Trong thập kỷ qua, các doanh nghiệp toàn cầu đã chứng kiến một sự thay đổi căn bản trong quan niệm về quản trị nguồn nhân lực. Từ việc tập trung vào hiệu suất, năng suất và chi phí, các tổ chức dần chuyển sang lấy trải nghiệm nhân viên (employee experience), sức khỏe tâm lý (mental well-being) và lòng tin vào tổ chức (trust in organization) làm trọng tâm. Xu hướng này không chỉ phản ánh sự biến đổi trong môi trường làm việc sau đại dịch COVID-19 mà còn là hệ quả tất yếu của quá trình toàn cầu hóa, số hóa và chuyển đổi mô hình lãnh đạo trong nền kinh tế tri thức.
Các nghiên cứu quốc tế gần đây cho thấy, cảm giác gắn bó, an toàn tâm lý và tin tưởng vào tổ chức đang trở thành các yếu tố chiến lược quyết định khả năng thu hút và giữ chân nhân tài. Khi nhân viên cảm thấy mình “thuộc về” một môi trường công bằng, đáng tin cậy và có ý nghĩa, họ sẽ có xu hướng đóng góp nhiều hơn, sáng tạo hơn và trung thành hơn. Ngược lại, sự sụt giảm về niềm tin và sức khỏe tinh thần đang trở thành nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc tăng cao và sự sa sút về năng suất lao động.

Trải nghiệm nhân viên và vai trò của lòng tin
Khái niệm “trải nghiệm nhân viên” được hiểu là tổng hợp mọi tương tác giữa người lao động và tổ chức, từ giai đoạn tuyển dụng, hội nhập, đào tạo, đến phát triển nghề nghiệp và nghỉ việc. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, trải nghiệm này không còn chỉ là vấn đề về phúc lợi hay môi trường làm việc, mà trở thành biểu hiện trực tiếp của lòng tin tổ chức.
Lòng tin vào tổ chức được hình thành khi người lao động nhận thấy doanh nghiệp có năng lực thực thi (credibility), hành xử công bằng (fairness) và nuôi dưỡng tinh thần đồng đội (camaraderie). Đây là ba yếu tố cốt lõi trong mô hình “Trust-based Organization” được nhiều nhà nghiên cứu quốc tế đề cập. Các khảo sát cho thấy, tổ chức có mức độ tin cậy nội bộ cao thường có tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn 50% so với trung bình ngành và năng suất lao động cao hơn đáng kể.
Niềm tin cũng là điều kiện tiên quyết của sáng tạo. Khi nhân viên cảm thấy an toàn trong việc đưa ra ý kiến, thử nghiệm và thất bại, họ sẵn sàng tham gia vào các hoạt động đổi mới. Môi trường làm việc dựa trên sự tin cậy giúp chuyển đổi văn hóa tổ chức từ tính tuân thủ sang tính sáng tạo, từ “làm theo chỉ dẫn” sang “chủ động đóng góp giá trị”.
Sức khỏe tâm lý – trụ cột của hiệu suất bền vững
Nếu lòng tin là nền móng của mối quan hệ lao động, thì sức khỏe tâm lý là điều kiện để mối quan hệ ấy phát triển lâu dài. Các tổ chức nhân sự quốc tế thống nhất rằng sức khỏe tinh thần đã trở thành một “chỉ số hiệu quả tổ chức” (organizational performance indicator) ngang hàng với năng suất hay lợi nhuận.
Nhân viên chịu căng thẳng kéo dài, cảm giác cô lập hoặc mất kết nối có nguy cơ giảm hiệu suất làm việc đến 25–30%. Đặc biệt, trong các mô hình làm việc kết hợp (hybrid) hoặc từ xa (remote), sự thiếu tương tác trực tiếp càng làm gia tăng hiện tượng “cô lập nghề nghiệp” (professional loneliness). Hệ quả là nhiều nhân viên tuy vẫn hoàn thành công việc nhưng dần đánh mất cảm giác ý nghĩa và sự gắn bó. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng năng lực lãnh đạo đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo sức khỏe tâm lý cho người lao động. Những nhà quản lý có trí tuệ cảm xúc cao, biết lắng nghe và thể hiện sự cảm thông, có thể tạo ra môi trường “an toàn tâm lý” (psychological safety) – nơi nhân viên cảm thấy được tôn trọng, được bảo vệ và có thể chia sẻ khó khăn mà không lo bị đánh giá. Đây là tiền đề để xây dựng một lực lượng lao động ổn định và bền vững.
Bình đẳng, đa dạng và cảm giác “thuộc về”
Bên cạnh sức khỏe tâm lý, vấn đề bình đẳng và đa dạng (Diversity, Equity and Inclusion – DEI) đang trở thành thước đo quan trọng trong đánh giá chất lượng trải nghiệm nhân viên. Mặc dù tỷ lệ phụ nữ tham gia lực lượng lao động toàn cầu ngày càng tăng, nhưng khoảng cách về cơ hội thăng tiến, mức lương và vị trí lãnh đạo vẫn còn rất lớn. Một số dự báo cho rằng, nếu tốc độ cải thiện hiện nay không thay đổi, thế giới sẽ cần nhiều thập kỷ nữa để đạt được bình đẳng giới thực sự trong quản trị doanh nghiệp.
