệt ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thực tế nhiều doanh nghiệp logistics SMEs không hiểu rõ cách lập báo cáo ESG hoặc đo lường các chỉ số như lượng khí thải CO2 từ hoạt động vận tải. Điều này dẫn đến việc triển khai ESG thường mang tính hình thức, thiếu chiều sâu và không đáp ứng được yêu cầu từ đối tác quốc tế.

Bên cạnh đó, thiếu hụt nhân lực có chuyên môn về ESG là một vấn đề nghiêm trọng. Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Logistics Việt Nam (VLA), đến năm 2030, nguồn nhân lực logistics của Việt Nam chỉ đáp ứng khoảng 10% nhu cầu của thị trường. Điều này buộc các doanh nghiệp lớn phải chi phí đáng kể để thuê chuyên gia nước ngoài hoặc đào tạo nhân viên ở nước ngoài, một gánh nặng tài chính mà nhiều SMEs không thể kham nổi.

3.3. Chưa đồng bộ chính sách và hỗ trợ từ Chính phủ

Mặc dù Chính phủ đã ban hành Nghị quyết 163/NQ-CP (2022) về phát triển logistics bền vững, các chính sách cụ thể hỗ trợ triển khai ESG vẫn còn thiếu tính đồng bộ và thực tiễn. Chẳng hạn, trong khi các nước như Thái Lan áp dụng chính sách ưu đãi thuê cho doanh nghiệp logistics đầu tư vào xe điện, Việt Nam chưa có ưu đãi tương tự. Điều này khiến các doanh nghiệp logistics trong nước gặp bất lợi khi cạnh tranh với các đối thủ khu vực.

Hơn nữa, việc thiếu các tiêu chuẩn ESG cụ thể cho ngành logistics cũng gây khó khăn trong triển khai. Theo khảo sát của PwC Việt Nam năm 2022, 67% doanh nghiệp thừa nhận họ gặp khó khăn do thiếu các quy định minh bạch, cần những hướng dẫn rõ ràng và lộ trình tổng thể để hỗ trợ doanh nghiệp thúc đẩy các chiến lược ESG. Trong khi đó, các đối tác quốc tế ngày càng yêu cầu dữ liệu ESG minh bạch, khiến doanh nghiệp Việt Nam rơi vào thế bị động.

3.4. Áp lực cạnh tranh và ưu tiên ngắn hạn

Ngành logistics Việt Nam hiện đang chịu áp lực cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp FDI và khu vực, dẫn đến việc nhiều công ty ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn thay vì đầu tư dài hạn vào ESG. Theo Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam, chi phí logistics tại Việt Nam chiếm khoảng 16,8% – 17% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu là 10,6%. Điều này tạo áp lực lớn lên các doanh nghiệp, buộc họ phải tập trung vào giảm giá dịch vụ để giữ chân khách hàng, thay vì đầu tư vào các sáng kiến bền vững.​

Ngoài ra, tâm lý “chờ đợi” cũng là một thách thức. Nhiều doanh nghiệp SMEs cho rằng ESG chỉ cần triển khai khi có yêu cầu cụ thể từ khách hàng hoặc cơ quan quản lý, thay vì chủ động thực hiện. Báo cáo của Cục Phát triển Doanh nghiệp năm 2022 chỉ ra rằng 21% doanh nghiệp logistics không có ý định triển khai ESG trong ngắn hạn, với lý do “chưa thấy lợi ích tức thì”.

3.5. Khó khăn trong đo lường và đánh giá hiệu quả

Việc đo lường và đánh giá hiệu quả ESG vẫn là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp logistics Việt Nam, đặc biệt là các SMEs. Nhiều công ty chưa có hệ thống chuẩn hóa để theo dõi phát thải CO₂ hay tối ưu hóa chuỗi cung ứng xanh, dẫn đến thiếu minh bạch và khó chứng minh cam kết ESG với đối tác quốc tế. Theo Diễn đàn Doanh nghiệp, doanh nghiệp còn phải đối mặt với chi phí bổ sung để xin chứng nhận hoặc cung cấp bằng chứng về việc giảm phát thải carbon – một yêu cầu bắt buộc để đáp ứng các tiêu chuẩn CBAM.

