Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu hiện nay, sự bất ổn, không chắc chắn, phức tạp và mơ hồ (VUCA) đang buộc các doanh nghiệp thành công trên thế giới và tại Việt Nam phải thực hiện những chuyển đổi chiến lược sâu rộng về kinh doanh và phát triển bền vững. Các doanh nghiệp thành công toàn cầu và Việt Nam đang phải chuyển đổi chiến lược kinh doanh từ mô hình tận thu giá trị (value extraction model) sang mô hình kiến tạo giá trị (value creation model) để mang lại các giá trị bền vững, dài hạn cho doanh nghiệp, cho cổ đông, cho người lao động và cho xã hội.
Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu toàn quốc về các Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics. Đây là những doanh nghiệp tiên phong trong việc tạo dựng giá trị cho nền kinh tế và xã hội, thể hiện qua:quy mô và tốc độ tăng trưởng; lợi nhuận và đóng góp cho ngân sách; môi trường, chính sách và phúc lợi lao động; cam kết về ESG và đổi mới sáng tạo.
Chương trình nhằm tôn vinh những doanh nghiệp tiên phong kiến tạo giá trị đa chiều, qua đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy phát triển bền vững và khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Danh sách đầy đủ Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình https://value10.vn/.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics (https://value10.vn/)
Việt Nam đang chứng kiến giai đoạn bùng nổ của ngành Logistics với tốc độ tăng trưởng nhanh và những nỗ lực chuyển mình mạnh mẽ. Trong bối cảnh thương mại điện tử bùng nổ và các hiệp định thương mại tự do mở rộng cánh cửa hội nhập, các doanh nghiệp logistics Việt Nam không chỉ tập trung tối ưu chi phí, phục vụ khách hàng mà còn tiên phong ứng dụng công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng và hướng tới logistics xanh.
Logistics Việt Nam: Khơi mở dòng chảy, kiến tạo giá trị
Ngành Logistics Việt Nam đang bứt phá mạnh mẽ, duy trì tốc độ tăng trưởng trung bình 14–16%/năm, thuộc nhóm cao nhất khu vực. Năm 2024, thị trường dịch vụ logistics đã vượt ngưỡng 45 tỷ USD, đóng góp khoảng 5% GDP và tạo việc làm cho hơn 1 triệu lao động. Với vai trò là “huyết mạch” của nền kinh tế, logistics không chỉ đảm bảo dòng chảy hàng hóa mà còn trở thành lực đẩy quan trọng cho sản xuất, xuất nhập khẩu và thương mại nội địa.
Trên bản đồ logistics toàn cầu, Việt Nam ngày càng ghi dấu ấn đậm nét. Năm 2024, nhiều tổ chức quốc tế xếp Việt Nam vào Top 10 thị trường logistics mới nổi, Top 4 thế giới về Chỉ số Cơ hội logistics và Top 43 về Chỉ số Hiệu quả logistics (LPI). Những kết quả này cho thấy dư địa phát triển còn rất lớn, đặc biệt khi thương mại điện tử và xuất nhập khẩu của Việt Nam đang nằm trong nhóm tăng trưởng nhanh nhất thế giới.
Tuy nhiên, song hành với tốc độ tăng trưởng, ngành Logistics vẫn đối mặt bài toán nan giải về chi phí. Hiện chi phí logistics chiếm 16,8–17% GDP – cao hơn nhiều so với mức bình quân toàn cầu (~10,6%) và vượt các nước trong khu vực (Singapore: 8,5%; Malaysia: 13%; Thái Lan: 15,5%). Cơ cấu vận tải mất cân đối là nguyên nhân chính: đường bộ vẫn chiếm tới 73% khối lượng hàng hóa, trong khi vận tải thủy, biển và sắt – vốn có chi phí thấp hơn – lại chiếm tỷ trọng rất nhỏ. Sự phụ thuộc vào đường bộ, cộng thêm chi phí cầu đường và nhiên liệu tăng, đang kéo chi phí logistics lên cao, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.
Bức tranh logistics còn chịu tác động mạnh từ hai động lực lớn: sự bùng nổ thương mại điện tử và các hiệp định thương mại tự do (FTA). Năm 2023, thương mại điện tử bán lẻ đạt 20,5 tỷ USD, tăng 25% so với 2022, dự báo cán mốc 63 tỷ USD vào 2030. Nhu cầu vận chuyển nhanh, linh hoạt thúc đẩy sự phát triển của giao hàng chặng cuối, kho vận thông minh và các giải pháp số hóa. Đồng thời, các FTA thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, RCEP… đang mở rộng mạnh mẽ cánh cửa xuất nhập khẩu, tạo cơ hội kết nối sâu hơn vào chuỗi cung ứng khu vực nhưng cũng đặt ra yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn quốc tế.