Tình trạng tương tự cũng diễn ra với các nhóm nhân sự thiểu số khác – bao gồm người khuyết tật, người di cư, hoặc những nhóm có bản dạng giới đa dạng. Khi những nhóm này không được đại diện đầy đủ trong hệ thống quản lý, họ thường cảm thấy thiếu cơ hội phát triển và thiếu cảm giác thuộc về (sense of belonging). Điều này không chỉ ảnh hưởng đến động lực cá nhân, mà còn hạn chế khả năng sáng tạo và thích ứng của toàn tổ chức.
Trong khi đó, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các doanh nghiệp có đội ngũ lãnh đạo đa dạng thường đạt kết quả kinh doanh tốt hơn, nhờ khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Do đó, việc lồng ghép DEI vào chiến lược nhân sự không chỉ mang ý nghĩa xã hội mà còn là một giải pháp kinh tế và cạnh tranh.
Từ chiến lược nhân sự đến văn hóa tổ chức
Để cải thiện trải nghiệm nhân viên và củng cố lòng tin, doanh nghiệp cần dịch chuyển từ tư duy “quản lý nhân sự” sang “kiến tạo trải nghiệm nhân sự”. Điều này đòi hỏi sự kết hợp giữa chiến lược, văn hóa và công nghệ.
Trước hết, tổ chức cần thiết kế hành trình nhân viên (employee journey) – bao quát toàn bộ chu kỳ làm việc – từ tuyển dụng, hòa nhập, phát triển, đến gắn bó và rời đi. Mỗi giai đoạn đều phải được thiết kế nhằm tối ưu hóa trải nghiệm, đảm bảo nhân viên cảm nhận được giá trị và ý nghĩa trong công việc.
Thứ hai, sức khỏe tâm lý cần được tích hợp vào hệ thống quản trị. Doanh nghiệp nên cung cấp các chương trình hỗ trợ tư vấn, huấn luyện tinh thần, và đào tạo nhà quản lý về năng lực cảm xúc. Việc đo lường chỉ số hạnh phúc (happiness index) hoặc mức độ an toàn tâm lý cần được xem như công cụ quản trị định kỳ.
Thứ ba, lòng tin phải được nuôi dưỡng thông qua minh bạch và công bằng. Các chính sách về đánh giá, khen thưởng và thăng tiến cần được truyền thông rõ ràng; phản hồi của nhân viên phải được lắng nghe và phản hồi kịp thời. Sự minh bạch trong giao tiếp giúp hình thành cảm giác an tâm và củng cố uy tín của lãnh đạo.
Cuối cùng, DEI phải trở thành giá trị cốt lõi chứ không thể chỉ là khẩu hiệu. Việc xây dựng đội ngũ lãnh đạo đa dạng, đảm bảo bình đẳng cơ hội và tạo điều kiện cho mọi cá nhân thể hiện năng lực là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững.

Thách thức và triển vọng
Mặc dù các tổ chức đã nhận thức rõ vai trò của trải nghiệm nhân viên và lòng tin, nhưng việc thực thi vẫn gặp nhiều trở ngại. Thứ nhất, quá trình chuyển đổi này đòi hỏi thay đổi văn hóa lãnh đạo – từ kiểm soát sang trao quyền – điều mà không phải doanh nghiệp nào cũng sẵn sàng. Thứ hai, chi phí đầu tư cho sức khỏe tâm lý và đào tạo kỹ năng mềm thường không mang lại lợi nhuận ngắn hạn, nên dễ bị xem nhẹ trong giai đoạn thắt chặt tài chính. Thứ ba, trong bối cảnh làm việc linh hoạt và toàn cầu hóa, việc duy trì văn hóa thống nhất, tránh cô lập nhân viên là thách thức lớn đối với các tổ chức đa quốc gia.
Tuy nhiên, các khảo sát gần đây cho thấy nhiều dấu hiệu tích cực, những doanh nghiệp coi trọng trải nghiệm nhân viên thường có tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và năng suất cao hơn trung bình ngành. Đồng thời, họ cũng có khả năng thu hút nhân tài tốt hơn, do được nhìn nhận là “nơi làm việc đáng tin cậy”. Như vậy, đầu tư vào trải nghiệm nhân viên không chỉ mang lại giá trị xã hội mà còn là yếu tố cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp trong kỷ nguyên nhân lực số.
Kết luận
Trải nghiệm nhân viên, sức khỏe tâm lý và lòng tin vào tổ chức không còn là những khái niệm bổ trợ trong quản trị nhân sự, mà đã trở thành nền tảng của phát triển tổ chức bền vững. Một môi trường làm việc đáng tin cậy, công bằng và quan tâm đến con người là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp duy trì năng lực cạnh tranh trong dài hạn.
Trong kỷ nguyên mà nguồn lực con người trở thành yếu tố khác biệt chiến lược, các doanh nghiệp cần nhìn nhận lại triết lý nhân sự của mình: thay vì “quản lý con người”, hãy “kiến tạo giá trị cho con người”. Chỉ khi nhân viên cảm thấy được tôn trọng, được lắng nghe và được tin tưởng, tổ chức mới có thể khai thác toàn bộ tiềm năng sáng tạo và cam kết của họ. Đây không chỉ là xu hướng, mà là chuẩn mực mới của quản trị nhân sự toàn cầu — nơi lòng tin trở thành đơn vị đo lường cốt lõi của giá trị tổ chức.
Tổng hợp từ Great Place To Work, Global Wellness Institute, McKinsey & Co.