4. Hợp Tác Quốc Tế: ESG Mở Đường Cho Logistics Việt Nam

Trong bối cảnh áp lực quốc tế và nhu cầu phát triển bền vững ngày càng gia tăng, ngành logistics Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển dịch rõ rệt trong cách tiếp cận ESG. Những xu hướng này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong nhận thức của doanh nghiệp mà còn chịu ảnh hưởng từ các sáng kiến toàn cầu. Theo khảo sát các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics do Viet Research thực hiện, đã ghi nhận 05 xu hướng chính phản ánh định hướng phát triển ESG của các công ty logistics tại Việt Nam, trong đó xu hướng rõ rệt nhất là việc các doanh nghiệp Logistics chuyển hướng sang sử dụng công nghệ xanh để giảm thiểu tác động môi trường.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics (https://esg10.vn/)

4.1. Chuyển đổi sang logistics xanh và giảm phát thải

Một trong những xu hướng nổi bật là việc tập trung vào logistics xanh, nhằm giảm phát thải carbon và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên. 60% doanh nghiệp tham gia khảo sát của Viet Research cho biết tỷ lệ vốn đầu tư dành cho các dự án xanh và bền vững chiếm khoảng 10% trong tổng danh mục đầu tư.

 Tại Việt Nam, U&I Logistics đã tập trung cho mảng xanh hóa kho bãi. U&I Logistics đã đầu tư, vận hành 10 kho ngoại quan với hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái với tổng công suất gần 2 MWp, giúp tiết kiệm hơn 10% chi phí điện năng sử dụng và góp phần cắt giảm tương đương 2.000 tấn CO2/năm.

Trên thế giới, xu hướng này cũng rất rõ rệt. Maersk, hãng vận tải biển lớn nhất thế giới, đã đầu tư mạnh mẽ vào đội tàu chạy bằng methanol xanh. Theo báo cáo, các tàu sử dụng methanol xanh có thể giảm phát thải tới 280 tấn CO2 mỗi ngày, đánh dấu bước tiến quan trọng trong mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2040. Xu hướng này đang tạo áp lực để các doanh nghiệp logistics Việt Nam đẩy nhanh quá trình “xanh hóa”, đặc biệt khi xuất khẩu sang các thị trường yêu cầu cao như EU và Mỹ.

4.2. Ứng dụng công nghệ số trong quản lý ESG

Công nghệ số đang trở thành động lực chính trong việc triển khai ESG hiệu quả. Theo Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công Thương), 61% doanh nghiệp Việt Nam đã áp dụng công nghệ số trong hoạt động logistics. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp như Transimex đã ứng dụng các giải pháp tiên tiến như hệ thống quản lý kho WMS và hệ thống quản lý vận tải TMS để tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và nâng cao năng suất. MS còn phát triển ứng dụng di động, giúp khách hàng theo dõi đơn hàng dễ dàng.

Ngoài ra, xu hướng sử dụng blockchain để minh bạch hóa chuỗi cung ứng cũng bắt đầu xuất hiện. Theo đó, 68% doanh nghiệp logistics vừa và lớn đã ứng dụng IoT trong quản lý kho và vận tải, 52% doanh nghiệp đã triển khai các giải pháp Big Data và AI trong dự báo nhu cầu và tối ưu hóa tuyến đường, và 35% đã thử nghiệm công nghệ Blockchain trong truy xuất nguồn gốc và quản lý chuỗi cung ứng.

Trên bình diện quốc tế, công nghệ số đã trở thành xương sống của ESG trong logistics. Theo báo cáo của McKinsey, gần 50% các công ty, bao gồm logistics đã ứng dụng AI vào một quy trình nghiệp vụ kinh doanh. UPS là một ví dụ điển hình, sử dụng ORION – một công cụ tối ưu hóa tuyến đường dựa trên dữ liệu lớn và AI, giúp giảm quãng đường vận chuyển, tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải khí CO₂. ORION giúp UPS tiết kiệm hơn 100 triệu USD mỗi năm chỉ nhờ việc tối ưu hóa từng dặm đường đi. Xu hướng này cho thấy tiềm năng lớn để các doanh nghiệp Việt Nam học hỏi và ứng dụng công nghệ số, dù hiện tại mới chỉ 30% doanh nghiệp lớn trong nước tiếp cận được các giải pháp này, theo Vietnam Report 2023.

4.3. Tăng cường trách nhiệm xã hội và phúc lợi lao động

Trụ cột xã hội (Social) của ESG đang nhận được sự chú trọng lớn hơn, đặc biệt trong bối cảnh thiếu hụt lao động trong ngành logistics Việt Nam. Theo Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, nhu cầu nhân lực ngành logistics tăng trung bình 15% mỗi năm, 65% doanh nghiệp logistics gặp khó khăn trong tuyển dụng nhân sự có kỹ năng phù hợp.

Theo khảo sát của Viet Research, 83% doanh nghiệp đã triển khai các chương trình đào tạo ESG. Những chương trình này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn trang bị kỹ năng cần thiết cho nhân viên, giúp đẩy mạnh việc áp dụng ESG vào thực tiễn hoạt động. Một ví dụ điển hình là Vietjet, đã triển khai chương trình đào tạo “MiniMBA” được Viện Quản trị và Công nghệ FSB – Trường Đại học FPT thiết kế riêng, nhằm nâng cao năng lực quản trị bền vững cho đội ngũ cán bộ quản lý.