Trước bối cảnh đó, Việt Nam đã ban hành nhiều chủ trương lớn để định hình tương lai ngành Logistics. Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá khoa học, công nghệ và chuyển đổi số tạo nền móng đổi mới cho các ngành trọng điểm, trong đó có logistics. Nghị quyết 59-NQ/TW về hợp tác quốc tế đến 2030 khẳng định vai trò của liên kết khu vực và toàn cầu trong phát triển hành lang logistics xuyên biên giới. Trong khi đó, Nghị quyết 68-NQ/TW nhấn mạnh kinh tế tư nhân là động lực quan trọng, khuyến khích đầu tư mạnh vào hạ tầng, dịch vụ và mô hình logistics mới. Mục tiêu quốc gia đến năm 2030 là đưa Việt Nam trở thành trung tâm logistics của khu vực, đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 15–20%/năm và đóng góp 5–6% GDP. Đây vừa là cơ hội, vừa là áp lực để ngành Logistics tiếp tục đổi mới, tận dụng làn sóng công nghệ và hội nhập, hướng tới phát triển bền vững.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics (https://value10.vn/)
Doanh nghiệp logistics – Hạt nhân kiến tạo giá trị
Khảo sát từ Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics của Viet Research cho thấy các doanh nghiệp Logistics đang kiến tạo giá trị thông qua 4 trụ cột chính, trong đó giá trị nổi bật và lớn nhất chính là những đóng góp trực tiếp cho nền kinh tế và khách hàng
- Kinh tế & Khách hàng
Trong kỷ nguyên cạnh tranh toàn cầu, logistics không còn đơn thuần là “hậu cần” mà đã trở thành đòn bẩy giá trị cho cả khách hàng lẫn nền kinh tế. Doanh nghiệp logistics Việt Nam ngày nay không chỉ vận hành, mà còn tái định nghĩa cách hàng hóa dịch chuyển: giảm chi phí – tăng tốc độ – nâng trải nghiệm.
Nhờ ứng dụng công nghệ 4.0 như AI, IoT và tự động hóa, nhiều doanh nghiệp đã giảm trung bình 23% chi phí logistics và rút ngắn tới 35% thời gian xử lý đơn hàng. Các nền tảng quản lý vận tải thông minh còn giúp giảm 14% chi phí giao hàng, trong khi năng suất xe tải tăng thêm 13% đơn hàng mỗi ngày. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí nhân công, nhiên liệu mà còn nâng độ chính xác, giảm sai sót giao hàng – yếu tố cốt lõi để giữ chân khách hàng.
Một trong những dấu ấn nổi bật là Viettel Logistics Park tại Lạng Sơn, dự án trị giá gần 3.300 tỷ đồng với quy mô 143,7 ha, có khả năng xử lý tới 1.500 xe/ngày. Nhờ kết nối dữ liệu trực tiếp với hải quan Việt Nam – Trung Quốc, thời gian thông quan giảm từ 3–4 ngày xuống dưới 24 giờ, chi phí thông quan cắt giảm 30–40%. Công nghệ Smart Gate, drone, xe tự hành cùng hệ thống camera AI giúp giám sát real-time và rút ngắn thời gian sang tải từ 3 giờ xuống chỉ 30–40 phút. Không chỉ hiệu quả, dự án còn đạt chuẩn LEED xanh của Hoa Kỳ, sử dụng điện mặt trời và mô hình tuần hoàn, kết hợp giữa công nghệ và phát triển bền vững.
Trong khi đó, U&I Logistics lại tạo dấu ấn nhờ số hóa toàn diện. Phần mềm “Office No Paper” giúp khai báo hải quan chỉ còn 30 phút/lô hàng, rút ngắn thông quan xuống khoảng 3 giờ. Ứng dụng VR cho kho ngoại quan cho phép khách hàng giám sát hàng hóa từ xa, kết hợp các hệ thống quản lý WMS, TMS, HRM, CRM đồng bộ toàn bộ quy trình. Nhờ đó, doanh nghiệp loại bỏ tới 77% giấy tờ thủ công, tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian, đồng thời hướng tới “văn phòng không giấy” thân thiện môi trường. Tân Cảng Sài Gòn dẫn đầu với dịch vụ cảng thông minh. Trợ lý ảo AI “Pi” phục vụ khách hàng 24/7, hệ thống ePort và eWMS số hóa gần như toàn bộ quy trình, giảm 65% giấy tờ và loại bỏ phần lớn thao tác thủ công. Kết quả là hàng triệu giờ công được tiết kiệm cho khách hàng mỗi năm, trong khi cảng Cát Lái duy trì vị thế top đầu khu vực về hiệu suất thông quan. Đồng thời, Tân Cảng còn đầu tư phát triển “cảng xanh” với thiết bị chạy điện và hệ thống quản lý năng lượng thông minh, khẳng định cam kết phát triển bền vững.
Từ những dự án lớn đến sáng kiến riêng lẻ, doanh nghiệp logistics Việt Nam đang đồng loạt chuyển mình, mở rộng sang dịch vụ trọn gói, logistics ngược hay tư vấn tồn kho. Đây chính là nền tảng để ngành Logistics không chỉ gia tăng giá trị cho khách hàng trong nước mà còn từng bước khẳng định vị thế trên bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Lao động
Ngành Logistics Việt Nam hiện sử dụng một lực lượng lao động đông đảo, ước tính hơn một triệu người trên cả nước. Đây là nguồn nhân lực đóng vai trò xương sống vận hành chuỗi cung ứng từ kho bãi, giao nhận đến vận tải. Tuy nhiên, chất lượng và kỹ năng của lao động logistics vẫn là bài toán cần lời giải khi ngành chuyển mình sang kỷ nguyên số. Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), hiện chỉ khoảng 24% nhân lực logistics được đào tạo bài bản về chuyên ngành. Điều này đồng nghĩa đa số lao động còn thiếu kiến thức chuyên sâu về quản lý chuỗi cung ứng, luật lệ thương mại quốc tế, cũng như kỹ năng sử dụng công nghệ hiện đại.
Nhận thức được vấn đề, cả doanh nghiệp lẫn cơ quan quản lý đang nỗ lực nhiều hướng nhằm bồi dưỡng nhân tài cho ngành Logistics. Các chương trình đào tạo được thiết kế thực tiễn hơn, chú trọng ngoại ngữ, công nghệ thông tin và đặc biệt là kỹ năng logistics xanh. Nhiều doanh nghiệp tiên phong như Tân Cảng Sài Gòn, Gemadept, Viettel Post… không chỉ phối hợp với trường đại học, viện nghiên cứu để đào tạo tại chỗ, mà còn mở trung tâm huấn luyện riêng, tổ chức khóa học quốc tế hoặc mời chuyên gia nước ngoài trực tiếp giảng dạy. Xu hướng gắn đào tạo với tiêu chí ESG ngày càng rõ nét, thể hiện tại hội thảo “Training Green Skills for the Logistics Workforce – Effective Linkage with ESG” trong khuôn khổ VILOG 2024. Tại đây, “kỹ năng xanh” – từ vận hành phương tiện điện tới quản lý chất thải – được xem như nền tảng giúp người lao động hòa nhịp cùng chiến lược tăng trưởng bền vững của ngành.
Không dừng lại ở đào tạo, các doanh nghiệp logistics còn chú trọng nhiều hơn đến đời sống và phúc lợi cho người lao động. Đặc thù công việc cường độ cao, thậm chí nguy hiểm, khiến việc ứng dụng tự động hóa trở thành bước tiến quan trọng để giảm gánh nặng. Viettel Post đã đưa robot bốc xếp, băng tải tự động vào kho hàng; nhiều doanh nghiệp trang bị xe nâng, thiết bị hỗ trợ nhằm bảo vệ sức khỏe cho công nhân. Song song, môi trường làm việc ngày càng chuyên nghiệp và an toàn hơn với kho bãi chuẩn 5S, phương tiện được bảo dưỡng định kỳ, tài xế được tập huấn lái xe an toàn. Một số doanh nghiệp còn tổ chức khám sức khỏe định kỳ, tư vấn tâm lý cho nhân viên ca kíp – những hoạt động thể hiện sự quan tâm thực chất đến con người.
Từ nỗ lực nâng cao kỹ năng đến việc chăm lo phúc lợi, có thể thấy người lao động đang được đặt ở trung tâm trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp logistics. Khi được trang bị đầy đủ cả tri thức, sức khỏe lẫn động lực gắn bó, lực lượng lao động này sẽ trở thành nền tảng vững chắc, giúp logistics Việt Nam không chỉ tăng trưởng về quy mô, mà còn bền vững và nhân văn hơn trong tương lai.
- Môi trường & Xã hội: Hướng đến Logistics Xanh và Phát triển bền vững
Không chỉ đóng góp tăng trưởng, ngành Logistics Việt Nam đang từng bước khẳng định vai trò tiên phong trong bảo vệ môi trường và nâng cao trách nhiệm xã hội. Là một trong những lĩnh vực tiêu thụ nhiều năng lượng và phát thải lớn, logistics đang trở thành 1 trong 18 trọng tâm của Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia giai đoạn 2021–2030. “Xanh hóa” chuỗi cung ứng vì thế không còn là lựa chọn, mà là con đường bắt buộc để nâng tầm uy tín và đáp ứng chuẩn mực quốc tế.
Các doanh nghiệp logistics Việt Nam đã nhận thức rõ “xanh” sẽ là chuẩn mực bắt buộc trong tương lai gần. Một báo cáo đầu năm 2024 cho thấy 53% doanh nghiệp logistics vừa và lớn đã áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong vận tải và kho bãi như tối ưu tải trọng xe, giảm chuyến rỗng, sử dụng đèn LED. Đồng thời, 38% doanh nghiệp đầu tư phương tiện sử dụng năng lượng sạch – chủ yếu là xe tải điện, xe hybrid hoặc chuyển đổi sang nhiên liệu LNG/CNG. Nhờ những nỗ lực đó, lượng phát thải CO₂ từ hoạt động logistics đã giảm khoảng 12% so với năm 2020. Đây là tín hiệu đáng khích lệ, cho thấy ngành đang dần “bẻ cong” đồ thị phát thải, tách tăng trưởng logistics khỏi tăng phát thải. Chính phủ cũng thúc đẩy quá trình này thông qua các chính sách ưu đãi: miễn/giảm thuế nhập khẩu đối với xe điện, thiết bị tiết kiệm năng lượng; khuyến khích phát triển kết cấu hạ tầng vận tải công cộng và đường sắt để giảm tải cho đường bộ.
Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp logistics tiên phong đã triển khai các sáng kiến xanh và gặt hái kết quả rõ rệt. Tại cụm cảng Cái Mép – Thị Vải, Tân Cảng Sài Gòn triển khai chương trình “cảng xanh” bằng việc chuyển tới 80% hoạt động vận chuyển container sang đường thủy. Mỗi chuyến sà lan thay thế hàng trăm xe tải, giúp giảm ùn tắc, cắt giảm khí thải và rút ngắn thời gian trung chuyển hàng. Cảng cũng dần thay thế thiết bị nâng hạ chạy dầu bằng máy móc vận hành điện, đồng thời lắp đặt hệ thống pin mặt trời để cung cấp năng lượng cho kho bãi và văn phòng, qua đó đạt chứng nhận cảng xanh ASEAN. Trong khi đó, Viettel Post đưa ra sáng kiến “bưu điện di động xanh” với các xe bưu cục di động ứng dụng AI để tối ưu lộ trình, giảm 15% quãng đường vận chuyển và số phương tiện cần huy động. Doanh nghiệp này còn thử nghiệm xe máy điện cho đội ngũ giao hàng, lắp đặt điện mặt trời tại các trung tâm logistics, giúp tiết kiệm hàng trăm MWh điện lưới mỗi năm và giảm phát thải carbon.