Trên thế giới, xu hướng này cũng được đẩy mạnh. Tại Hoa Kỳ, các công ty logistics đang đổi mới chính sách nhân sự, tập trung vào đa dạng hóa, công bằng và hòa nhập (DE&I) để tạo môi trường làm việc hấp dẫn và giữ chân lao động chất lượng cao. BlueGrace Logistics, ví dụ, đã thành lập Hội đồng DE&I, một nhóm luân phiên của nhân viên hợp tác với đội ngũ lãnh đạo cấp cao. Hội đồng này đóng vai trò là cầu nối giữa nhân viên và lãnh đạo, đảm bảo rằng tiếng nói của nhân viên được lắng nghe và các chính sách DE&I được thực hiện hiệu quả. Tại Việt Nam, xu hướng này đang dần lan tỏa, nhưng vẫn cần thêm thời gian để SMEs tham gia mạnh mẽ hơn do hạn chế về nguồn lực.

4.4. Minh bạch hóa quản trị và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

Về quản trị (Governance), các doanh nghiệp logistics Việt Nam đang hướng tới minh bạch hóa hoạt động để đáp ứng yêu cầu từ thị trường quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng khi Chỉ thị Báo cáo Phát triển Bền vững Doanh nghiệp (CSRD) của EU yêu cầu các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng phải cung cấp dữ liệu ESG minh bạch từ năm 2024.

Nghiên cứu của TS. Đoàn Ngọc Ninh và cộng sự cho biết nhiều doanh nghiệp logistics Việt Nam đã bắt đầu áp dụng các tiêu chuẩn ESG và thành lập các ủy ban chuyên trách về ESG trong hội đồng quản trị, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, theo khảo sát của Viet Research, 33% doanh nghiệp logistics đã thành lập ủy ban chuyên trách về ESG trong hội đồng quản trị và đảm bảo báo cáo ESG được kiểm toán độc lập. Điều này cho thấy sự cam kết ngày càng cao của ngành logistics đối với các tiêu chuẩn quản trị hiện đại.

Trên thế giới, minh bạch quản trị đã trở thành tiêu chuẩn quan trọng trong ngành logistics. Maersk, một trong những tập đoàn logistics và vận tải container lớn nhất thế giới, đã tích hợp ESG vào chiến lược quản trị bằng cách áp dụng các chuẩn mực quốc tế như GRI, SASB và TCFD. Đồng thời, công ty đặt ra các tiêu chí ESG nghiêm ngặt đối với nhà cung cấp và đối tác nhằm đảm bảo tính bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Xu hướng này đang tạo áp lực buộc các doanh nghiệp Việt Nam nâng cấp hệ thống quản trị để bắt kịp tiêu chuẩn quốc tế, dù hiện tại chỉ một số ít SMEs có đủ khả năng đáp ứng.

4.5. Hợp tác quốc tế và khu vực hóa ESG

Xu hướng hợp tác quốc tế cũng đang định hình cách triển khai ESG tại Việt Nam. Tân Cảng Sài Gòn (SNP) đã thiết lập quan hệ đối tác hiệu quả với các công ty vận tải và logistics lớn của Trung Quốc như Cosco, SITC, CU Lines, Shanghai Jinjiang, Hede, Sinotrans, Taicang và Ningbo. Những hợp tác này nhằm tăng cường kết nối chuỗi cung ứng và thúc đẩy phát triển bền vững trong khu vực.

Trên phạm vi toàn cầu, các doanh nghiệp logistics cũng đang đẩy mạnh liên kết để thực hiện cam kết ESG. Chẳng hạn, vào năm 2025, DHL Group và Neste đã mở rộng hợp tác nhằm cắt giảm lượng phát thải trong ngành logistics. Neste, nhà sản xuất diesel tái tạo và nhiên liệu hàng không bền vững hàng đầu, sẽ hỗ trợ DHL trong lộ trình đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Xu hướng này mở ra cơ hội để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng bền vững toàn cầu, nhưng cũng đặt ra thách thức về năng lực cạnh tranh nếu không bắt kịp.

Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Logistics (ESG10 – 2025) sẽ được tổ chức trong khuôn khổ Diễn đàn ESG Vietnam Summit – 2025: Đổi mới sáng tạo – Kiến tạo tương lai bền vững tại Khách sạn Pullman, Hà Nội vào ngày 27 tháng 06 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình www.esg10.vn và trên các kênh truyền thông đại chúng.

Leave A Comment