Không chỉ doanh nghiệp, khách hàng cũng là lực đẩy mạnh mẽ thúc đẩy “xanh hóa”. Theo VLA, 65% khách hàng doanh nghiệp hiện nay ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics có chứng nhận môi trường, trong khi 47% doanh nghiệp logistics trong nước đã đạt ISO 14001 về quản lý môi trường. Nhiều đối tác xuất khẩu quốc tế thậm chí đưa tiêu chí logistics xanh – như xe đạt chuẩn Euro 5, báo cáo phát triển bền vững minh bạch – vào đánh giá lựa chọn nhà thầu. Điều đó cho thấy, thực hành bền vững không chỉ đến từ ý chí nội bộ doanh nghiệp mà còn là áp lực từ thị trường.
Ngoài khía cạnh môi trường, ngành Logistics còn đóng vai trò xã hội quan trọng trong việc kết nối thị trường, tạo việc làm và hỗ trợ cộng đồng. Trước hết, logistics đảm bảo dòng chảy thương mại thông suốt – điều kiện tiên quyết để kinh tế phát triển và ổn định cuộc sống người dân. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam 2024 tiến sát mốc 800 tỷ USD, đạt mức kỷ lục 786,29 tỷ USD, phần lớn nhờ vào hệ thống logistics vận hành hiệu quả đưa hàng hóa Việt ra thế giới và ngược lại. Trong bối cảnh này, một hệ thống logistics hiện đại, hiệu quả không chỉ giúp hàng hóa lưu chuyển nhanh chóng giữa các vùng trong nước và ra thị trường quốc tế, mà còn góp phần giữ ổn định nguồn cung, bình ổn giá cả và đảm bảo đời sống của người dân. Đây chính là nền tảng để Việt Nam duy trì đà tăng trưởng, nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu và hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững. Trong những giai đoạn khó khăn như dịch COVID-19 hay khi đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu, chính ngành Logistics đã nỗ lực duy trì luồng vận tải, tránh tình trạng thiếu hụt hàng hóa thiết yếu. Các doanh nghiệp logistics cũng tích cực tham gia hoạt động xã hội từ thiện. Nhiều đơn vị còn chủ động lan tỏa giá trị nhân văn: miễn phí vận chuyển nông sản Hải Dương, Bắc Giang khi ùn ứ; tổ chức hàng chục chuyến xe cứu trợ mùa bão lũ; hay lập quỹ học bổng, nhà tình nghĩa cho con em công nhân, người dân khó khăn.
Trách nhiệm xã hội (CSR) không còn là khái niệm xa vời, mà đã thấm sâu vào văn hóa doanh nghiệp logistics, được cụ thể hóa bằng hành động vì cộng đồng. Chính sự kết hợp giữa đầu tư công nghệ xanh và lan tỏa giá trị xã hội đã giúp logistics Việt Nam xây dựng hình ảnh ngành nghề sạch, hiện đại và nhân văn – một nền tảng vững chắc để hướng tới phát triển bền vững thực chất, chứ không chỉ dừng lại ở khẩu hiệu.
- Hệ sinh thái & Đổi mới sáng tạo
Sự phát triển của doanh nghiệp logistics không dừng lại ở việc tối ưu vận hành nội bộ, mà còn thể hiện qua cách họ kiến tạo giá trị trong toàn bộ hệ sinh thái. Thay vì hoạt động rời rạc, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chuyển sang tư duy hệ sinh thái, kết nối với khách hàng, nhà sản xuất, đối tác vận tải, cảng biển, hải quan và công nghệ để hình thành chuỗi giá trị hoàn chỉnh. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ cung cấp dịch vụ, mà còn trở thành “người kiến tạo giải pháp”, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của cả nền kinh tế.
Theo Ngân hàng Thế giới, từ nay đến 2030, Việt Nam cần tới 5 tỷ USD đầu tư cho hạ tầng logistics thông minh, trong đó có trung tâm logistics tự động, kho lạnh công nghệ cao và cảng biển số hóa. Đây là cơ hội để doanh nghiệp trong nước đổi mới sáng tạo, thu hút vốn, tiếp cận công nghệ tiên tiến và tạo ra giá trị bền vững. Thị trường giải pháp công nghệ logistics tăng trưởng 25–30%/năm, kéo theo sự ra đời của nhiều startup như Logivan hay Vanta, góp phần giảm chi phí, minh bạch hóa thông tin và nâng cao hiệu quả vận tải – những giá trị trực tiếp dành cho khách hàng.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp Việt đã chứng minh khả năng tạo giá trị cho hệ sinh thái. Viettel Post phát triển nền tảng logistics toàn trình, tích hợp từ lưu kho, xử lý đến giao hàng, giúp khách hàng giảm tới 30% chi phí và rút ngắn 40% thời gian vận hành. ALS miền Bắc liên kết cùng Samsung triển khai lắp ráp linh kiện ngay tại kho ngoại quan, biến kho bãi thành mắt xích của chuỗi sản xuất, từ đó tăng tốc độ giao hàng và giảm chi phí cho đối tác. Các mô hình logistics ngược (reverse logistics) cũng đang mang lại giá trị môi trường và kinh tế, khi hỗ trợ doanh nghiệp thu hồi, tái chế hàng hóa, giảm thiểu rác thải và tiết kiệm chi phí.
Song song, doanh nghiệp logistics Việt còn tiên phong đổi mới mô hình kinh doanh, từ 3PL truyền thống tiến lên 4PL – quản lý toàn bộ logistics của khách hàng, tư vấn chiến lược và thiết kế mạng lưới. Đây chính là giá trị gia tăng đặc biệt, giúp các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ có thể tập trung vào năng lực cốt lõi mà vẫn đảm bảo chuỗi cung ứng vận hành hiệu quả.
Trên mặt trận công nghệ, cộng đồng khởi nghiệp logistics Việt Nam đang tạo luồng gió mới. Nhiều startup cho ra đời sản phẩm tiên tiến: ứng dụng quản lý đội xe bằng AI (phát hiện tài xế mệt mỏi, cảnh báo va chạm), IoT giám sát nhiệt độ container lạnh, hay phần mềm tối ưu tồn kho bằng thuật toán. Với sự đồng hành của các vườn ươm và cuộc thi đổi mới sáng tạo, hệ sinh thái logistics Việt Nam ngày càng tiệm cận xu hướng toàn cầu: blockchain trong chuỗi cung ứng, digital twin mô phỏng vận hành, hay robot giao hàng chặng cuối.
Cùng với đó, các doanh nghiệp logistics Việt Nam còn chủ động liên kết, mở rộng hợp tác quốc tế. Gemadept hợp tác chiến lược với CJ Logistics (Hàn Quốc) và Samurai Logistics (Nhật Bản) để phát triển dịch vụ kho bãi và vận tải liên vùng ASEAN. Bee Logistics năm 2023 nhận vốn từ Creed Group (Nhật), qua đó tận dụng mạng lưới đại lý tại hơn 40 quốc gia. Trong nước, M&A diễn ra sôi động: ITL mua lại Sotrans, Transimex nắm cổ phần An Pha, hình thành các tổ hợp logistics đa dịch vụ. Các địa phương cũng thúc đẩy liên kết vùng, xây dựng trung tâm logistics liên vùng, trong khi Nhà nước khuyến khích hợp tác công – tư (PPP) trong phát triển hạ tầng. Song song, VLA tích cực tham gia các tổ chức quốc tế như FIATA hay AFFA, tạo cầu nối doanh nghiệp Việt với chuỗi cung ứng khu vực.
Có thể thấy, hệ sinh thái logistics Việt Nam không còn gói gọn trong phạm vi nội địa mà đang vươn mình ra khu vực và thế giới. Ở khía cạnh hệ sinh thái và đổi mới sáng tạo, các doanh nghiệp logistics Việt Nam đã chuyển mình từ “người đi sau” thành “người đồng hành tiên phong” trong chuỗi giá trị. Việc đầu tư vào logistics thông minh, thúc đẩy chuyển đổi số và mở rộng hợp tác đã giúp ngành này lột xác: từ manh mún, nhỏ lẻ trở nên liên kết, hiện đại và sáng tạo hơn. Một hệ sinh thái hoàn chỉnh sẽ tạo giá trị cộng hưởng – hiệu ứng mạng lưới để tất cả các bên cùng hưởng lợi.
Chặng đường chông gai: Logistics và bài toán kiến tạo giá trị
Mặc dù bức tranh logistics Việt Nam đang có nhiều gam màu sáng, các doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với không ít thách thức trên con đường hiện thực hóa mục tiêu tạo giá trị toàn diện. Có 05 thách thức chính từ khảo sát các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics của Viet Research.
Chi phí cao & hạ tầng chưa đồng bộ: Chi phí logistics ở Việt Nam hiện chiếm 16,8–20% GDP – đây vừa là hệ quả vừa là nguyên nhân kìm hãm sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Gốc rễ của vấn đề nằm ở hạ tầng vận tải và kết nối yếu. Mạng lưới đường bộ mặc dù mở rộng nhanh nhưng chất lượng chưa đồng đều, vẫn thiếu cao tốc kết nối các trung tâm sản xuất lớn với cảng biển, cửa khẩu. Tỷ lệ vận tải đường sắt, đường thủy còn quá thấp do liên kết đa phương thức kém, khiến hàng hóa phải dồn về đường bộ với chi phí cao và chịu cảnh ùn tắc thường xuyên. Thêm vào đó, phí cầu đường BOT và giá nhiên liệu ở mức cao tiếp tục đẩy giá cước vận tải lên, tạo gánh nặng cho doanh nghiệp logistics trong nước vốn chủ yếu là quy mô nhỏ, khó cạnh tranh về chi phí với tập đoàn lớn. Một thách thức khác về hạ tầng là thiếu các trung tâm logistics và cảng cạn (ICD) đúng nghĩa. Hiện mới có 69 trung tâm logistics vừa và lớn, tập trung ở một số ít tỉnh, và nhiều nơi hoạt động chưa hiệu quả do thiếu kết nối hoặc dịch vụ hạn chế. Hệ quả là hàng hóa từ nhà máy vẫn phải tự vận chuyển lên cảng hoặc sân bay, phát sinh thêm chi phí và thời gian. Dù thủ tục hành chính trong logistics như thông quan, kiểm tra chuyên ngành tuy đã cải thiện nhưng vẫn được coi là phức tạp, tốn thời gian so với các nước tiên tiến. Rõ ràng, bài toán đồng bộ hạ tầng cứng và hạ tầng mềm đang đặt ra cấp thiết. Nếu không sớm tháo gỡ, chi phí logistics sẽ khó giảm, và doanh nghiệp Việt tiếp tục lép vế trên sân nhà trước các đối thủ ngoại có tiềm lực hơn.
Thị trường phân mảnh & doanh nghiệp nhỏ: Thực trạng ngành Logistics Việt Nam là “trăm hoa đua nở” với rất nhiều doanh nghiệp, nhưng phần lớn có quy mô nhỏ và vừa, thiếu năng lực cạnh tranh tổng thể. Hiện có khoảng 4.000–5.000 doanh nghiệp logistics nội địa đang hoạt động (tùy cách thống kê), nhưng hơn 90% trong số đó là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Phần lớn chỉ tham gia một vài công đoạn như vận tải đường bộ tuyến ngắn, làm đại lý hải quan hay giao nhận một số tuyến cố định. Hạn chế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quốc tế khiến họ khó phát triển dịch vụ trọn gói hay mở rộng ra thị trường toàn cầu. Trong khi đó, khoảng 25 tập đoàn logistics hàng đầu thế giới đã có mặt tại Việt Nam, chiếm lĩnh phân khúc giá trị cao như giao nhận quốc tế, vận tải hàng không và đường biển. Theo VLA, dù chiếm đa số về số lượng, doanh nghiệp nội chỉ nắm khoảng 30% thị phần; riêng mảng giao nhận quốc tế, 80% do doanh nghiệp ngoại kiểm soát, buộc công ty Việt chủ yếu đóng vai trò đại lý cấp dưới, hưởng hoa hồng mỏng. Sự phân mảnh còn kéo theo cạnh tranh thiếu lành mạnh ở phân khúc thấp. Nhiều công ty nhỏ hạ giá xuống sát chi phí để giữ hợp đồng, khiến mặt bằng giá chung giảm, lợi nhuận mỏng và không đủ tích lũy cho tái đầu tư. Vòng luẩn quẩn “quy mô nhỏ – dịch vụ hạn chế – khó thu hút khách lớn” khiến thị phần cao cấp tiếp tục rơi vào tay đối thủ ngoại. Việc phá vỡ vòng xoáy này không dễ, cần sự liên kết giữa các doanh nghiệp trong nước với nhau để tạo sức mạnh tổng hợp. Tuy nhiên, tâm lý manh mún, thiếu liên kết vẫn tồn tại – đây cũng là một thách thức văn hóa kinh doanh mà ngành Logistics phải vượt qua nếu muốn lớn mạnh.
Hạn chế về nguồn nhân lực: Chất lượng nhân lực là điểm nghẽn dai dẳng đối với ngành Logistics Việt Nam. Tỷ lệ nhân viên được đào tạo chuyên sâu chỉ ~24%, tức là phần đông lao động học ngành khác hoặc học qua kinh nghiệm. Điều này dẫn đến tình trạng thực thi công việc chưa chuyên nghiệp, dễ sai sót. Bên cạnh đó, kỹ năng mềm như ngoại ngữ, đàm phán, quản trị dự án của nhiều nhân viên logistics còn yếu, trong khi đây lại là ngành cần giao tiếp quốc tế và phối hợp nhiều bên. Chảy máu chất xám cũng là nguy cơ: nhân sự giỏi thường được hãng nước ngoài chiêu mộ với mức lương hấp dẫn, khiến doanh nghiệp Việt khó giữ người tài. Mặt khác, ngành Logistics dù quan trọng nhưng chưa thật sự hấp dẫn đối với người lao động trẻ, do hình ảnh công việc vất vả, áp lực, ít hào nhoáng. Các trường đại học mở ngành Logistics mấy năm gần đây đã tuyển được lượng lớn sinh viên, nhưng phải vài năm nữa lực lượng này mới bổ sung đầy đủ cho thị trường. Trong ngắn hạn, doanh nghiệp vẫn đau đầu với bài toán “vừa thiếu, vừa yếu” về nhân lực. Nếu không có chiến lược đãi ngộ và đào tạo phù hợp, doanh nghiệp logistics nội địa có nguy cơ tụt hậu khi công nghệ mới triển khai mà không có người vận hành tốt.
Rủi ro bên ngoài khó lường: Hoạt động logistics gắn chặt với chuỗi cung ứng toàn cầu, nên dễ bị ảnh hưởng bởi các cú sốc bên ngoài. Những năm qua, doanh nghiệp logistics Việt Nam đã trải qua các biến động như đại dịch COVID-19, khi hàng loạt tuyến bay bị hủy, cảng biển ách tắc, thiếu container rỗng – nhiều công ty giao nhận rơi vào cảnh “đói việc” do đơn hàng xuất nhập khẩu sụt giảm, hoặc kẹt hàng không giao được. Xung đột địa thương mại – chính trị cũng tác động gián tiếp: luồng hàng dịch chuyển đột ngột, giá cước quốc tế tăng phi mã rồi giảm sốc, đòi hỏi doanh nghiệp phải xoay xở linh hoạt. Biến đổi khí hậu và thiên tai có thể gây gián đoạn hạ tầng vận tải – mùa mưa bão, nhiều tuyến đường miền Trung bị sạt lở, tàu biển phải neo chờ tránh bão, làm giao hàng trễ. Thậm chí những biến động kinh tế vĩ mô như lạm phát, suy thoái ở các thị trường lớn cũng khiến nhu cầu vận tải suy giảm, cạnh tranh giành khách càng khốc liệt. Các rủi ro này nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp, nhưng doanh nghiệp phải gánh chịu hậu quả đầu tiên. Đơn cử năm 2023, tăng trưởng xuất khẩu Việt Nam chững lại do nhu cầu thế giới giảm, nhiều công ty logistics báo doanh thu suy giảm 20–30%. Việc xây dựng năng lực chống chịu (resilience) trước cú sốc là thách thức không nhỏ, nhất là với doanh nghiệp nhỏ ít tiềm lực tài chính. Họ cần xây dựng kịch bản dự phòng, đa dạng hóa thị trường phục vụ để tránh phụ thuộc một vài khách hàng lớn dễ tổn thương. Tuy nhiên, làm được điều này đòi hỏi trình độ quản trị rủi ro cao hơn, mà không phải công ty nào cũng sẵn sàng.
Yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn môi trường – xã hội: Xu hướng toàn cầu đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ làm tốt về kinh tế mà còn phải đáp ứng các tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị). Đối với doanh nghiệp logistics Việt, đây vừa là cơ hội nâng cao hình ảnh, vừa là thách thức vì đòi hỏi đầu tư và thay đổi thói quen. Chẳng hạn, để chuyển sang phương tiện xanh, công ty vận tải cần bỏ vốn lớn mua xe tải điện hay nâng cấp đội xe đạt tiêu chuẩn Euro 5, trong khi giá những phương tiện này cao hơn nhiều so với xe diesel cũ. Nhiều doanh nghiệp nhỏ chắc chắn không đủ nguồn lực tài chính cho bước chuyển đổi này nếu không có hỗ trợ. Tương tự, xây kho “xanh” với hệ thống năng lượng mặt trời, vật liệu cách nhiệt, quản lý nước thải tốt… cũng tốn kém và phức tạp hơn so với kho thông thường. Bên cạnh đó, yêu cầu minh bạch và báo cáo về phát thải carbon, về chính sách lao động… đang dần trở thành điều kiện trong hợp đồng với đối tác nước ngoài. Doanh nghiệp logistics Việt Nam vốn quen làm ăn dựa trên kinh nghiệm, ít chú trọng ghi chép dữ liệu, nay phải học cách thống kê, báo cáo theo chuẩn mực quốc tế – đây là thách thức về mặt nhận thức và năng lực quản lý. Thêm vào đó, nhiều công ty hiện chưa hiểu rõ lợi ích lâu dài của đầu tư bền vững, nên còn tâm lý đối phó cho xong. Nếu không thay đổi, họ có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu khi các tập đoàn đa quốc gia áp dụng tiêu chí ESG chặt chẽ. Có thể nói, chuyển đổi xanh và tuân thủ ESG là thách thức mang tính thời đại đối với mọi doanh nghiệp logistics Việt Nam trong 5–10 năm tới.
Tương lai ngành dưới lăng kính xu hướng mới
Nhìn về chặng đường sắp tới, ngành Logistics Việt Nam đang đứng trước những cơ hội lớn để bứt phá, đồng thời cũng phải sẵn sàng cho sự thay đổi sâu rộng trong cách thức vận hành. Dưới tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 và yêu cầu phát triển xanh, logistics tương lai sẽ khác biệt căn bản so với hiện tại. Doanh nghiệp nào nắm bắt xu hướng nhanh, chủ động đổi mới sẽ vươn lên dẫn đầu, còn doanh nghiệp chậm chân có thể bị bỏ lại.
Chuyển đổi số và logistics thông minh: chuyển đổi số sẽ tiếp tục là xu hướng chủ đạo. Từ việc số hóa tài liệu, quy trình, các doanh nghiệp sẽ tiến tới ứng dụng mạnh mẽ AI, robot, blockchain và digital twin trong mọi mắt xích chuỗi cung ứng. Trí tuệ nhân tạo có thể được dùng để dự báo nhu cầu với độ chính xác cao, tự động định tuyến phương tiện theo thời gian thực tối ưu nhất, thậm chí tự ra quyết định điều phối kho mà ít cần can thiệp con người. Blockchain hứa hẹn giải quyết vấn đề minh bạch và an ninh chuỗi cung ứng: mọi giao dịch vận chuyển, chứng từ hàng hóa sẽ được lưu vết không thể sửa chữa trên sổ cái số, tạo niềm tin cho các bên. Một ứng dụng khác là công nghệ bản sao số (digital twin) của mạng lưới logistics quốc gia, cho phép chính phủ và doanh nghiệp mô phỏng dòng chảy hàng hóa, kiểm thử các kịch bản để có kế hoạch dự phòng tối ưu. Có thể tưởng tượng một tương lai gần khi phần lớn hoạt động logistics được vận hành trên nền tảng số thống nhất – khi đó tính kết nối, minh bạch và hiệu suất của chuỗi cung ứng Việt Nam sẽ tiệm cận những nước top đầu.
Phát triển logistics xanh: Một xu hướng nổi bật là logistics xanh sẽ nhanh chóng chuyển từ “khuyến khích” thành “bắt buộc”. Các chuẩn mực như “cảng xanh”, “kho xanh”, “giao vận xanh” dần được luật hóa, trong khi áp lực từ chuỗi cung ứng bền vững của các tập đoàn đa quốc gia buộc doanh nghiệp phải tuân thủ nếu muốn tham gia cuộc chơi toàn cầu. Đi cùng đó, thị trường carbon và tài chính xanh mở ra cơ hội hỗ trợ. Việt Nam dự kiến vận hành thị trường tín chỉ carbon từ năm 2028; doanh nghiệp logistics giảm phát thải hiệu quả có thể bán tín chỉ để tạo thêm nguồn thu, tái đầu tư vào công nghệ xanh. Song song, các ngân hàng đã tung ra gói tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới đội xe điện, xây kho tiết kiệm năng lượng. Ở chiều cơ hội, logistics xanh không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu quốc tế, mà còn mở lối để Việt Nam trở thành điểm trung chuyển của các dòng hàng “xanh” trong khu vực. Xây dựng thương hiệu quốc gia về logistics xanh sẽ nâng cao vị thế cạnh tranh cho cả ngành. Nói cách khác, đầu tư vào logistics xanh không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn là khoản đầu tư chiến lược cho tương lai thị trường.
Hợp tác và hội nhập sâu rộng: Ngành Logistics trong tương lai sẽ mang tính liên kết sâu rộng, bởi không một doanh nghiệp nào, dù quy mô lớn, có thể tự mình cung ứng mọi dịch vụ ở khắp nơi. Hợp tác vì thế trở thành con đường tất yếu. Doanh nghiệp logistics Việt cần tăng cường kết nối với nhà sản xuất, bán lẻ và nền tảng thương mại điện tử để xây dựng chuỗi cung ứng khép kín, tối ưu hơn. Song song, mô hình logistics liên vùng sẽ phát triển mạnh cùng với các vùng kinh tế trọng điểm và khu thương mại tự do. Các trung tâm logistics quy mô lớn, phục vụ liên tỉnh, sẽ thay thế cách làm manh mún kém hiệu quả hiện nay. Trong bối cảnh kinh tế tuần hoàn, logistics ngược và tái chế cũng mở ra cơ hội kinh doanh mới: thu hồi, tái chế sản phẩm hỏng cho các hãng điện tử, thời trang. Các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) như lắp ráp, dán nhãn, kiểm thử chất lượng, tùy biến sản phẩm ngay tại kho sẽ ngày càng mở rộng, đưa doanh nghiệp logistics tham gia trực tiếp vào chuỗi sản xuất – không chỉ dừng lại ở vận chuyển. Về hội nhập, khi ASEAN hướng tới thị trường logistics thống nhất, doanh nghiệp Việt vừa có cơ hội mở rộng ra khu vực, vừa phải đối diện cạnh tranh ngay trên sân nhà. Liên minh logistics ASEAN vì thế được kỳ vọng sẽ hình thành, tạo nên mạng lưới khu vực thay vì để các “ông lớn” phương Tây chi phối. Để nắm bắt cơ hội, doanh nghiệp logistics Việt Nam cần chuẩn bị nền tảng quản trị, nguồn lực tài chính và tầm nhìn dài hạn để “đứng trên vai người khổng lồ” hoặc cùng nhau trở thành những người khổng lồ mới của châu Á.
Các doanh nghiệp logistics Việt Nam đang và sẽ tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong việc tạo ra giá trị cho nền kinh tế – không chỉ ở khía cạnh tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả cho khách hàng, mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển nguồn nhân lực, bảo vệ môi trường và gắn kết hệ sinh thái. Những doanh nghiệp tiên phong ứng dụng công nghệ đã chứng minh logistics có thể đóng góp nhiều hơn là vận chuyển đơn thuần: nhờ họ, hàng hóa lưu thông nhanh hơn, rẻ hơn; người nông dân, nhà sản xuất hưởng lợi khi đầu ra thông suốt; người tiêu dùng được phục vụ tốt hơn với chi phí thấp. Họ còn là tác nhân lan tỏa tri thức mới – từ kỹ năng quản trị chuỗi cung ứng hiện đại đến ý thức về giảm phát thải – qua đó nâng tầm mặt bằng chung của ngành dịch vụ Việt Nam.
Nhìn tổng thể, giá trị mà doanh nghiệp logistics tạo ra chính là thước đo năng lực cạnh tranh quốc gia. Một ngành Logistics hiệu quả sẽ giảm chi phí cho toàn nền kinh tế, kích thích thương mại phát triển, thu hút đầu tư nước ngoài và hỗ trợ các ngành sản xuất xuất khẩu. Hơn nữa, khi logistics vận hành trơn tru, người dân khắp mọi miền đều được hưởng lợi từ hàng hóa lưu thông thuận tiện, giá cả ổn định. Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng cao và phát triển bền vững, vai trò của ngành Logistics lại càng được đề cao.
Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Logistics sẽ diễn ra trong khuôn khổ Diễn đàn Doanh nghiệp Việt 2025 – Kiến tạo và dẫn dắt chuyển đổi bền vững, dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào tháng 12 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://value10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.